Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 29)
SVĐ Stadion Chornomorets (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 2, 29/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Stadion Chornomorets

Trực tiếp kết quả Chornomorets vs Rukh Vynnyky Thứ 2 - 29/05/2023

Tổng quan

  • Oleksandr Demchenko
    29’
    8’
    Marko Sapuga
  • Y. Pankiv
    45+2’
    18’
    V. Solomon-Otabor (Kiến tạo: Y. Klymchuk)
  • A. Avagimyan (Thay: G. Hadida)
    46’
    29’
    Y. Klymchuk
  • D. Yusov (Thay: A. Shtogrin)
    71’
    38’
    Roman Didyk
  • O. Gladkyi (Thay: O. Vasylyev)
    86’
    52’
    Talles Brener
  • 63’
    I. Kvasnytsya (Thay: F. Alvarenga)
  • 63’
    Y. Klymchuk
  • 69’
    O. Prytula (Thay: M. Sapuga)
  • 83’
    V. Kholod (Thay: Talles)
  • 84’
    D. Teslyuk (Thay: Y. Klymchuk)

Thống kê trận đấu Chornomorets vs Rukh Vynnyky

số liệu thống kê
Chornomorets
Chornomorets
Rukh Vynnyky
Rukh Vynnyky
57% 43%
  • 6 Phạm lỗi 15
  • 0 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 9
  • 4 Sút trúng đích 6
  • 6 Sút không trúng đích 3
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 4
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Chornomorets
4-3-3

Chornomorets
vs
Rukh Vynnyky
Rukh Vynnyky
4-3-3
Ao
44
Y. Past
Ao
3
V. Ermakov
Ao
79
V. Salyuk
Ao
23 Thay
O. Vasylyev
Ao
9
I. Putrya
Ao
7
O. Kuzyk
Ao
18 The phat
O. Demchenko
Ao
10 Thay
G. Hadida
Ao
77 Thay
A. Shtogrin
Ao
19
D. Alefirenko
Ao
45
M. Bragaru
Ao
26 Thay
F. Alvarenga
Ao
7 Ban thang Ban thang Thay
Y. Klymchuk
Ao
11 Ban thang
V. Solomon-Otabor
Ao
30 The phat Thay
Talles
Ao
15
D. Pidgurskyi
Ao
63 The phat Thay
M. Sapuga
Ao
73
R. Lyakh
Ao
29 The phat
R. Didyk
Ao
92
B. Slyubyk
Ao
93
V. Roman
Ao
79
Y. Pankiv

Đội hình xuất phát Chornomorets vs Rukh Vynnyky

  • 44
    Y. Past
  • 9
    I. Putrya
  • 23
    O. Vasylyev
  • 79
    V. Salyuk
  • 3
    V. Ermakov
  • 10
    G. Hadida
  • 18
    O. Demchenko
  • 7
    O. Kuzyk
  • 45
    M. Bragaru
  • 19
    D. Alefirenko
  • 77
    A. Shtogrin
  • 79
    Y. Pankiv
  • 93
    V. Roman
  • 92
    B. Slyubyk
  • 29
    R. Didyk
  • 73
    R. Lyakh
  • 63
    M. Sapuga
  • 15
    D. Pidgurskyi
  • 30
    Talles
  • 11
    V. Solomon-Otabor
  • 7
    Y. Klymchuk
  • 26
    F. Alvarenga

Đội hình dự bị

Chornomorets (4-3-3): D. Varakuta (1), Y. Zadoya (8), O. Gladkyi (11), D. Nepogodov (12), D. Yusov (17), A. Avagimyan (20), M. Bilyi (29), I. Chertkoev (31), Y. Selin (33), S. Politylo (89)

Rukh Vynnyky (4-3-3): O. Veremienko (3), V. Kholod (4), O. Dovgyi (6), I. Kvasnytsya (9), O. Prytula (10), M. Mysyk (17), Y. Karabin (22), D. Ledvii (32), Jefferson Vinicius (43), A. Kitela (75), D. Teslyuk (91)

Thay người Chornomorets vs Rukh Vynnyky

  • G. Hadida Arrow left
    A. Avagimyan
    46’
    63’
    arrow left F. Alvarenga
  • A. Shtogrin Arrow left
    D. Yusov
    71’
    69’
    arrow left M. Sapuga
  • O. Vasylyev Arrow left
    O. Gladkyi
    86’
    83’
    arrow left Talles
  • 84’
    arrow left Y. Klymchuk

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
25/10 - 2024
19/05 - 2024 H1: 1-0
12/11 - 2023 H1: 1-1
29/05 - 2023 H1: 1-2
07/11 - 2021 H1: 2-0
Persha Liga
11/07 - 2020 H1: 1-1

Thành tích gần đây Chornomorets

Premier League
02/11 - 2024 H1: 2-1
25/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 1-3
26/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Rukh Vynnyky

Premier League
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024
25/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024
21/09 - 2024
30/08 - 2024 H1: 1-0
Cup
29/10 - 2024