Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 4)
SVĐ Aspmyra Stadion (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 2, 22/04/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Aspmyra Stadion

Trực tiếp kết quả Bodo/Glimt vs Molde Thứ 2 - 22/04/2024

Tổng quan

  • N. Žugelj (Kiến tạo: F. Bjørkan)
    8’
    7’
    A. Roaldsøy (Thay: M. Møller Dæhli)
  • Patrick Berg
    37’
    52’
    Eirik Hestad
  • U. Saltnes (Thay: A. Mikkelsen)
    44’
    55’
    K. Haugen (Kiến tạo: K. Eriksen)
  • S. Sørli (Thay: N. Žugelj)
    59’
    56’
    Kristian Eriksen
  • K. Høgh (Thay: H. Evjen)
    60’
    64’
    J. Bakke (Thay: E. Breivik)
  • O. Bjørtuft (Thay: F. Sjøvold)
    90+1’
    85’
    Halldor Stenevik
  • 85’
    A. Olanare (Thay: H. Stenevik)
  • 88’
    Mathias Fjortoft Lovik

Thống kê trận đấu Bodo/Glimt vs Molde

số liệu thống kê
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
Molde
Molde
70% 30%
  • 7 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 0
  • 11 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 3
  • 2 Sút trúng đích 2
  • 4 Sút không trúng đích 0
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 6 Sút trong vòng cấm 2
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 734 Tổng đường chuyền 312
  • 662 Chuyền chính xác 248
  • 90% % chuyền chính xác 79%
Bodo/Glimt
4-3-3

Bodo/Glimt
vs
Molde
Molde
3-5-2
Ao
12
Nikita Haikin
Ao
15
Fredrik André Bjørkan
Ao
6
Jostein Gundersen
Ao
18
Brede Moe
Ao
20 Thay
Fredrik Sjøvold
Ao
8
Albert Grønbæk
Ao
7 The phat
Patrick Berg
Ao
26 Thay
Håkon Evjen
Ao
23
Jens Petter Hauge
Ao
94 Thay
August Mikkelsen
Ao
99 Ban thang Thay
Nino Žugelj
Ao
18 The phat Thay
Halldor Stenevik
Ao
5 The phat
Eirik Hestad
Ao
28 Ban thang
Kristoffer Haugen
Ao
16 Thay
Emil Breivik
Ao
17 Thay
Mats Møller Dæhli
Ao
20 The phat
Kristian Eriksen
Ao
31 The phat
Mathias Fjortoft Lovik
Ao
26
Isak Helstad Amundsen
Ao
25
Anders Hagelskjær
Ao
3
Casper Öyvann
Ao
1
Jakob Karlstrom

Đội hình xuất phát Bodo/Glimt vs Molde

  • 12
    Nikita Haikin
  • 20
    Fredrik Sjøvold
  • 18
    Brede Moe
  • 6
    Jostein Gundersen
  • 15
    Fredrik André Bjørkan
  • 26
    Håkon Evjen
  • 7
    Patrick Berg
  • 8
    Albert Grønbæk
  • 99
    Nino Žugelj
  • 94
    August Mikkelsen
  • 23
    Jens Petter Hauge
  • 1
    Jakob Karlstrom
  • 3
    Casper Öyvann
  • 25
    Anders Hagelskjær
  • 26
    Isak Helstad Amundsen
  • 31
    Mathias Fjortoft Lovik
  • 20
    Kristian Eriksen
  • 17
    Mats Møller Dæhli
  • 16
    Emil Breivik
  • 28
    Kristoffer Haugen
  • 5
    Eirik Hestad
  • 18
    Halldor Stenevik

Đội hình dự bị

Bodo/Glimt (4-3-3): Villads Nielsen (2), Odin Luras Bjortuft (4), Kasper Høgh (9), Ulrik Saltnes (14), Kjetil Haug (24), Sondre Sörli (27), Oscar Kapskarmo (28), Adam Sørensen (30)

Molde (3-5-2): Valdemar Lund (4), Alwande Roaldsoy (6), Magnus Wolff Eikrem (7), Fredrik Gulbrandsen (8), Aaron Olanare (11), Eirik Haugan (19), Albert Posiadała (22), Sondre Milian Granaas (23), Johan Johanessen Bakke (24)

Thay người Bodo/Glimt vs Molde

  • A. Mikkelsen Arrow left
    U. Saltnes
    44’
    7’
    arrow left M. Møller Dæhli
  • N. Žugelj Arrow left
    S. Sørli
    59’
    64’
    arrow left E. Breivik
  • H. Evjen Arrow left
    K. Høgh
    60’
    85’
    arrow left H. Stenevik
  • F. Sjøvold Arrow left
    O. Bjørtuft
    90+1’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
03/11 - 2024 H1: 2-1
22/04 - 2024 H1: 1-0
08/10 - 2023 H1: 1-2
03/07 - 2023
03/09 - 2022 H1: 1-2
29/05 - 2022 H1: 1-0
28/10 - 2021
24/06 - 2021
Friendlies Clubs
25/03 - 2024 H1: 1-2
02/04 - 2023 H1: 2-2
02/05 - 2021
NM Cupen
09/12 - 2023

Thành tích gần đây Bodo/Glimt

Eliteserien
03/11 - 2024 H1: 2-1
29/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 3-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-1
23/10 - 2024
25/09 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Molde

Eliteserien
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024
NM Cupen
31/10 - 2024
06/10 - 2024