Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải First League

(Vòng 4)
SVĐ Stadion Vitosha (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 2, 07/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Vitosha

Trực tiếp kết quả CSKA 1948 vs Hebar 1918 Thứ 2 - 07/08/2023

Tổng quan

  • Rooney Wankewai
    24’
    14’
    Martin Mihaylov
  • Pedrinho
    46’
    21’
    Martin Mihaylov
  • V. Kjartansson (Thay: R. Wankewai)
    46’
    46’
    João Cesco (Thay: G. Nikolov)
  • I. Chochev (Thay: R. Daskalov)
    46’
    63’
    Róbert Mazáň
  • B. Karagaren (Thay: Pedrinho)
    70’
    69’
    S. Tisovski (Thay: O. Hamdiev)
  • R. Kirilov (Thay: A. Vutov)
    70’
    81’
    A. Kabov
  • P. Umarbayev (Thay: G. Rusev)
    81’
    85’
    A. Isuf (Thay: C. Ohene)
  • Parvizdzhon Umarbaev
    84’
    90+2’
    B. Bozhurkin (Thay: A. Kabov)
  • 90+2’
    N. Penev (Thay: A. Bastunov)
  • 90+4’
    Matvei Igonen

Thống kê trận đấu CSKA 1948 vs Hebar 1918

số liệu thống kê
CSKA 1948
CSKA 1948
Hebar 1918
Hebar 1918
56% 44%
  • 16 Phạm lỗi 10
  • 0 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 14 Tổng cú sút 5
  • 4 Sút trúng đích 4
  • 6 Sút không trúng đích 1
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
CSKA 1948
4-1-4-1

CSKA 1948
vs
Hebar 1918
Hebar 1918
4-1-4-1
Ao
29
D. Naumov
Ao
4
M. Orachev
Ao
5
Héliton
Ao
23
E. Viyachki
Ao
92
P. N'Guinda
Ao
22 Thay
R. Daskalov
Ao
8 Ban thang Thay
Pedrinho
Ao
7
Thalis
Ao
20 Thay
A. Vutov
Ao
10 Thay
G. Rusev
Ao
19 The phat Thay
R. Wankewai
Ao
9 Thay
G. Nikolov
Ao
10 Thay
A. Bastunov
Ao
7
G. Valchev
Ao
11 Ban thang Thay
A. Kabov
Ao
77 Thay
O. Hamdiev
Ao
8 Thay
C. Ohene
Ao
27 The phat
R. Mazáň
Ao
24
L. Marin
Ao
5 The phat The phat
M. Mihaylov
Ao
44
N. Nikolaev
Ao
32 The phat
M. Igonen

Đội hình xuất phát CSKA 1948 vs Hebar 1918

  • 29
    D. Naumov
  • 92
    P. N'Guinda
  • 23
    E. Viyachki
  • 5
    Héliton
  • 4
    M. Orachev
  • 22
    R. Daskalov
  • 10
    G. Rusev
  • 20
    A. Vutov
  • 7
    Thalis
  • 8
    Pedrinho
  • 19
    R. Wankewai
  • 32
    M. Igonen
  • 44
    N. Nikolaev
  • 5
    M. Mihaylov
  • 24
    L. Marin
  • 27
    R. Mazáň
  • 8
    C. Ohene
  • 77
    O. Hamdiev
  • 11
    A. Kabov
  • 7
    G. Valchev
  • 10
    A. Bastunov
  • 9
    G. Nikolov

Đội hình dự bị

CSKA 1948 (4-1-4-1): V. Kjartansson (9), B. Karagaren (11), S. Stoichkov (13), I. Chochev (18), T. Rapnouil (31), G. Ganev (33), P. Umarbayev (39), S. Petrov (87), R. Kirilov (99)

Hebar 1918 (4-1-4-1): P. Debarliev (1), B. Bozhurkin (3), A. Isuf (13), N. Penev (17), A. Kilov (23), João Cesco (43), S. Tisovski (84), M. Yankov (88), K. Yanakiev (99)

Thay người CSKA 1948 vs Hebar 1918

  • R. Wankewai Arrow left
    V. Kjartansson
    46’
    46’
    arrow left G. Nikolov
  • R. Daskalov Arrow left
    I. Chochev
    46’
    69’
    arrow left O. Hamdiev
  • Pedrinho Arrow left
    B. Karagaren
    70’
    85’
    arrow left C. Ohene
  • A. Vutov Arrow left
    R. Kirilov
    70’
    90+2’
    arrow left A. Kabov
  • G. Rusev Arrow left
    P. Umarbayev
    81’
    90+2’
    arrow left A. Bastunov

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

First League
10/11 - 2024
02/12 - 2023
07/08 - 2023
11/02 - 2023 H1: 1-0
29/07 - 2022
Friendlies Clubs
23/03 - 2024
03/02 - 2024
Second League
31/10 - 2019

Thành tích gần đây CSKA 1948

First League
10/11 - 2024
07/11 - 2024 H1: 1-2
03/11 - 2024 H1: 1-1
28/10 - 2024 H1: 2-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024 H1: 1-1
Cup
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Hebar 1918

First League
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 3-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
20/09 - 2024 H1: 1-1
13/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
30/10 - 2024
Friendlies Clubs
11/10 - 2024 H1: 2-0