Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Liga I

(Vòng 9)
SVĐ Stadionul Arcul de Triumf (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 7, 14/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadionul Arcul de Triumf

Trực tiếp kết quả Dinamo Bucuresti vs Unirea Slobozia Thứ 7 - 14/09/2024

Tổng quan

  • C. Cirjan (Kiến tạo: A. Selmani)
    32’
    16’
    I. Coada
  • N. Patriche
    43’
    41’
    G. Lazar
  • A. Bani (Thay: A. Soro)
    57’
    46’
    G. Lazar (Thay: S. Pacionel)
  • P. Olsen
    59’
    46’
    C. Barbut (Thay: D. Yusov)
  • M. Sivis (Thay: C. Costin)
    66’
    51’
    S. Pacionel
  • G. Milanov (Thay: I. Marginean)
    72’
    51’
    Đang cập nhật
  • 51’
    A. Aganovic
  • 60’
    A. Aganovic (Thay: S. Camara)
  • 76’
    J. Gele
  • 90+7’
    P. Medina

Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs Unirea Slobozia

số liệu thống kê
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
Unirea Slobozia
Unirea Slobozia
50% 50%
  • 12 Phạm lỗi 18
  • 2 Việt vị 2
  • 4 Phạt góc 7
  • 2 Thẻ vàng 6
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 14
  • 4 Sút trúng đích 3
  • 3 Sút không trúng đích 7
  • 2 Cú sút bị chặn 4
  • 7 Sút trong vòng cấm 5
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 9
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 360 Tổng đường chuyền 357
  • 263 Chuyền chính xác 263
  • 73% % chuyền chính xác 74%
Dinamo Bucuresti
4-3-3

Dinamo Bucuresti
vs
Unirea Slobozia
Unirea Slobozia
4-2-3-1
Ao
1
Adnan Golubović
Ao
31
Costin Amzăr
Ao
6
Cristian Licsandru
Ao
23 The phat
Răzvan Patriche
Ao
27
Maxime Sivis
Ao
10 Ban thang
Cătălin Cîrjan
Ao
8
Eddy Gnahoré
Ao
33 The phat
Patrick Olsen
Ao
22
Ahmed Bani
Ao
9
Astrit Selmani
Ao
17
Georgi Milanov
Ao
11 The phat
Jordan Gele
Ao
98
Christ Afalna
Ao
77 The phat
Adnan Aganović
Ao
23
Cristi Bărbuț
Ao
20
Ovidiu Perianu
Ao
8 The phat
Ionut Coada
Ao
29
Daniel Marius Serbanica
Ao
60
Dmytro Pospelov
Ao
14 The phat
Gabriel Lazar
Ao
15 The phat
Paolo Medina
Ao
12
Denis Rusu

Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs Unirea Slobozia

  • 1
    Adnan Golubović
  • 27
    Maxime Sivis
  • 23
    Răzvan Patriche
  • 6
    Cristian Licsandru
  • 31
    Costin Amzăr
  • 33
    Patrick Olsen
  • 8
    Eddy Gnahoré
  • 10
    Cătălin Cîrjan
  • 17
    Georgi Milanov
  • 9
    Astrit Selmani
  • 22
    Ahmed Bani
  • 12
    Denis Rusu
  • 15
    Paolo Medina
  • 14
    Gabriel Lazar
  • 60
    Dmytro Pospelov
  • 29
    Daniel Marius Serbanica
  • 8
    Ionut Coada
  • 20
    Ovidiu Perianu
  • 23
    Cristi Bărbuț
  • 77
    Adnan Aganović
  • 98
    Christ Afalna
  • 11
    Jordan Gele

Đội hình dự bị

Dinamo Bucuresti (4-3-3): Răzvan Pașcalău (5), Alexandru Stoian (16), Alberto Soro (18), Adrian Caragea (24), Raul Rotund (30), Alexandru Roșca (73), Andrei Mărginean (90), Cristian Costin (98)

Unirea Slobozia (4-2-3-1): Stefan Krell (1), Andrei Dorobantu (2), Marius Antoche (6), Laurentiu Vlasceanu (7), Filip Ilie (9), Constantin Toma (10), Sekou Camara (17), Dmytro Yusov (18), Florinel Ibrian (21), Mihaita Lemnaru (22), Ștefan Pacionel (27)

Thay người Dinamo Bucuresti vs Unirea Slobozia

  • A. Soro Arrow left
    A. Bani
    57’
    46’
    arrow left S. Pacionel
  • C. Costin Arrow left
    M. Sivis
    66’
    46’
    arrow left D. Yusov
  • I. Marginean Arrow left
    G. Milanov
    72’
    60’
    arrow left S. Camara

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga I
14/09 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs
Cupa României
07/12 - 2022 H1: 1-3
Liga II
04/10 - 2022 H1: 1-0

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

Liga I
09/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
Cupa României
31/10 - 2024
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Unirea Slobozia

Liga I
21/10 - 2024 H1: 1-0
24/09 - 2024 H1: 1-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
02/09 - 2024 H1: 1-0
Cupa României