Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Pro League

(Vòng 31)
SVĐ Prince Saud bin Jalawi Stadium (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 7, 11/05/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Prince Saud bin Jalawi Stadium

Trực tiếp kết quả Al Khaleej Saihat vs Al Wehda Club Thứ 7 - 11/05/2024

Tổng quan

  • A. M. Saeed
    11’
    4’
    V. van Crooij
  • N. Masoud
    45’
    18’
    H. Al Eisa (Thay: A. Noor)
  • F. Al Terais (Thay: A. Al Salem)
    46’
    27’
    O. Ighalo (Kiến tạo: W. Bakshween)
  • A. M. Saeed (Thay: M. Hamzi)
    65’
    41’
    V. van Crooij (Thay: H. Al Ghamdi)
  • M. Sherif (Kiến tạo: K. Narey)
    66’
    62’
    J. El Yamiq
  • N. Masoud
    81’
    82’
    (Pen) O. Ighalo
  • L. Lopez (Thay: K. Al Sumairi)
    90+1’
    87’
    A. Noor
  • I. Rodrigues (Thay: A. Al Haydar)
    90+6’
    90+5’
    J. El Yamiq (Thay: S. Al Muwallad)
  • 90+5’
    O. Ighalo (Thay: A. Al Haji)

Thống kê trận đấu Al Khaleej Saihat vs Al Wehda Club

số liệu thống kê
Al Khaleej Saihat
Al Khaleej Saihat
Al Wehda Club
Al Wehda Club
65% 35%
  • 12 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 12
  • 3 Sút trúng đích 4
  • 4 Sút không trúng đích 4
  • 1 Cú sút bị chặn 4
  • 5 Sút trong vòng cấm 10
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 547 Tổng đường chuyền 294
  • 466 Chuyền chính xác 224
  • 85% % chuyền chính xác 76%
Al Khaleej Saihat
4-3-3

Al Khaleej Saihat
vs
Al Wehda Club
Al Wehda Club
4-2-3-1
Ao
23
Ibrahim Šehić
Ao
5
Pedro Rebocho
Ao
4
Lisandro López
Ao
88 The phat The phat
Naif Masoud
Ao
39
Saeed Al Hamsal
Ao
8
Ivo Rodrigues
Ao
55
Woo-Young Jung
Ao
18
Abdulelah
Ao
27
Fwaz Altryes
Ao
9 Ban thang
Mohamed Sherif
Ao
7
Khaled Narey
Ao
9 Ban thang Ban thang
Odion Ighalo
Ao
28
Hussain Ahmed Al Issa
Ao
87
Anselmo
Ao
7 The phat
Vito van Crooij
Ao
76
Fayçal Fajr
Ao
4
Waleed Bakshween
Ao
27
Islam Ahmed Hawsawi
Ao
17
Abdullah Al-Hafith
Ao
5 The phat
Jawad El Yamiq
Ao
22
Ali Makki
Ao
1
Munir Mohamedi

Đội hình xuất phát Al Khaleej Saihat vs Al Wehda Club

  • 23
    Ibrahim Šehić
  • 39
    Saeed Al Hamsal
  • 88
    Naif Masoud
  • 4
    Lisandro López
  • 5
    Pedro Rebocho
  • 18
    Abdulelah
  • 55
    Woo-Young Jung
  • 8
    Ivo Rodrigues
  • 7
    Khaled Narey
  • 9
    Mohamed Sherif
  • 27
    Fwaz Altryes
  • 1
    Munir Mohamedi
  • 22
    Ali Makki
  • 5
    Jawad El Yamiq
  • 17
    Abdullah Al-Hafith
  • 27
    Islam Ahmed Hawsawi
  • 4
    Waleed Bakshween
  • 76
    Fayçal Fajr
  • 7
    Vito van Crooij
  • 87
    Anselmo
  • 28
    Hussain Ahmed Al Issa
  • 9
    Odion Ighalo

Đội hình dự bị

Al Khaleej Saihat (4-3-3): Khaled Al-Semeiry (6), Abdullah Al-Salem (11), Ali Al Shaafi (14), Mansour Hamzi (15), Arif Al-Haydar (25), Bandar Al Mutairi (33), Mohammed Adams (47), Marwan Al-Haidari (96), Hamad Al Abdan (99)

Al Wehda Club (4-2-3-1): Saeed Al Muwallad (2), Abdullah Bukhari (3), Mohammed Al-Qarni (8), Abdulquddus Atiah (13), Nawaf Al-Azizi (16), Abdulaziz Noor (24), Yahya Naji (80), Ala'a Al-Hejji (88), Hazzaa Al-Ghamdi (90)

Thay người Al Khaleej Saihat vs Al Wehda Club

  • A. Al Salem Arrow left
    F. Al Terais
    46’
    18’
    arrow left A. Noor
  • M. Hamzi Arrow left
    A. M. Saeed
    65’
    41’
    arrow left H. Al Ghamdi
  • K. Al Sumairi Arrow left
    L. Lopez
    90+1’
    90+5’
    arrow left S. Al Muwallad
  • A. Al Haydar Arrow left
    I. Rodrigues
    90+6’
    90+5’
    arrow left A. Al Haji

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Pro League
25/10 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2023 H1: 1-1
23/05 - 2023 H1: 1-2
13/01 - 2023 H1: 1-1
14/04 - 2017 H1: 3-1
24/11 - 2016 H1: 1-0
Division 1
King's Cup

Thành tích gần đây Al Khaleej Saihat

Pro League
01/11 - 2024 H1: 2-0
25/10 - 2024 H1: 1-0
13/09 - 2024 H1: 1-0
King's Cup
23/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Al Wehda Club

Pro League
09/11 - 2024
31/10 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
27/09 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 3-1
King's Cup
29/10 - 2024 H1: 1-2