Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 5)
SVĐ Športni Park Šiška (Sân nhà)
0 : 3
Thứ 6, 18/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Športni Park Šiška

Trực tiếp kết quả Bravo vs Koper Thứ 6 - 18/08/2023

Tổng quan

  • Jakov Gurlica
    57’
    37’
    Mark Pabai
  • R. Maher (Thay: B. Selan)
    60’
    41’
    T. Nkada
  • L. Štravs (Thay: J. Gurlica)
    60’
    46’
    M. Mittendorfer (Thay: M. Pabai)
  • G. Puconja (Thay: G. Trdin)
    60’
    48’
    A. Ruedl
  • L. Hribar (Thay: N. Janjić)
    60’
    62’
    L. Tičić (Thay: A. Ruedl)
  • M. Ivanšek (Thay: J. Stankovic)
    85’
    62’
    G. Groznica (Thay: T. Nkada)
  • Matic Ivanšek
    89’
    67’
    N. Mulahusejnović (Thay: N. Omladič)
  • Rok Maher
    90+2’
    75’
    L. Tičić
  • 82’
    R. Hrvatin (Thay: B. Osuji)
  • 90+3’
    Omar Correia

Thống kê trận đấu Bravo vs Koper

số liệu thống kê
Bravo
Bravo
Koper
Koper
  • 11 Phạm lỗi 9
  • 0 Việt vị 0
  • 8 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 10
  • 1 Sút trúng đích 8
  • 3 Sút không trúng đích 2
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 5 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Bravo
4-4-2

Bravo
vs
Koper
Koper
4-3-3
Ao
31
M. Orbanić
Ao
19
M. Kavčič
Ao
6 The phat Thay
J. Gurlica
Ao
49
M. Katinić
Ao
5
M. Španring
Ao
30 Thay
J. Stankovic
Ao
8 Thay
G. Trdin
Ao
20 Thay
B. Selan
Ao
16 Thay
N. Janjić
Ao
15
M. Poplatnik
Ao
7
L. Štor
Ao
11 Thay
B. Osuji
Ao
9 Ban thang Thay
T. Nkada
Ao
22
M. Barišič
Ao
27 Ban thang Thay
A. Ruedl
Ao
5 The phat
O. Correia
Ao
21 Thay
N. Omladič
Ao
29
N. Krajinović
Ao
4
F. Prce
Ao
18
M. Palčič
Ao
2 The phat Thay
M. Pabai
Ao
1
J. Koprivec

Đội hình xuất phát Bravo vs Koper

  • 31
    M. Orbanić
  • 5
    M. Španring
  • 49
    M. Katinić
  • 6
    J. Gurlica
  • 19
    M. Kavčič
  • 16
    N. Janjić
  • 20
    B. Selan
  • 8
    G. Trdin
  • 30
    J. Stankovic
  • 7
    L. Štor
  • 15
    M. Poplatnik
  • 1
    J. Koprivec
  • 2
    M. Pabai
  • 18
    M. Palčič
  • 4
    F. Prce
  • 29
    N. Krajinović
  • 21
    N. Omladič
  • 5
    O. Correia
  • 27
    A. Ruedl
  • 22
    M. Barišič
  • 9
    T. Nkada
  • 11
    B. Osuji

Đội hình dự bị

Bravo (4-4-2): M. Žgomba (14), M. Ivanšek (17), R. Maher (18), L. Štravs (21), G. Fink (22), M. Hovnik (23), G. Puconja (27), N. Jakšić (50), L. Hribar (66)

Koper (4-3-3): M. Pavlovič (3), L. Tičić (6), T. Štrasberger (12), M. Mittendorfer (15), L. Kambič (23), L. Žavbi (24), G. Groznica (26), N. Tepšić (30), R. Hrvatin (44), N. Mulahusejnović (99)

Thay người Bravo vs Koper

  • B. Selan Arrow left
    R. Maher
    60’
    46’
    arrow left M. Pabai
  • J. Gurlica Arrow left
    L. Štravs
    60’
    62’
    arrow left A. Ruedl
  • G. Trdin Arrow left
    G. Puconja
    60’
    62’
    arrow left T. Nkada
  • N. Janjić Arrow left
    L. Hribar
    60’
    67’
    arrow left N. Omladič
  • J. Stankovic Arrow left
    M. Ivanšek
    85’
    82’
    arrow left B. Osuji

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
27/10 - 2024 H1: 2-1
13/08 - 2024
22/04 - 2024
26/02 - 2024
28/10 - 2023 H1: 1-0
18/08 - 2023
02/04 - 2023 H1: 1-0
10/12 - 2022
02/10 - 2022 H1: 1-0
24/07 - 2022 H1: 1-0
22/05 - 2022
14/03 - 2022
28/11 - 2021 H1: 1-2
Friendlies Clubs
18/11 - 2022
Cup
12/05 - 2022

Thành tích gần đây Bravo

1. SNL
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Koper

1. SNL
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-3
29/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024