Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Kvindeliga

(Vòng 10)
(Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 12/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Brøndby vs AGF Chủ nhật - 12/11/2023

Tổng quan

  • (Pen) N. Christiansen
    42’
    28’
    A. Green
  • S. Hornemann
    62’
    58’
    M. Høgh (Thay: E. Hoppe)
  • J. Einlykke (Thay: N. Christiansen)
    71’
    73’
    S. Jørgensen (Thay: M. Olesen)
  • S. Simonsen (Thay: B. Persson)
    71’
    73’
    M. Lerche (Thay: A. Green)
  • J. Madsen (Thay: L. Winter)
    88’
    81’
    M. Rasmussen (Thay: S. Bloch)
  • M. Baskaya (Thay: L. Borbye)
    88’

Đội hình xuất phát Brøndby vs AGF

  • 1
    A. Dilfer
  • 8
    K. Árnadóttir
  • 26
    A. Friis
  • 10
    L. Winter
  • 17
    J. Tavlo-Petersson
  • 11
    C. Buchberg
  • 22
    N. Wróbel
  • 9
    N. Christiansen
  • 19
    B. Persson
  • 13
    S. Hornemann
  • 28
    L. Borbye
  • 22
    M. Gade
  • 2
    T. Fremo
  • 27
    M. Olesen
  • 3
    A. Green
  • 25
    J. Mathiasen
  • 4
    J. Ross
  • 8
    S. Dyrehauge
  • 6
    S. Sundahl
  • 13
    B. Visalli
  • 7
    E. Hoppe
  • 88
    S. Bloch

Đội hình dự bị

Brøndby J. Madsen (4), M. Baskaya (5), J. Einlykke (6), M. Hagihara (18), K. Larsen (23), S. Simonsen (24), A. Saini (30)

AGF K. Svane (1), M. Rasmussen (10), N. Jørgensen (11), M. Høgh (15), M. Lerche (16), E. Nejmann (18), S. Jørgensen (19)

Thay người Brøndby vs AGF

  • N. Christiansen Arrow left
    J. Einlykke
    71’
    58’
    arrow left E. Hoppe
  • B. Persson Arrow left
    S. Simonsen
    71’
    73’
    arrow left M. Olesen
  • L. Winter Arrow left
    J. Madsen
    88’
    73’
    arrow left A. Green
  • L. Borbye Arrow left
    M. Baskaya
    88’
    81’
    arrow left S. Bloch

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Kvindeliga
19/10 - 2024
21/09 - 2024 H1: 1-1
26/05 - 2024 H1: 3-0
13/04 - 2024 H1: 1-1
12/11 - 2023 H1: 1-1
02/09 - 2023
05/11 - 2022 H1: 1-0
25/09 - 2022 H1: 2-3
06/11 - 2021 H1: 1-1
28/08 - 2021
07/03 - 2021
29/08 - 2020

Thành tích gần đây Brøndby

Kvindeliga
16/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
02/11 - 2024
19/10 - 2024
13/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 2-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-1
14/09 - 2024
UEFA Champions League Women
07/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây AGF

Kvindeliga
16/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
12/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2024
21/09 - 2024 H1: 1-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024