Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Champions League

(League Stage - 2)
SVĐ Estadi Olímpic Lluís Companys (Sân nhà)
5 : 0
Thứ 4, 02/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ Estadi Olímpic Lluís Companys

Trực tiếp kết quả Barcelona vs BSC Young Boys Thứ 4 - 02/10/2024

Tổng quan

  • R. Lewandowski (Kiến tạo: Raphinha)
    8’
    36’
    Ebrima Colley
  • Raphinha
    34’
    40’
    Filip Ugrinić
  • Iñigo Martínez (Kiến tạo: Pedri)
    37’
    57’
    L. Blum (Thay: Z. Athekame)
  • R. Lewandowski (Kiến tạo: Iñigo Martínez)
    51’
    58’
    L. Blum (Thay: Z. Athekame)
  • Pedri (Thay: A. Fati)
    63’
    58’
    F. Ugrinic (Thay: C. Niasse)
  • P. Cubarsi (Thay: H. Fort)
    63’
    58’
    Z. Athekame (Thay: L. Blum)
  • Pedri (Thay: A. Fati)
    64’
    58’
    C. Niasse (Thay: F. Ugrinic)
  • P. Cubarsi (Thay: H. Fort)
    64’
    73’
    E. Colley (Thay: A. Virginius)
  • Héctor Fort (Thay: Pau Cubarsí)
    64’
    73’
    C. Itten (Thay: S. Ganvoula)
  • Ansu Fati (Thay: Pedri)
    64’
    73’
    S. Ganvoula (Thay: C. Itten)
  • R. Lewandowski (Thay: P. Victor)
    75’
    73’
    A. Virginius (Thay: E. Colley)
  • L. Yamal (Thay: F. de Jong)
    75’
    82’
    K. Imeri (Thay: L. Lakomy)
  • F. de Jong (Thay: Lamine Yamal)
    75’
    82’
    Ł. Łakomy (Thay: K. Imeri)
  • Pau Víctor (Thay: R. Lewandowski)
    75’
    90+1’
    J. Monteiro
  • M. Camara
    81’
    90+1’
    Joël Monteiro (Var: Goal cancelled)
  • M. Camara (Kiến tạo: A. Balde)
    81’
  • I. Martinez (Thay: A. Cuenca)
    84’
  • Andrés Cuenca (Thay: Iñigo Martínez)
    84’

Thống kê trận đấu Barcelona vs BSC Young Boys

số liệu thống kê
Barcelona
Barcelona
BSC Young Boys
BSC Young Boys
70% 30%
  • 9 Phạm lỗi 10
  • 0 Việt vị 6
  • 9 Phạt góc 3
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 21 Tổng cú sút 5
  • 8 Sút trúng đích 1
  • 5 Sút không trúng đích 3
  • 8 Cú sút bị chặn 1
  • 14 Sút trong vòng cấm 4
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 1 Thủ môn cản phá 4
  • 668 Tổng đường chuyền 282
  • 610 Chuyền chính xác 224
  • 91% % chuyền chính xác 79%
Barcelona
4-2-3-1

Barcelona
vs
BSC Young Boys
BSC Young Boys
4-1-4-1
Ao
13
Iñaki Peña
Ao
3
Alejandro Balde
Ao
5 Ban thang Thay
Iñigo Martínez
Ao
2 Thay
Pau Cubarsí
Ao
23
Jules Koundé
Ao
8 Thay
Pedri
Ao
17
Marc Casadó
Ao
7
Ferran Torres
Ao
11 Ban thang
Raphinha
Ao
19 Thay
Lamine Yamal
Ao
9 Ban thang Ban thang Thay
Robert Lewandowski
Ao
9 Thay
Cédric Itten
Ao
11 The phat Thay
Ebrima Colley
Ao
7 The phat Thay
Filip Ugrinić
Ao
10 Thay
Kastriot Imeri
Ao
77 Ban thang
Joël Monteiro
Ao
30
Sandro Lauper
Ao
3
Jaouen Hadjam
Ao
4
Tanguy Zoukrou
Ao
13
Mohamed Camara
Ao
27 Thay
Lewin Blum
Ao
33
Marvin Keller

Đội hình xuất phát Barcelona vs BSC Young Boys

  • 13
    Iñaki Peña
  • 23
    Jules Koundé
  • 2
    Pau Cubarsí
  • 5
    Iñigo Martínez
  • 3
    Alejandro Balde
  • 17
    Marc Casadó
  • 8
    Pedri
  • 19
    Lamine Yamal
  • 11
    Raphinha
  • 7
    Ferran Torres
  • 9
    Robert Lewandowski
  • 33
    Marvin Keller
  • 27
    Lewin Blum
  • 13
    Mohamed Camara
  • 4
    Tanguy Zoukrou
  • 3
    Jaouen Hadjam
  • 30
    Sandro Lauper
  • 77
    Joël Monteiro
  • 10
    Kastriot Imeri
  • 7
    Filip Ugrinić
  • 11
    Ebrima Colley
  • 9
    Cédric Itten

Đội hình dự bị

Barcelona (4-2-3-1): Ansu Fati (10), Pablo Torre (14), Pau Víctor (18), Frenkie de Jong (21), Ander Astralaga (26), Hector Fort (32), Gerard Martín (35), Sergi Domínguez (36), Andrés Cuenca (39), Áron Yaakobishvili (40), Guillermo Fernández (41), Toni Fernández (42)

BSC Young Boys (4-1-4-1): Łukasz Łakomy (8), Miguel Changa Chaiwa (14), Meschack Elia (15), Cheikh Niasse (20), Alan Virginius (21), Abdu Conté (22), Zachary Athekame (24), David von Ballmoos (26), Silvère Ganvoula (35), Darian Maleš (39), Dario Marzino (40), Mats Seiler (55)

Thay người Barcelona vs BSC Young Boys

  • A. Fati Arrow left
    Pedri
    63’
    57’
    arrow left Z. Athekame
  • H. Fort Arrow left
    P. Cubarsi
    63’
    58’
    arrow left Z. Athekame
  • A. Fati Arrow left
    Pedri
    64’
    58’
    arrow left C. Niasse
  • H. Fort Arrow left
    P. Cubarsi
    64’
    58’
    arrow left L. Blum
  • Pau Cubarsí Arrow left
    Héctor Fort
    64’
    58’
    arrow left F. Ugrinic
  • Pedri Arrow left
    Ansu Fati
    64’
    73’
    arrow left A. Virginius
  • P. Victor Arrow left
    R. Lewandowski
    75’
    73’
    arrow left S. Ganvoula
  • F. de Jong Arrow left
    L. Yamal
    75’
    73’
    arrow left C. Itten
  • Lamine Yamal Arrow left
    F. de Jong
    75’
    73’
    arrow left E. Colley
  • R. Lewandowski Arrow left
    Pau Víctor
    75’
    82’
    arrow left L. Lakomy
  • A. Cuenca Arrow left
    I. Martinez
    84’
    82’
    arrow left K. Imeri
  • Iñigo Martínez Arrow left
    Andrés Cuenca
    84’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League
02/10 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
11/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 3-0
27/10 - 2024
21/10 - 2024 H1: 3-0
06/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 2-0
26/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
07/11 - 2024 H1: 1-2
24/10 - 2024 H1: 3-1
02/10 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây BSC Young Boys

Super League
10/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
07/11 - 2024 H1: 2-1
24/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 3-0