Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 14)
SVĐ Kotaik Stadium (Sân nhà)
4 : 2
Thứ 2, 30/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:2
(Sân khách) SVĐ Kotaik Stadium

Trực tiếp kết quả FC Noah vs Alashkert Thứ 2 - 30/10/2023

Tổng quan

  • A. Miranyan
    15’
    7’
    (Pen) L. Kutalia
  • A. Miranyan
    16’
    12’
    T. Voskanyan
  • Dieumerci Mbokani
    20’
    48’
    W. Angulo
  • I. Alhaft
    39’
    53’
    T. Voskanyan
  • P. Gladon (Thay: Dieumerci Mbokani)
    51’
    64’
    S. Fatai (Thay: Y. Racines)
  • M. Gamboš (Thay: J. Mathieu)
    62’
    71’
    D. Carrillo
  • Nico Varela (Thay: C. Katoh)
    62’
    74’
    A. Yedigaryan (Thay: W. Angulo)
  • I. Alhaft
    76’
    74’
    K. Nalbandyan (Thay: R. Flores)
  • A. Llovet (Thay: I. Alhaft)
    82’
    81’
    M. Muzek
  • E. Movsesyan (Thay: A. Miranyan)
    82’
    88’
    Tiago Cameta
  • E. Movsesyan
    84’
    90’
    Agdon (Thay: Mimito Biai)
  • M. Maia
    89’
    90’
    A. Mensah (Thay: Tiago Cametá)
  • P. Gladon
    90+6’

Đội hình xuất phát FC Noah vs Alashkert

  • V. Vimercati
  • A. Miljković
  • H. Hambardzumyan
  • J. Tutuarima
  • S. Muradyan
  • Martim Maia
  • C. Katoh
  • Dieumerci Mbokani
  • A. Miranyan
  • J. Mathieu
  • I. Alhaft
  • O. Čančarević
  • T. Voskanyan
  • Tiago Cametá
  • M. Mužek
  • D. Carrillo
  • W. Angulo
  • D. Khurtsidze
  • Mimito Biai
  • R. Flores
  • Y. Racines
  • L. Kutalia

Đội hình dự bị

FC Noah P. Gladon (), M. Gamboš (), Nico Varela (), A. Llovet (), E. Movsesyan (), A. Danielyan (), C. Mafoumbi (), G. Abrahamyan (), H. Ghevondyan (), H. Melkonyan (), Pedro Farrim (), V. Minasyan ()

Alashkert S. Fatai (), A. Yedigaryan (), K. Nalbandyan (), A. Mensah (), Agdon (), A. Ayvazov (), A. Kocharyan (), João William (), S. Grigoryan (), S. Ivanov (), V. Ustinov (), Y. Gareginyan ()

Thay người FC Noah vs Alashkert

  • Dieumerci Mbokani Arrow left
    P. Gladon
    51’
    64’
    arrow left Y. Racines
  • J. Mathieu Arrow left
    M. Gamboš
    62’
    74’
    arrow left W. Angulo
  • C. Katoh Arrow left
    Nico Varela
    62’
    74’
    arrow left R. Flores
  • I. Alhaft Arrow left
    A. Llovet
    82’
    90’
    arrow left Mimito Biai
  • A. Miranyan Arrow left
    E. Movsesyan
    82’
    90’
    arrow left Tiago Cametá

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
10/11 - 2024 H1: 2-0
16/10 - 2024
04/05 - 2024 H1: 1-0
02/03 - 2024
30/10 - 2023 H1: 3-2
25/08 - 2023 H1: 1-1
21/04 - 2023 H1: 1-0
29/11 - 2022 H1: 2-1
10/10 - 2022 H1: 3-0
30/07 - 2022 H1: 1-3
23/04 - 2022
02/04 - 2022
01/03 - 2022
Cup
25/11 - 2023

Thành tích gần đây FC Noah

Premier League
10/11 - 2024 H1: 2-0
01/11 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0
16/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 6-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Alashkert

Premier League
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 1-1
31/10 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024
16/10 - 2024
07/10 - 2024
23/09 - 2024
Cup