Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Champions League

(League Stage - 4)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 4, 06/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs RB Leipzig Thứ 4 - 06/11/2024

Tổng quan

  • N. Kuhn
    35’
    23’
    C. Baumgartner (Kiến tạo: K. Kampl)
  • N. Kuhn (Kiến tạo: A. Engels)
    35’
    62’
    B. Sesko
  • N. Kuhn
    45+1’
    68’
    B. Sesko (Thay: Y. Poulsen)
  • N. Kuhn (Kiến tạo: G. Taylor)
    45+1’
    68’
    A. Nusa (Thay: E. Elmas)
  • G. Taylor (Thay: A. Valle)
    67’
    76’
    C. Baumgartner (Thay: A. Ouedraogo)
  • A. Engels (Thay: P. Bernardo)
    67’
    76’
    A. Haidara (Thay: N. Seiwald)
  • G. Taylor (Thay: A. Valle)
    68’
    81’
    L. Openda (Thay: Andre Silva)
  • A. Engels (Thay: P. Bernardo)
    68’
    82’
    L. Openda (Thay: Andre Silva)
  • R. Hatate
    72’
  • N. Kuhn (Thay: Yang Hyun-Jun)
    73’
  • C. Carter-Vickers (Thay: L. Scales)
    73’
  • K. Furuhashi (Thay: A. Idah)
    81’

Thống kê trận đấu Celtic vs RB Leipzig

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
RB Leipzig
RB Leipzig
61% 39%
  • 7 Phạm lỗi 13
  • 2 Việt vị 1
  • 7 Phạt góc 8
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 10
  • 5 Sút trúng đích 3
  • 8 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 3
  • 12 Sút trong vòng cấm 5
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 649 Tổng đường chuyền 411
  • 592 Chuyền chính xác 359
  • 91% % chuyền chính xác 87%
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
RB Leipzig
RB Leipzig
4-4-2
Ao
1
Kasper Schmeichel
Ao
3
Greg Taylor
Ao
6
Auston Trusty
Ao
20
Cameron Carter-Vickers
Ao
2
Alistair Johnston
Ao
41 Ban thang
Reo Hatate
Ao
42
Callum McGregor
Ao
27
Arne Engels
Ao
38
Daizen Maeda
Ao
8
Kyogo Furuhashi
Ao
10 Ban thang Ban thang Ban thang Ban thang
Nicolas-Gerrit Kühn
Ao
11
Loïs Openda
Ao
30 The phat
Benjamin Šeško
Ao
7
Antonio Nusa
Ao
44
Kevin Kampl
Ao
8
Amadou Haidara
Ao
14 Ban thang
Christoph Baumgartner
Ao
39
Benjamin Henrichs
Ao
5
El Chadaille Bitshiabu
Ao
4
Willi Orbán
Ao
3
Lutsharel Geertruida
Ao
1
Péter Gulácsi

Đội hình xuất phát Celtic vs RB Leipzig

  • 1
    Kasper Schmeichel
  • 2
    Alistair Johnston
  • 20
    Cameron Carter-Vickers
  • 6
    Auston Trusty
  • 3
    Greg Taylor
  • 27
    Arne Engels
  • 42
    Callum McGregor
  • 41
    Reo Hatate
  • 10
    Nicolas-Gerrit Kühn
  • 8
    Kyogo Furuhashi
  • 38
    Daizen Maeda
  • 1
    Péter Gulácsi
  • 3
    Lutsharel Geertruida
  • 4
    Willi Orbán
  • 5
    El Chadaille Bitshiabu
  • 39
    Benjamin Henrichs
  • 14
    Christoph Baumgartner
  • 8
    Amadou Haidara
  • 44
    Kevin Kampl
  • 7
    Antonio Nusa
  • 30
    Benjamin Šeško
  • 11
    Loïs Openda

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): Liam Scales (5), Luis Palma (7), Adam Idah (9), Álex Valle (11), Viljami Sinisalo (12), Yang Hyun-Jun (13), Luke McCowan (14), Maik Nawrocki (17), Paulo Bernardo (28), James Forrest (49), Anthony Ralston (56), Stephen Welsh (57)

RB Leipzig (4-4-2): Eljif Elmas (6), Yussuf Poulsen (9), Nicolas Seiwald (13), Lukas Klostermann (16), Arthur Vermeeren (18), André Silva (19), Assan Ouédraogo (20), Maarten Vandevoordt (26), Viggo Gebel (47)

Thay người Celtic vs RB Leipzig

  • A. Valle Arrow left
    G. Taylor
    67’
    68’
    arrow left Y. Poulsen
  • P. Bernardo Arrow left
    A. Engels
    67’
    68’
    arrow left E. Elmas
  • A. Valle Arrow left
    G. Taylor
    68’
    76’
    arrow left A. Ouedraogo
  • P. Bernardo Arrow left
    A. Engels
    68’
    76’
    arrow left N. Seiwald
  • Yang Hyun-Jun Arrow left
    N. Kuhn
    73’
    81’
    arrow left Andre Silva
  • L. Scales Arrow left
    C. Carter-Vickers
    73’
    82’
    arrow left Andre Silva
  • A. Idah Arrow left
    K. Furuhashi
    81’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
12/10 - 2022
05/10 - 2022 H1: 1-0
UEFA Europa League
09/11 - 2018 H1: 1-0
25/10 - 2018 H1: 2-0

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
10/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
23/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 5-1
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây RB Leipzig

Bundesliga
03/11 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
24/10 - 2024
03/10 - 2024 H1: 1-0
DFB Pokal
30/10 - 2024 H1: 3-1