Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 14)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 25/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Motherwell Thứ 7 - 25/11/2023

Tổng quan

  • Oh Hyeon-Gyu (Thay: O. Holm)
    46’
    14’
    Callum Slattery
  • M. Johnston (Thay: L. Palma)
    67’
    41’
    Stephen O'Donnell
  • D. Turnbull (Thay: K. Furuhashi)
    67’
    64’
    Bevis Mugabi
  • Greg Taylor
    70’
    78’
    J. Obika (Thay: M. Biereth)
  • Michael Johnston (Var: Penalty confirmed)
    83’
    85’
    Calum Butcher
  • (Pen) D. Turnbull
    86’
    89’
    C. Wilkinson (Thay: C. Butcher)
  • M. Tilio (Thay: Yang Hyun-Jun)
    90+4’
    89’
    T. Bair (Thay: C. Slattery)
  • 90’
    J. Obika (Kiến tạo: B. Spittal)

Thống kê trận đấu Celtic vs Motherwell

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Motherwell
Motherwell
81% 19%
  • 8 Phạm lỗi 9
  • 1 Việt vị 0
  • 13 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 20 Tổng cú sút 6
  • 4 Sút trúng đích 2
  • 8 Sút không trúng đích 4
  • 8 Cú sút bị chặn 0
  • 13 Sút trong vòng cấm 2
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 732 Tổng đường chuyền 181
  • 655 Chuyền chính xác 91
  • 89% % chuyền chính xác 50%
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
Motherwell
Motherwell
5-3-2
Ao
1
J. Hart
Ao
3 The phat
G. Taylor
Ao
5
L. Scales
Ao
20
C. Carter-Vickers
Ao
56
A. Ralston
Ao
15 Thay
O. Holm
Ao
42
C. McGregor
Ao
33
M. O'Riley
Ao
7 Thay
L. Palma
Ao
8 Thay
K. Furuhashi
Ao
13 Thay
Yang Hyun-Jun
Ao
7
B. Spittal
Ao
24 Thay
M. Biereth
Ao
12
H. Paton
Ao
66 The phat Thay
C. Butcher
Ao
8 The phat Thay
C. Slattery
Ao
22
B. Spencer
Ao
20
S. Blaney
Ao
5 The phat
B. Mugabi
Ao
15
D. Casey
Ao
2 The phat
S. O'Donnell
Ao
1
L. Kelly

Đội hình xuất phát Celtic vs Motherwell

  • 1
    J. Hart
  • 56
    A. Ralston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 5
    L. Scales
  • 3
    G. Taylor
  • 33
    M. O'Riley
  • 42
    C. McGregor
  • 15
    O. Holm
  • 13
    Yang Hyun-Jun
  • 8
    K. Furuhashi
  • 7
    L. Palma
  • 1
    L. Kelly
  • 2
    S. O'Donnell
  • 15
    D. Casey
  • 5
    B. Mugabi
  • 20
    S. Blaney
  • 22
    B. Spencer
  • 8
    C. Slattery
  • 66
    C. Butcher
  • 12
    H. Paton
  • 24
    M. Biereth
  • 7
    B. Spittal

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): A. Johnston (2), N. Phillips (6), D. Turnbull (14), Oh Hyeon-Gyu (19), M. Tilio (23), A. Bernabéi (25), Paulo Bernardo (28), S. Bain (29), M. Johnston (90)

Motherwell (5-3-2): G. Gent (3), J. Obika (9), A. Oxborough (13), T. Bair (14), D. Zdravkovski (17), O. Shaw (18), L. Ross (39), M. Ross (42), C. Wilkinson (99)

Thay người Celtic vs Motherwell

  • O. Holm Arrow left
    Oh Hyeon-Gyu
    46’
    78’
    arrow left M. Biereth
  • L. Palma Arrow left
    M. Johnston
    67’
    89’
    arrow left C. Butcher
  • K. Furuhashi Arrow left
    D. Turnbull
    67’
    89’
    arrow left C. Slattery
  • Yang Hyun-Jun Arrow left
    M. Tilio
    90+4’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
27/10 - 2024
25/02 - 2024 H1: 1-0
25/11 - 2023
30/09 - 2023
22/04 - 2023 H1: 1-0
10/11 - 2022
01/10 - 2022 H1: 1-1
14/05 - 2022 H1: 3-0
06/02 - 2022
12/12 - 2021 H1: 1-0
16/10 - 2021
06/02 - 2021 H1: 1-0
08/11 - 2020
30/08 - 2020 H1: 1-0
League Cup
20/10 - 2022

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
10/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
23/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 5-1
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Motherwell

Premiership
09/11 - 2024 H1: 2-0
31/10 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
League Cup
03/11 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0