Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 18)
SVĐ Nordstern Arena Horsens (Sân nhà)
0 : 1
Thứ 7, 02/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Nordstern Arena Horsens

Trực tiếp kết quả AC Horsens vs Hobro Thứ 7 - 02/12/2023

Tổng quan

  • A. Sigurðarson (Thay: M. Opondo)
    9’
    45+1’
    L. Klitten
  • M. Larsen
    18’
    55’
    M. Brajanac
  • O. Stanisic
    33’
    64’
    M. Kristensen (Thay: V. Rasmussen)
  • A. Saine (Thay: O. Stanisic)
    38’
    72’
    A. Yoda (Thay: L. Skjellerup)
  • A. Saine
    60’
  • A. Ejupi (Thay: M. Larsen)
    65’
  • F. Heiselberg (Thay: A. Jacobsen)
    66’
  • J. Beluli (Thay: F. Roslyng)
    66’
  • A. Sigurdarson
    69’
  • J. Ankersen
    72’

Đội hình xuất phát AC Horsens vs Hobro

  • 1
    M. Delač
  • 33
    A. Ludwig
  • 2
    O. Stanisic
  • 12
    A. Ekeroth
  • 34
    F. Roslyng
  • 7
    J. Ankersen
  • 6
    M. Opondo
  • 27
    E. Just
  • 19
    M. Larsen
  • 32
    H. Toftegaard
  • 9
    A. Jacobsen
  • 1
    J. Fischer
  • 2
    S. Jakobsen
  • 18
    E. Søgaard
  • 27
    L. Klitten
  • 13
    F. Dietz
  • 6
    F. Mortensen
  • 17
    V. Rasmussen
  • 33
    M. Freundlich
  • 10
    M. Brajanac
  • 7
    O. Klitten
  • 9
    L. Skjellerup

Đội hình dự bị

AC Horsens A. Ejupi (8), F. Heiselberg (10), A. Sigurðarson (11), J. Buus (15), A. Nehme (22), L. Wagner (25), A. Saine (28), J. Beluli (29), M. Bobjerg (30)

Hobro J. Bøge (3), J. Tjørnelund (4), S. Ouattara (5), M. Kristensen (11), M. Jacobsen (12), M. Compaoré (20), A. Yoda (21), O. Overgaard (24), W. Tønning (73)

Thay người AC Horsens vs Hobro

  • M. Opondo Arrow left
    A. Sigurðarson
    9’
    64’
    arrow left V. Rasmussen
  • O. Stanisic Arrow left
    A. Saine
    38’
    72’
    arrow left L. Skjellerup
  • M. Larsen Arrow left
    A. Ejupi
    65’
  • A. Jacobsen Arrow left
    F. Heiselberg
    66’
  • F. Roslyng Arrow left
    J. Beluli
    66’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
28/09 - 2024
02/12 - 2023
16/09 - 2023
28/11 - 2021 H1: 1-0
18/09 - 2021
Friendlies Clubs
16/01 - 2023
23/08 - 2020
Superliga
08/07 - 2020 H1: 1-2
13/06 - 2020 H1: 1-1
07/12 - 2019
20/10 - 2019
10/02 - 2019
05/08 - 2018 H1: 1-0
03/12 - 2017
15/10 - 2017 H1: 2-1

Thành tích gần đây AC Horsens

1. Division
09/11 - 2024 H1: 2-1
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
21/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-1
31/08 - 2024 H1: 1-2
DBU Pokalen
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Hobro

1. Division
12/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024 H1: 3-1
04/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024
20/09 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024
03/09 - 2024
DBU Pokalen
10/09 - 2024 H1: 2-0