Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải A Lyga

(Vòng 35)
SVĐ Alytaus m. centrinis stadionas (Sân nhà)
1 : 2
Chủ nhật, 05/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Alytaus m. centrinis stadionas

Trực tiếp kết quả Dainava vs Panevėžys Chủ nhật - 05/11/2023

Tổng quan

  • D. Taraduda
    26’
    46’
    E. Veliulis (Thay: M. Beneta)
  • K. Kramens
    67’
    46’
    N. Kacharava (Thay: J. Čađenović)
  • Matheus Araújo (Thay: S. Sorokin)
    70’
    62’
    A. Shchedryi (Thay: S. Rincón)
  • E. Stočkūnas (Thay: A. Baftalovskyi)
    70’
    63’
    A. Smith
  • A. Radchenko (Thay: R. Banevičius)
    78’
    71’
    C. Tigroudja
  • D. Rakić (Thay: D. Mandrîcenco)
    85’
    73’
    K. Asamoah (Thay: J. Sarpong)
  • 80’
    K. Asamoah
  • 84’
    A. Smith
  • 84’
    N. Mbo (Thay: C. Tigroudja)
  • 89’
    K. Asamoah

Đội hình xuất phát Dainava vs Panevėžys

  • 91
    O. Kostyk
  • 3
    D. Taraduda
  • 32
    R. Rasimavičius
  • 5
    K. Kramēns
  • 29
    G. Zabita
  • 19
    D. Mandrîcenco
  • 6
    R. Banevičius
  • 7
    A. Baftalovskyi
  • 34
    S. Sorokin
  • 44
    Emanuel Pereira
  • 14
    A. Ode
  • 1
    V. Černiauskas
  • 4
    K. Dubra
  • 2
    L. Klimavičius
  • 29
    M. Beneta
  • 17
    P. Širvys
  • 21
    M. Remeikis
  • 23
    J. Sarpong
  • 48
    C. Tigroudja
  • 20
    J. Čađenović
  • 10
    S. Rincón
  • 11
    A. Smith

Đội hình dự bị

Dainava M. Krasikov (4), A. Radchenko (9), C. Nwosu (10), Matheus Araújo (11), L. Šiaudvytis (23), N. Paliušis (24), O. Lukošiūnas (30), D. Rakić (45), N. Valukynas (71), E. Stočkūnas (75), A. Mickevičius (77), Anderson Quadrado (80)

Panevėžys R. Miroshnyk (3), E. Veliulis (7), N. Kacharava (9), T. Eliošius (18), K. Asamoah (27), S. Keita (33), N. Mbo (36), A. Shchedryi (45), I. Driomovas (97)

Thay người Dainava vs Panevėžys

  • S. Sorokin Arrow left
    Matheus Araújo
    70’
    46’
    arrow left M. Beneta
  • A. Baftalovskyi Arrow left
    E. Stočkūnas
    70’
    46’
    arrow left J. Čađenović
  • R. Banevičius Arrow left
    A. Radchenko
    78’
    62’
    arrow left S. Rincón
  • D. Mandrîcenco Arrow left
    D. Rakić
    85’
    73’
    arrow left J. Sarpong
  • 84’
    arrow left C. Tigroudja

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

A Lyga
25/08 - 2024 H1: 1-1
22/06 - 2024 H1: 2-0
28/04 - 2024
10/03 - 2024
05/11 - 2023 H1: 1-0
13/08 - 2023
07/06 - 2023
15/04 - 2023
24/09 - 2021
01/07 - 2021
20/05 - 2021 H1: 1-0
09/04 - 2021 H1: 1-1
Friendlies Clubs
14/01 - 2023
14/01 - 2023
Cup
18/05 - 2022

Thành tích gần đây Dainava

A Lyga
09/11 - 2024 H1: 2-2
25/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024
27/09 - 2024 H1: 2-1
25/08 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Panevėžys

A Lyga
03/11 - 2024 H1: 1-2
27/10 - 2024
18/10 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2024 H1: 1-0
26/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 1-2