Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League 1

(Vòng 10)
SVĐ Stadio Theodoros Kolokotronis (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 2, 04/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Theodoros Kolokotronis

Trực tiếp kết quả Asteras Tripolis vs OFI Thứ 2 - 04/11/2024

Tổng quan

  • D. Chouchoumis (Kiến tạo: J. Bartolo)
    46’
    12’
    Đang cập nhật
  • D. Chouchoumis (Kiến tạo: J. Bartolo)
    47’
    12’
    V. Lampropoulos
  • Đang cập nhật
    56’
    38’
    I. Chatzitheodoridis
  • F. Macheda (Kiến tạo: Xesc)
    56’
    43’
    E. Salcedo
  • Munoz Mumo (Thay: E. Yablonskiy)
    63’
    54’
    E. Salcedo (Thay: A. Jung)
  • F. Macheda
    67’
    55’
    I. Chatzitheodoridis (Thay: L. Abanda)
  • Xesc (Thay: N. Zouglis)
    71’
    68’
    T. Fountas (Thay: A. Riera)
  • N. Kaltsas
    71’
    69’
    L. Shengelia (Thay: G. Apostolakis)
  • N. Kaltsas (Thay: T. Tzandaris)
    71’
    74’
    Z. Karachalios
  • O. Alagbe
    74’
    83’
    T. Nuss (Thay: J. Neira)
  • O. Alagbe (Kiến tạo: D. Chouchoumis)
    74’
  • O. Alagbe (Kiến tạo: T. Tzandaris)
    74’
  • J. Bartolo (Thay: D. E. Bile)
    82’
  • F. Macheda (Thay: M. Adam)
    83’
  • O. Alagbe
    90+3’

Thống kê trận đấu Asteras Tripolis vs OFI

số liệu thống kê
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
OFI
OFI
39% 61%
  • 11 Phạm lỗi 11
  • 0 Việt vị 3
  • 6 Phạt góc 5
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 17
  • 7 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 7
  • 2 Cú sút bị chặn 6
  • 9 Sút trong vòng cấm 9
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 295 Tổng đường chuyền 485
  • 239 Chuyền chính xác 421
  • 81% % chuyền chính xác 87%
Asteras Tripolis
4-4-2

Asteras Tripolis
vs
OFI
OFI
4-2-3-1
Ao
16
Panagiotis Tsintotas
Ao
3 Ban thang Ban thang
Diamantis Chouchoumis
Ao
15
Simon Deli
Ao
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
Ao
17
Nikolai Alho
Ao
11
Francesc Regis
Ao
22
Miguel Muñoz Mora
Ao
69 Ban thang Ban thang Ban thang The phat
Oluwatobiloba Alagbe
Ao
20 The phat
Nikos Kaltsas
Ao
41 Ban thang The phat
Federico Macheda
Ao
7
Julián Bartolo
Ao
9 The phat
Eddie Salcedo
Ao
18
Thiago Nuss
Ao
11
Taxiarchis Fountas
Ao
27
Levan Shengelia
Ao
88
Marko Bakić
Ao
6 The phat
Zisis Karachalios
Ao
12 The phat
Ilias Chatzitheodoridis
Ao
24 The phat
Vasilis Lampropoulos
Ao
30
Jordan Silva
Ao
17
Borja Gonzalez Tejada
Ao
1
Daniel Naumov

Đội hình xuất phát Asteras Tripolis vs OFI

  • 16
    Panagiotis Tsintotas
  • 17
    Nikolai Alho
  • 13
    Konstantinos Triantafyllopoulos
  • 15
    Simon Deli
  • 3
    Diamantis Chouchoumis
  • 20
    Nikos Kaltsas
  • 69
    Oluwatobiloba Alagbe
  • 22
    Miguel Muñoz Mora
  • 11
    Francesc Regis
  • 7
    Julián Bartolo
  • 41
    Federico Macheda
  • 1
    Daniel Naumov
  • 17
    Borja Gonzalez Tejada
  • 30
    Jordan Silva
  • 24
    Vasilis Lampropoulos
  • 12
    Ilias Chatzitheodoridis
  • 6
    Zisis Karachalios
  • 88
    Marko Bakić
  • 27
    Levan Shengelia
  • 11
    Taxiarchis Fountas
  • 18
    Thiago Nuss
  • 9
    Eddie Salcedo

Đội hình dự bị

Asteras Tripolis (4-4-2): Nikolaos Papadopoulos (1), Rubén García (2), Evgeni Yablonski (5), Theofanis Tzandaris (8), Martin Ádám (9), Julián Palacios (10), Darnell Eric Bile (28), Federico Álvarez (29), Nikolaos Zouglis (77)

OFI (4-2-3-1): Nikolaos Marinakis (4), Adrián Riera (7), Juan Angel Neira (10), Giannis Christopoulos (22), Filip Bainović (25), Andrew Jung (29), Nikos Christogeorgos (31), Giannis Apostolakis (45), Leroy Abanda (99)

Thay người Asteras Tripolis vs OFI

  • E. Yablonskiy Arrow left
    Munoz Mumo
    63’
    54’
    arrow left A. Jung
  • N. Zouglis Arrow left
    Xesc
    71’
    55’
    arrow left L. Abanda
  • T. Tzandaris Arrow left
    N. Kaltsas
    71’
    68’
    arrow left A. Riera
  • D. E. Bile Arrow left
    J. Bartolo
    82’
    69’
    arrow left G. Apostolakis
  • M. Adam Arrow left
    F. Macheda
    83’
    83’
    arrow left J. Neira

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League 1
04/11 - 2024
28/04 - 2024 H1: 1-0
21/12 - 2023
27/08 - 2023 H1: 2-0
22/04 - 2023 H1: 1-1
21/01 - 2023
02/10 - 2022 H1: 2-0
08/05 - 2022
05/01 - 2022 H1: 1-0
22/09 - 2021
26/01 - 2021
25/10 - 2020
12/01 - 2020 H1: 1-0
29/09 - 2019
Friendlies Clubs
07/08 - 2022

Thành tích gần đây Asteras Tripolis

Super League 1
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 1-2
Cup

Thành tích gần đây OFI

Super League 1
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024
28/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-2
29/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-1
25/09 - 2024