Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 8)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 7, 07/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Kilmarnock Thứ 7 - 07/10/2023

Tổng quan

  • R. Hatate (Kiến tạo: C. McGregor)
    22’
    28’
    Lewis Mayo
  • L. Palma (Kiến tạo: R. Hatate)
    33’
    46’
    L. Polworth (Thay: R. Deas)
  • Reo Hatate (Var: Penalty cancelled)
    60’
    72’
    D. Watson (Kiến tạo: L. Polworth)
  • Greg Taylor
    68’
    76’
    Kyle Vassell
  • N. Phillips (Thay: C. Carter-Vickers)
    73’
    89’
    A. Dallas (Thay: M. Kennedy)
  • J. Forrest (Thay: L. Palma)
    73’
    89’
    F. Murray (Thay: K. Vassell)
  • Liam Scales
    76’
    89’
    I. Cameron (Thay: D. Watson)
  • G. Taylor (Kiến tạo: D. Maeda)
    82’
    89’
    A. Brown (Thay: D. Armstrong)
  • O. Holm (Thay: M. ORiley)
    85’
  • Oh Hyeon-Gyu (Thay: K. Furuhashi)
    88’
  • Yang Hyun-Jun (Thay: D. Maeda)
    89’

Thống kê trận đấu Celtic vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Kilmarnock
Kilmarnock
77% 23%
  • 9 Phạm lỗi 7
  • 2 Việt vị 2
  • 11 Phạt góc 1
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 27 Tổng cú sút 6
  • 12 Sút trúng đích 1
  • 5 Sút không trúng đích 5
  • 10 Cú sút bị chặn 0
  • 14 Sút trong vòng cấm 6
  • 13 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 9
  • 759 Tổng đường chuyền 220
  • 664 Chuyền chính xác 119
  • 87% % chuyền chính xác 54%
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
Kilmarnock
Kilmarnock
3-5-2
Ao
1
J. Hart
Ao
3 The phat Ban thang
G. Taylor
Ao
5 The phat
L. Scales
Ao
20 Thay
C. Carter-Vickers
Ao
2
A. Johnston
Ao
41 Ban thang
R. Hatate
Ao
42
C. McGregor
Ao
33 Thay
M. O'Riley
Ao
7 Ban thang Thay
L. Palma
Ao
8 Thay
K. Furuhashi
Ao
38 Thay
D. Maeda
Ao
9 The phat Thay
K. Vassell
Ao
10 Thay
M. Kennedy
Ao
3
C. Ndaba
Ao
8
B. Lyons
Ao
12 Ban thang Thay
D. Watson
Ao
11 Thay
D. Armstrong
Ao
5 The phat
L. Mayo
Ao
6 Thay
R. Deas
Ao
4
J. Wright
Ao
17
S. Findlay
Ao
1
W. Dennis

Đội hình xuất phát Celtic vs Kilmarnock

  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 5
    L. Scales
  • 3
    G. Taylor
  • 33
    M. O'Riley
  • 42
    C. McGregor
  • 41
    R. Hatate
  • 38
    D. Maeda
  • 8
    K. Furuhashi
  • 7
    L. Palma
  • 1
    W. Dennis
  • 17
    S. Findlay
  • 4
    J. Wright
  • 6
    R. Deas
  • 5
    L. Mayo
  • 11
    D. Armstrong
  • 12
    D. Watson
  • 8
    B. Lyons
  • 3
    C. Ndaba
  • 10
    M. Kennedy
  • 9
    K. Vassell

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): N. Phillips (6), Yang Hyun-Jun (13), O. Holm (15), Oh Hyeon-Gyu (19), T. Iwata (24), Paulo Bernardo (28), S. Bain (29), J. Forrest (49), A. Ralston (56)

Kilmarnock (3-5-2): J. Sanders (14), F. Murray (15), I. Cameron (18), T. Davies (19), K. O'Hara (20), A. Dallas (21), S. Warnock (25), A. Brown (29), L. Polworth (31)

Thay người Celtic vs Kilmarnock

  • C. Carter-Vickers Arrow left
    N. Phillips
    73’
    46’
    arrow left R. Deas
  • L. Palma Arrow left
    J. Forrest
    73’
    89’
    arrow left M. Kennedy
  • M. ORiley Arrow left
    O. Holm
    85’
    89’
    arrow left K. Vassell
  • K. Furuhashi Arrow left
    Oh Hyeon-Gyu
    88’
    89’
    arrow left D. Watson
  • D. Maeda Arrow left
    Yang Hyun-Jun
    89’
    89’
    arrow left D. Armstrong

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
10/11 - 2024
04/08 - 2024 H1: 2-0
16/05 - 2024
17/02 - 2024 H1: 1-0
10/12 - 2023
07/10 - 2023 H1: 2-0
16/04 - 2023 H1: 1-4
07/01 - 2023 H1: 1-0
14/08 - 2022
03/02 - 2021
13/12 - 2020
09/08 - 2020 H1: 1-1
23/02 - 2020 H1: 2-1
League Cup
20/08 - 2023
15/01 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
10/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
23/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 5-1
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Kilmarnock

Premiership
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-2
31/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 2-1
01/09 - 2024
UEFA Europa Conference League
30/08 - 2024 H1: 1-0