Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 29)
(Sân nhà)
3 : 1
Thứ 6, 15/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Auda vs Metta / LU Thứ 6 - 15/09/2023

Tổng quan

  • (Pen) Reginaldo Ramires
    10’
    22’
    M. Vasiļevskis (Thay: K. Keršys)
  • A. Ogunniyi (Kiến tạo: Reginaldo Ramires)
    37’
    22’
    K. Rēķis (Thay: D. Čiņajevs)
  • J. Attuquaye
    39’
    26’
    L. Vapne (Kiến tạo: B. Melnis)
  • M. A. Piteo
    45+1’
    33’
    L. Correa
  • I. Minkevičs (Thay: B. Mikulić)
    46’
    49’
    L. Vapne
  • Reginaldo Ramires (Kiến tạo: D. Ulimbaševs)
    52’
    58’
    A. Riherts
  • Matheus Clemente (Thay: M. Piteo)
    62’
    60’
    Y. Kamara (Thay: A. Puzirevskis)
  • E. Mané (Thay: J. Attuquaye)
    70’
    60’
    D. Sirbu (Thay: M. Corréa)
  • J. Novikovs (Thay: K. Kārkliņš)
    78’
    60’
    O. Kurtsev (Thay: R. Šibass)
  • M. Diagne (Thay: Reginaldo Ramires)
    79’
    64’
    K. Rekis
  • V. Isajevs
    83’
    90+4’
    G. Kirkils
  • E. Mane
    90+4’

Đội hình xuất phát Auda vs Metta / LU

  • 12
    R. Ozols
  • 26
    V. Isajevs
  • 6
    B. Mikulić
  • 27
    N. Bretschneider
  • 28
    D. Ulimbaševs
  • 15
    K. Kārkliņš
  • 14
    A. Saveļjevs
  • 11
    A. Ogunniyi
  • 19
    M. Piteo
  • 10
    Reginaldo Ramires
  • 20
    J. Attuquaye
  • 1
    J. Beks
  • 29
    R. Šibass
  • 2
    G. Kirkils
  • 4
    K. Keršys
  • 16
    K. Vilnis
  • 6
    O. Vientiess
  • 10
    L. Vapne
  • 15
    D. Čiņajevs
  • 9
    A. Puzirevskis
  • 11
    B. Melnis
  • 7
    M. Corréa

Đội hình dự bị

Auda B. Diawara (4), I. Minkevičs (5), M. Achol (7), Resende (8), M. Diagne (9), N. Aleksandrovs (16), E. Mané (17), J. Novikovs (33), Matheus Clemente (38)

Metta / LU T. Sasaki (14), Y. Kamara (17), M. Vasiļevskis (18), K. Rēķis (21), D. Sirbu (25), O. Kurtsev (26), T. Tolmanis (32)

Thay người Auda vs Metta / LU

  • B. Mikulić Arrow left
    I. Minkevičs
    46’
    22’
    arrow left K. Keršys
  • M. Piteo Arrow left
    Matheus Clemente
    62’
    22’
    arrow left D. Čiņajevs
  • J. Attuquaye Arrow left
    E. Mané
    70’
    60’
    arrow left A. Puzirevskis
  • K. Kārkliņš Arrow left
    J. Novikovs
    78’
    60’
    arrow left M. Corréa
  • Reginaldo Ramires Arrow left
    M. Diagne
    79’
    60’
    arrow left R. Šibass

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
25/08 - 2024
16/06 - 2024 H1: 3-0
26/04 - 2024
15/09 - 2023 H1: 2-1
29/06 - 2023
28/05 - 2023 H1: 1-0
18/03 - 2023
10/09 - 2022 H1: 2-0
27/06 - 2022
02/05 - 2022 H1: 1-1
13/03 - 2022
Cup
19/08 - 2024
08/08 - 2021 H1: 2-0

Thành tích gần đây Auda

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2024 H1: 1-0
17/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
02/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2
25/09 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Metta / LU

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 3-0
25/08 - 2024