Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Euro Championship - Qualification

(Qualifying Round - 9)
SVĐ Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 18/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

Trực tiếp kết quả Armenia vs Wales Thứ 7 - 18/11/2023

Tổng quan

  • L. Zelarayán
    5’
    32’
    Chris Mepham
  • Varazdat Haroyan
    54’
    45+2’
    N. Tiknizyan
  • H. Harutyunyan (Thay: U. Iwu)
    63’
    50’
    B. Johnson (Thay: D. Brooks)
  • E. Sevikyan (Thay: V. Bichakhchyan)
    72’
    54’
    Ethan Ampadu
  • A. Miranyan (Thay: G. Ranos)
    72’
    66’
    D. James (Thay: H. Wilson)
  • 78’
    Jordan James
  • 79’
    N. Broadhead (Thay: C. Roberts)

Thống kê trận đấu Armenia vs Wales

số liệu thống kê
Armenia
Armenia
Wales
Wales
53% 47%
  • 11 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 12
  • 2 Sút trúng đích 4
  • 11 Sút không trúng đích 5
  • 6 Cú sút bị chặn 3
  • 7 Sút trong vòng cấm 9
  • 12 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 4 Thủ môn cản phá 1
  • 481 Tổng đường chuyền 423
  • 403 Chuyền chính xác 349
  • 84% % chuyền chính xác 83%
Armenia
5-4-1

Armenia
vs
Wales
Wales
3-4-3
Ao
1
O. Čančarević
Ao
21
N. Tiknizyan
Ao
22
G. Harutyunyan
Ao
3 The phat
V. Haroyan
Ao
2
A. Calisir
Ao
20
A. Dashyan
Ao
10 Ban thang
L. Zelarayán
Ao
8
E. Spertsyan
Ao
6 Thay
U. Iwu
Ao
23 Thay
V. Bichakhchyan
Ao
17 Thay
G. Ranos
Ao
8 Thay
H. Wilson
Ao
13
K. Moore
Ao
7 Thay
D. Brooks
Ao
3
N. Williams
Ao
15 The phat
E. Ampadu
Ao
17 The phat
J. James
Ao
14 Thay
C. Roberts
Ao
4
B. Davies
Ao
6
J. Rodon
Ao
5 The phat
C. Mepham
Ao
12
D. Ward

Đội hình xuất phát Armenia vs Wales

  • 1
    O. Čančarević
  • 20
    A. Dashyan
  • 2
    A. Calisir
  • 3
    V. Haroyan
  • 22
    G. Harutyunyan
  • 21
    N. Tiknizyan
  • 23
    V. Bichakhchyan
  • 6
    U. Iwu
  • 8
    E. Spertsyan
  • 10
    L. Zelarayán
  • 17
    G. Ranos
  • 12
    D. Ward
  • 5
    C. Mepham
  • 6
    J. Rodon
  • 4
    B. Davies
  • 14
    C. Roberts
  • 17
    J. James
  • 15
    E. Ampadu
  • 3
    N. Williams
  • 7
    D. Brooks
  • 13
    K. Moore
  • 8
    H. Wilson

Đội hình dự bị

Armenia (5-4-1): T. Voskanyan (4), S. Mkrtchyan (5), E. Sevikyan (7), A. Serobyan (9), A. Miranyan (11), S. Buchnev (12), K. Hovhannisyan (13), E. Piloyan (14), Z. Margaryan (15), A. Beglaryan (16), H. Harutyunyan (18), W. Angulo (19)

Wales (3-4-3): W. Hennessey (1), T. Lockyer (2), B. Johnson (9), T. Bradshaw (10), J. Dasilva (11), J. Morrell (16), B. Cabango (18), N. Huggins (19), D. James (20), T. King (21), J. Sheehan (22), N. Broadhead (23)

Thay người Armenia vs Wales

  • U. Iwu Arrow left
    H. Harutyunyan
    63’
    50’
    arrow left D. Brooks
  • V. Bichakhchyan Arrow left
    E. Sevikyan
    72’
    66’
    arrow left H. Wilson
  • G. Ranos Arrow left
    A. Miranyan
    72’
    79’
    arrow left C. Roberts

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Euro Championship - Qualification
18/11 - 2023 H1: 1-1
17/06 - 2023 H1: 1-2

Thành tích gần đây Armenia

UEFA Nations League
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024 H1: 1-1
11/09 - 2024
07/09 - 2024 H1: 2-1
Friendlies
07/06 - 2024 H1: 1-0
04/06 - 2024 H1: 1-0
27/03 - 2024 H1: 1-1
22/03 - 2024
Euro Championship - Qualification
22/11 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Wales

UEFA Nations League
15/10 - 2024 H1: 1-0
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Friendlies
10/06 - 2024 H1: 1-0
06/06 - 2024
Euro Championship - Qualification
27/03 - 2024
22/03 - 2024 H1: 2-1
22/11 - 2023 H1: 1-0
18/11 - 2023 H1: 1-1