Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 13)
SVĐ Stadion Ďolíček (Sân nhà)
0 : 2
Thứ 2, 30/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Ďolíček

Trực tiếp kết quả Bohemians 1905 vs Slavia Praha Thứ 2 - 30/10/2023

Tổng quan

  • M. Kozák (Thay: D. Puškáč)
    59’
    20’
    M. Tomič (Kiến tạo: O. Dorley)
  • R. Hrubý (Thay: V. Smrž)
    71’
    45’
    Oscar Dorley
  • L. Mužík (Thay: M. Hála)
    71’
    62’
    M. Jurásek (Thay: V. Jurečka)
  • Martin Dostal
    82’
    67’
    M. Chytil
  • J. Shejbal (Thay: A. Jánoš)
    83’
    78’
    S. Sinyan (Thay: M. Chytil)
  • J. Jindřišek (Thay: J. Matoušek)
    83’
    78’
    C. Wallem (Thay: C. Zafeiris)
  • 90+2’
    M. van Buren (Thay: M. Tijani)
  • 90+2’
    J. Hromada (Thay: M. Tomič)

Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Slavia Praha

số liệu thống kê
Bohemians 1905
Bohemians 1905
Slavia Praha
Slavia Praha
  • 8 Phạm lỗi 7
  • 0 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 8
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 4 Tổng cú sút 14
  • 2 Sút trúng đích 3
  • 2 Sút không trúng đích 7
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 1 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Bohemians 1905
3-4-2-1

Bohemians 1905
vs
Slavia Praha
Slavia Praha
3-4-2-1
Ao
36
M. Jedlička
Ao
28
L. Hůlka
Ao
22
J. Vondra
Ao
34
A. Křapka
Ao
16 The phat
M. Dostál
Ao
8 Thay
A. Jánoš
Ao
42 Thay
V. Smrž
Ao
23
D. Köstl
Ao
10 Thay
J. Matoušek
Ao
17 Thay
M. Hála
Ao
24 Thay
D. Puškáč
Ao
9 Thay
M. Tijani
Ao
15 Thay
V. Jurečka
Ao
13 Ban thang Thay
M. Chytil
Ao
17
L. Provod
Ao
19 The phat
O. Dorley
Ao
10 Thay
C. Zafeiris
Ao
29 Ban thang Thay
M. Tomič
Ao
18
J. Bořil
Ao
5
I. Ogbu
Ao
27
T. Vlček
Ao
28
A. Mandous

Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Slavia Praha

  • 36
    M. Jedlička
  • 34
    A. Křapka
  • 22
    J. Vondra
  • 28
    L. Hůlka
  • 23
    D. Köstl
  • 42
    V. Smrž
  • 8
    A. Jánoš
  • 16
    M. Dostál
  • 17
    M. Hála
  • 10
    J. Matoušek
  • 24
    D. Puškáč
  • 28
    A. Mandous
  • 27
    T. Vlček
  • 5
    I. Ogbu
  • 18
    J. Bořil
  • 29
    M. Tomič
  • 10
    C. Zafeiris
  • 19
    O. Dorley
  • 17
    L. Provod
  • 13
    M. Chytil
  • 15
    V. Jurečka
  • 9
    M. Tijani

Đội hình dự bị

Bohemians 1905 (3-4-2-1): J. Shejbal (2), J. Jindřišek (4), L. Mužík (9), M. Reichl (12), A. Kadlec (14), M. Kozák (20), L. Soukup (21), R. Hrubý (88)

Slavia Praha (3-4-2-1): O. Kolář (1), S. Sinyan (2), C. Wallem (6), L. Masopust (8), S. Tecl (11), M. van Buren (14), D. Douděra (21), A. Dumitrescu (22), B. Ogungbayi (24), J. Hromada (25), M. Jurásek (35)

Thay người Bohemians 1905 vs Slavia Praha

  • D. Puškáč Arrow left
    M. Kozák
    59’
    62’
    arrow left V. Jurečka
  • V. Smrž Arrow left
    R. Hrubý
    71’
    78’
    arrow left M. Chytil
  • M. Hála Arrow left
    L. Mužík
    71’
    78’
    arrow left C. Zafeiris
  • A. Jánoš Arrow left
    J. Shejbal
    83’
    90+2’
    arrow left M. Tijani
  • J. Matoušek Arrow left
    J. Jindřišek
    83’
    90+2’
    arrow left M. Tomič

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
07/05 - 2023 H1: 1-0
23/04 - 2023 H1: 3-0
30/10 - 2022 H1: 1-2
21/02 - 2022 H1: 1-0
20/09 - 2021 H1: 1-0
21/12 - 2020 H1: 1-0
25/08 - 2019 H1: 1-0
23/09 - 2018 H1: 1-0
Cup
06/04 - 2023 H1: 1-1

Thành tích gần đây Bohemians 1905

Czech Liga
10/11 - 2024 H1: 2-0
22/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
25/09 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Slavia Praha

Czech Liga
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa League
25/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024
Cup