Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 9)
SVĐ Stadio Dasaki Achnas (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 28/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Dasaki Achnas

Trực tiếp kết quả Ethnikos Achna vs Doxa Thứ 7 - 28/10/2023

Tổng quan

  • (Pen) M. Ilia
    14’
    24’
    Guessouma Fofana
  • Manuel De Iriondo
    45+4’
    31’
    E. Antwi (Thay: G. Vlijter)
  • Marios Peratikos
    50’
    31’
    A. Nabi (Thay: D. Trajchevski)
  • K. Ilia (Thay: D. Dražić)
    51’
    35’
    Bryan Alceus
  • S. Spirovski (Thay: E. Cabrera)
    73’
    57’
    Ernest Antwi
  • Zé Gomes (Thay: P. Lipski)
    73’
    61’
    Marios Stylianou
  • G. Angelopoulos (Thay: M. de Iriondo)
    86’
    68’
    M. Muhammed (Thay: M. Stylianou)
  • M. Pechlivanis (Thay: V. Bradonjić)
    86’
    68’
    N. Skoglund (Thay: B. Sadik)
  • M. Ilia
    88’
    70’
    Nicolai Skoglund
  • Georgios Angelopoulos
    90+1’
    79’
    Musa Muhammed
  • 82’
    N. Trujić (Thay: E. Asante)

Thống kê trận đấu Ethnikos Achna vs Doxa

số liệu thống kê
Ethnikos Achna
Ethnikos Achna
Doxa
Doxa
  • 19 Phạm lỗi 19
  • 0 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 1
  • 3 Thẻ vàng 6
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 5
  • 6 Sút trúng đích 2
  • 5 Sút không trúng đích 3
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Ethnikos Achna
4-2-3-1

Ethnikos Achna
vs
Doxa
Doxa
4-2-3-1
Ao
79
K. Panayi
Ao
21
T. Nikolaou
Ao
22
P. Ioannou
Ao
12
E. Lomotey
Ao
6 The phat
M. Peratikos
Ao
5 The phat Thay
M. de Iriondo
Ao
8 Thay
P. Lipski
Ao
71 Thay
D. Dražić
Ao
11 Thay
V. Bradonjić
Ao
70 Ban thang Ban thang
M. Ilia
Ao
30 Thay
E. Cabrera
Ao
11 Thay
G. Vlijter
Ao
21 The phat
B. Alcéus
Ao
9 Thay
B. Sadik
Ao
88 Thay
E. Asante
Ao
6 The phat
G. Fofana
Ao
8 Thay
D. Trajchevski
Ao
19
D. Velkovski
Ao
18
C. Yamberé
Ao
23
M. Antoniades
Ao
28 The phat Thay
M. Stylianou
Ao
1
D. Shishkovski

Đội hình xuất phát Ethnikos Achna vs Doxa

  • 79
    K. Panayi
  • 6
    M. Peratikos
  • 12
    E. Lomotey
  • 22
    P. Ioannou
  • 21
    T. Nikolaou
  • 8
    P. Lipski
  • 5
    M. de Iriondo
  • 70
    M. Ilia
  • 11
    V. Bradonjić
  • 71
    D. Dražić
  • 30
    E. Cabrera
  • 1
    D. Shishkovski
  • 28
    M. Stylianou
  • 23
    M. Antoniades
  • 18
    C. Yamberé
  • 19
    D. Velkovski
  • 8
    D. Trajchevski
  • 6
    G. Fofana
  • 88
    E. Asante
  • 9
    B. Sadik
  • 21
    B. Alcéus
  • 11
    G. Vlijter

Đội hình dự bị

Ethnikos Achna (4-2-3-1): K. Ristevski (3), S. Spirovski (4), K. Ilia (7), Zé Gomes (9), M. Pechlivanis (10), L. Bijker (16), J. Enem (19), S. Kallenos (20), Dušan Marković (26), D. Christofi (77), G. Angelopoulos (80), N. Aksentijević (93)

Doxa (4-2-3-1): N. Trujić (7), A. Nabi (10), N. Skoglund (14), A. Šećerović (22), M. Muhammed (26), E. Antwi (30), V. Kyriakou (32), C. Kyriakou (40), A. Antoniou (61), A. Puric (77), B. Dja Djédjé (97), P. Kyriakou (98)

Thay người Ethnikos Achna vs Doxa

  • D. Dražić Arrow left
    K. Ilia
    51’
    31’
    arrow left G. Vlijter
  • E. Cabrera Arrow left
    S. Spirovski
    73’
    31’
    arrow left D. Trajchevski
  • P. Lipski Arrow left
    Zé Gomes
    73’
    68’
    arrow left M. Stylianou
  • M. de Iriondo Arrow left
    G. Angelopoulos
    86’
    68’
    arrow left B. Sadik
  • V. Bradonjić Arrow left
    M. Pechlivanis
    86’
    82’
    arrow left E. Asante

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
10/05 - 2024 H1: 2-1
03/04 - 2024 H1: 1-1
02/02 - 2024
28/10 - 2023 H1: 1-0
09/05 - 2022 H1: 1-0
18/03 - 2022
03/01 - 2022
24/09 - 2021
08/05 - 2021
08/03 - 2021 H1: 1-0
Friendlies Clubs
05/08 - 2023
14/08 - 2021
Cup
12/01 - 2023 H1: 2-1
03/02 - 2022
26/01 - 2022 H1: 1-0

Thành tích gần đây Ethnikos Achna

1. Division
09/11 - 2024 H1: 1-1
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 2-1
28/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Doxa

2. Division
09/11 - 2024
02/11 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024
27/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0
1. Division
10/05 - 2024 H1: 2-1