Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 33)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 22/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Motherwell Thứ 7 - 22/04/2023

Tổng quan

  • C. McGregor (Kiến tạo: T. Iwata)
    24’
    51’
    S. Blaney (Thay: D. Casey)
  • Kyogo Furuhashi
    64’
    55’
    K. van Veen (Kiến tạo: C. Slattery)
  • Oh Hyeon-Gyu (Thay: S. Hakšabanović)
    65’
    74’
    Harrison Paton
  • A. Mooy (Thay: T. Iwata)
    65’
    79’
    L. Miller (Thay: H. Paton)
  • R. Vata (Thay: M. ORiley)
    79’
    80’
    S. O'Donnell (Thay: J. Furlong)
  • D. Turnbull (Thay: G. Taylor)
    87’
    81’
    Callum Slattery
  • 90+4’
    Kevin van Veen
  • 90+3’
    J. Aitchison (Thay: C. Slattery)

Thống kê trận đấu Celtic vs Motherwell

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Motherwell
Motherwell
78% 22%
  • 7 Phạm lỗi 7
  • 0 Việt vị 1
  • 13 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 6
  • 5 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 2
  • 5 Cú sút bị chặn 1
  • 12 Sút trong vòng cấm 5
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 774 Tổng đường chuyền 222
  • 675 Chuyền chính xác 117
  • 87% % chuyền chính xác 53%
Celtic
4-2-3-1

Celtic
vs
Motherwell
Motherwell
3-4-1-2
Ao
1
J. Hart
Ao
3 Thay
G. Taylor
Ao
4
C. Starfelt
Ao
20
C. Carter-Vickers
Ao
2
A. Johnston
Ao
24 Thay
T. Iwata
Ao
42 Ban thang
C. McGregor
Ao
38
D. Maeda
Ao
33 Thay
M. O'Riley
Ao
9 Thay
S. Hakšabanović
Ao
8 The phat
K. Furuhashi
Ao
9 Ban thang The phat
K. van Veen
Ao
7
B. Spittal
Ao
53 The phat Thay
H. Paton
Ao
24 Thay
J. Furlong
Ao
8 The phat Thay
C. Slattery
Ao
27
S. Goss
Ao
22
M. Johnston
Ao
52 Thay
D. Casey
Ao
66
C. Butcher
Ao
16
P. McGinn
Ao
1
L. Kelly

Đội hình xuất phát Celtic vs Motherwell

  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 4
    C. Starfelt
  • 3
    G. Taylor
  • 42
    C. McGregor
  • 24
    T. Iwata
  • 9
    S. Hakšabanović
  • 33
    M. O'Riley
  • 38
    D. Maeda
  • 8
    K. Furuhashi
  • 1
    L. Kelly
  • 16
    P. McGinn
  • 66
    C. Butcher
  • 52
    D. Casey
  • 22
    M. Johnston
  • 27
    S. Goss
  • 8
    C. Slattery
  • 24
    J. Furlong
  • 53
    H. Paton
  • 7
    B. Spittal
  • 9
    K. van Veen

Đội hình dự bị

Celtic (4-2-3-1): A. Mooy (13), D. Turnbull (14), Y. Kobayashi (18), Oh Hyeon-Gyu (19), A. Bernabei (25), S. Bain (29), B. Summers (53), A. Ralston (56), R. Vata (69)

Motherwell (3-4-1-2): S. O'Donnell (2), R. Lamie (4), B. Mugabi (5), A. Oxborough (13), J. Aitchison (15), S. McKinstry (17), S. Blaney (20), M. Mandron (21), L. Miller (38)

Thay người Celtic vs Motherwell

  • S. Hakšabanović Arrow left
    Oh Hyeon-Gyu
    65’
    51’
    arrow left D. Casey
  • T. Iwata Arrow left
    A. Mooy
    65’
    79’
    arrow left H. Paton
  • M. ORiley Arrow left
    R. Vata
    79’
    80’
    arrow left J. Furlong
  • G. Taylor Arrow left
    D. Turnbull
    87’
    90+3’
    arrow left C. Slattery

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
27/10 - 2024
25/02 - 2024 H1: 1-0
25/11 - 2023
30/09 - 2023
22/04 - 2023 H1: 1-0
10/11 - 2022
01/10 - 2022 H1: 1-1
14/05 - 2022 H1: 3-0
06/02 - 2022
12/12 - 2021 H1: 1-0
16/10 - 2021
06/02 - 2021 H1: 1-0
08/11 - 2020
30/08 - 2020 H1: 1-0
League Cup
20/10 - 2022

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
10/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
23/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 5-1
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Motherwell

Premiership
09/11 - 2024 H1: 2-0
31/10 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
League Cup
03/11 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0