Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải USL Championship

(Vòng 24)
SVĐ Patriots Point (Sân nhà)
3 : 1
Chủ nhật, 23/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Patriots Point

Trực tiếp kết quả Charleston Battery vs Pittsburgh Riverhounds Chủ nhật - 23/07/2023

Tổng quan

  • S. Palma (Kiến tạo: F. Barajas)
    11’
    35’
    R. Mertz
  • A. Williams (Kiến tạo: F. Barajas)
    45+1’
    46’
    B. Etou (Thay: D. Rovira)
  • R. Avila
    56’
    62’
    L. Blackstock (Thay: J. Farrell)
  • E. Ycaza
    66’
    62’
    J. Obregón (Thay: R. Mertz)
  • R. Crawford (Thay: E. Ycaza)
    68’
    63’
    E. Kizza (Thay: K. Forbes)
  • A. Booth (Thay: R. Avila)
    76’
    70’
    M. DeShields
  • T. Trager (Thay: F. Barajas)
    76’
    71’
    D. Harmon (Kiến tạo: L. Blackstock)
  • P. Reedy (Thay: N. Markanich)
    76’
    77’
    P. Hogan (Thay: M. DeShields)
  • P. Reedy
    77’
  • A. Cochran (Thay: A. Williams)
    86’

Đội hình xuất phát Charleston Battery vs Pittsburgh Riverhounds

  • 25
    T. Muse
  • 5
    L. Archer
  • 28
    D. Wynne
  • 14
    D. Dodson
  • 23
    S. Palma
  • 4
    C. Allan
  • 8
    E. Ycaza
  • 11
    F. Barajas
  • 9
    A. Williams
  • 69
    R. Avila
  • 13
    N. Markanich
  • 26
    J. Waite
  • 15
    J. Farrell
  • 12
    M. DeShields
  • 5
    Arturo Osuna
  • 4
    D. Rovira
  • 11
    K. Forbes
  • 2
    D. Griffin
  • 23
    M. Ybarra
  • 14
    R. Mertz
  • 9
    A. Dikwa
  • 10
    D. Harmon

Đội hình dự bị

Charleston Battery P. Reedy (2), A. Cochran (3), A. Booth (7), R. Crawford (19), A. Paterson (20), T. Trager (21), D. Kuzemka (24)

Pittsburgh Riverhounds C. Garner (1), P. Hogan (3), L. Blackstock (7), B. Etou (8), E. Kizza (19), T. Zwetsloot (20), J. Obregón (29)

Thay người Charleston Battery vs Pittsburgh Riverhounds

  • E. Ycaza Arrow left
    R. Crawford
    68’
    46’
    arrow left D. Rovira
  • R. Avila Arrow left
    A. Booth
    76’
    62’
    arrow left J. Farrell
  • F. Barajas Arrow left
    T. Trager
    76’
    62’
    arrow left R. Mertz
  • N. Markanich Arrow left
    P. Reedy
    76’
    63’
    arrow left K. Forbes
  • A. Williams Arrow left
    A. Cochran
    86’
    77’
    arrow left M. DeShields

Thành tích đối đầu