Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Jupiler Pro League

(Vòng 10)
SVĐ Lotto Park (Sân nhà)
3 : 0
Chủ nhật, 06/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Lotto Park

Trực tiếp kết quả Anderlecht vs Standard Liege Chủ nhật - 06/10/2024

Tổng quan

  • J. Simic (Kiến tạo: Y. Verschaeren)
    9’
    46’
    B. Sutalo (Thay: A. Calut)
  • K. Dolberg (Kiến tạo: M. Stroeykens)
    30’
    54’
    I. Hautekiet
  • Y. Verschaeren
    65’
    67’
    M. Bulat (Thay: S. Alexandropoulos)
  • Y. Verschaeren (Var: Goal Disallowed - offside)
    65’
    84’
    A. Zeqiri (Thay: M. Badamosi)
  • T. Degreef (Thay: S. Edozie)
    69’
    84’
    I. Price (Thay: L. Kuavita)
  • T. Leoni (Thay: A. Dreyer)
    79’
  • K. Dolberg (Thay: L. Vazquez)
    79’
  • J. Simic
    83’
  • M. N'Diaye (Thay: L. Augustinsson)
    90+1’
  • M. Stroeykens (Thay: M. Ashimeru)
    90+1’
  • A. Dreyer (Kiến tạo: Zanka)
    90+2’

Thống kê trận đấu Anderlecht vs Standard Liege

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
Standard Liege
Standard Liege
55% 45%
  • 9 Phạm lỗi 11
  • 3 Việt vị 3
  • 4 Phạt góc 7
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 17
  • 7 Sút trúng đích 4
  • 2 Sút không trúng đích 7
  • 1 Cú sút bị chặn 6
  • 4 Sút trong vòng cấm 11
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 4 Thủ môn cản phá 4
  • 484 Tổng đường chuyền 386
  • 409 Chuyền chính xác 316
  • 85% % chuyền chính xác 82%
Anderlecht
4-4-2

Anderlecht
vs
Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
Ao
26
Colin Coosemans
Ao
5
Moussa N'Diaye
Ao
13
Zanka
Ao
4 Ban thang The phat
Jan-Carlo Simić
Ao
54
Killian Sardella
Ao
83
Tristan Degreef
Ao
17
Theo Leoni
Ao
23
Mats Rits
Ao
10 Ban thang
Yari Verschaeren
Ao
29
Mario Stroeykens
Ao
12 Ban thang
Kasper Dolberg
Ao
11
Dennis Eckert Ayensa
Ao
9
Andi Zeqiri
Ao
17
Ilay Camara
Ao
7
Marko Bulat
Ao
24
Aiden O'Neill
Ao
8
Isaac Price
Ao
13
Marlon Fossey
Ao
25 The phat
Ibe Hautekiet
Ao
44
David Bates
Ao
4
Boško Šutalo
Ao
40
Matthieu Epolo

Đội hình xuất phát Anderlecht vs Standard Liege

  • 26
    Colin Coosemans
  • 54
    Killian Sardella
  • 4
    Jan-Carlo Simić
  • 13
    Zanka
  • 5
    Moussa N'Diaye
  • 10
    Yari Verschaeren
  • 23
    Mats Rits
  • 17
    Theo Leoni
  • 83
    Tristan Degreef
  • 12
    Kasper Dolberg
  • 29
    Mario Stroeykens
  • 40
    Matthieu Epolo
  • 4
    Boško Šutalo
  • 44
    David Bates
  • 25
    Ibe Hautekiet
  • 13
    Marlon Fossey
  • 8
    Isaac Price
  • 24
    Aiden O'Neill
  • 7
    Marko Bulat
  • 17
    Ilay Camara
  • 9
    Andi Zeqiri
  • 11
    Dennis Eckert Ayensa

Đội hình dự bị

Anderlecht (4-4-2): Ludwig Augustinsson (6), Mads Juhl Kikkenborg (16), Majeed Ashimeru (18), Nilson Angulo (19), Luis Vázquez (20), Thomas Foket (25), Samuel Edozie (27), Anders Dreyer (36), Timon Vanhoutte (63)

Standard Liege (3-5-2): Sotiris Alexandropoulos (6), Léandre Kuavita (14), Muhammed Badamosi (19), Soufiane Benjdida (21), Daan Dierckx (29), Lucas Noubi (51), Alexandro Calut (54), Henry Lawrence (88), Tom Poitoux (99)

Thay người Anderlecht vs Standard Liege

  • S. Edozie Arrow left
    T. Degreef
    69’
    46’
    arrow left A. Calut
  • A. Dreyer Arrow left
    T. Leoni
    79’
    67’
    arrow left S. Alexandropoulos
  • L. Vazquez Arrow left
    K. Dolberg
    79’
    84’
    arrow left M. Badamosi
  • L. Augustinsson Arrow left
    M. N'Diaye
    90+1’
    84’
    arrow left L. Kuavita
  • M. Ashimeru Arrow left
    M. Stroeykens
    90+1’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Jupiler Pro League
06/10 - 2024 H1: 2-0
11/12 - 2023 H1: 1-1
27/02 - 2023 H1: 2-1
23/10 - 2022 H1: 2-1
17/01 - 2022 H1: 1-0
15/12 - 2019 H1: 1-0
01/09 - 2019 H1: 1-0
05/05 - 2019 H1: 1-0
04/02 - 2019 H1: 1-1
Cup
08/12 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Anderlecht

Jupiler Pro League
04/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
25/10 - 2024
03/10 - 2024 H1: 1-2
Cup
01/11 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

Jupiler Pro League
10/11 - 2024 H1: 2-0
02/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 2-0
14/09 - 2024
01/09 - 2024 H1: 1-0
Cup