Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 7)
SVĐ Stadio Antonis Papadopoulos (Sân nhà)
2 : 3
Chủ nhật, 08/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Stadio Antonis Papadopoulos

Trực tiếp kết quả Anorthosis vs Aris Chủ nhật - 08/10/2023

Tổng quan

  • Chico Banza
    18’
    8’
    Y. Gomis
  • S. Gassama (Thay: Sergio Castel)
    27’
    12’
    M. Mayambela
  • Chico Banza
    41’
    18’
    Yannick Gomis
  • Sergio Tejera
    44’
    45+2’
    Mihlali Mayambela
  • Giannis Kargas
    45+6’
    46’
    A. Kokorin (Thay: Y. Gomis)
  • D. Juliou (Thay: S. Charalambous)
    46’
    46’
    J. Montnor (Thay: L. Bengtsson)
  • D. Juliou
    64’
    51’
    Alex Moussounda
  • D. Paroutis (Thay: Chico Banza)
    79’
    53’
    Karol Struski
  • C. Musonda (Thay: Hélder Ferreira)
    90’
    53’
    F. Brorsson (Thay: A. Moucketou-Moussounda)
  • Anderson Correia (Thay: Fran García)
    90’
    60’
    Franz Brorsson
  • 62’
    V. Nikolić (Thay: K. Struski)
  • 66’
    Vaná
  • 67’
    Salvador Ferrer
  • 74’
    M. Stępiński (Thay: S. Babicka)
  • 77’
    Július Szőke
  • 90+8’
    Slobodan Urošević

Thống kê trận đấu Anorthosis vs Aris

số liệu thống kê
Anorthosis
Anorthosis
Aris
Aris
  • 15 Phạm lỗi 26
  • 2 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 8
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 6
  • 3 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 2
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Anorthosis
4-4-2

Anorthosis
vs
Aris
Aris
4-2-3-1
Ao
93
N. Michael
Ao
3 Thay
Fran García
Ao
6 The phat
G. Kargas
Ao
15
Salvador Ferrer
Ao
2
M. Wagué
Ao
18 Thay
S. Charalambous
Ao
48
M. Ioannou
Ao
8 The phat
Tejera
Ao
11 Thay
Hélder Ferreira
Ao
81 The phat Ban thang Thay
Chico Banza
Ao
9 Thay
Sergio Castel
Ao
14 Ban thang The phat Thay
Y. Gomis
Ao
7 Thay
L. Bengtsson
Ao
21 Ban thang The phat
M. Mayambela
Ao
80 Thay
S. Babicka
Ao
37 The phat
J. Szöke
Ao
23 The phat Thay
K. Struski
Ao
72 The phat
S. Urošević
Ao
5 The phat Thay
A. Moucketou-Moussounda
Ao
20
S. Yago
Ao
6
E. Boakye
Ao
1 The phat
Vaná

Đội hình xuất phát Anorthosis vs Aris

  • 93
    N. Michael
  • 2
    M. Wagué
  • 15
    Salvador Ferrer
  • 6
    G. Kargas
  • 3
    Fran García
  • 11
    Hélder Ferreira
  • 8
    Tejera
  • 48
    M. Ioannou
  • 18
    S. Charalambous
  • 9
    Sergio Castel
  • 81
    Chico Banza
  • 1
    Vaná
  • 6
    E. Boakye
  • 20
    S. Yago
  • 5
    A. Moucketou-Moussounda
  • 72
    S. Urošević
  • 23
    K. Struski
  • 37
    J. Szöke
  • 80
    S. Babicka
  • 21
    M. Mayambela
  • 7
    L. Bengtsson
  • 14
    Y. Gomis

Đội hình dự bị

Anorthosis (4-4-2): N. Marmouk (5), Anderson Correia (7), O. Thioune (12), D. Paroutis (17), S. Gassama (21), M. Antoniou (22), P. Korrea (44), D. Juliou (50), A. Pishias (51), C. Musonda (77), A. Keravnos (99)

Aris (4-2-3-1): M. Brown (8), A. Kokorin (9), M. Špoljarić (10), M. Stępiński (11), A. Dimitriou (12), M. Sané (19), V. Nikolić (22), F. Brorsson (31), J. Montnor (66), E. Sofroniou (90), M. Zadro (91), A. Shumanskiy (99)

Thay người Anorthosis vs Aris

  • Sergio Castel Arrow left
    S. Gassama
    27’
    46’
    arrow left Y. Gomis
  • S. Charalambous Arrow left
    D. Juliou
    46’
    46’
    arrow left L. Bengtsson
  • Chico Banza Arrow left
    D. Paroutis
    79’
    53’
    arrow left A. Moucketou-Moussounda
  • Hélder Ferreira Arrow left
    C. Musonda
    90’
    62’
    arrow left K. Struski
  • Fran García Arrow left
    Anderson Correia
    90’
    74’
    arrow left S. Babicka

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
10/11 - 2024 H1: 2-0
11/05 - 2024
31/03 - 2024
23/01 - 2024 H1: 1-0
08/10 - 2023 H1: 1-2
07/03 - 2023 H1: 1-0
04/12 - 2022
21/05 - 2022
10/04 - 2022
11/02 - 2022 H1: 1-1
25/09 - 2021 H1: 3-1
Cup
01/03 - 2024
Friendlies Clubs
27/07 - 2020

Thành tích gần đây Anorthosis

1. Division
10/11 - 2024 H1: 2-0
05/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 3-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
02/10 - 2024

Thành tích gần đây Aris

1. Division
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024
16/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024