Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 3)
SVĐ Ülker Stadyumu Fenerbahçe Şükrü Saracoğlu Spor Kompleksi (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 6, 25/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Ülker Stadyumu Fenerbahçe Şükrü Saracoğlu Spor Kompleksi

Trực tiếp kết quả Fenerbahce vs Manchester United Thứ 6 - 25/10/2024

Tổng quan

  • Y. En Nesyri (Kiến tạo: A. Saint-Maximin)
    49’
    14’
    M. Rashford
  • J. Mourinho
    58’
    15’
    C. Eriksen (Kiến tạo: J. Zirkzee)
  • B. Osayi-Samuel
    60’
    55’
    J. Zirkzee (Thay: R. Hojlund)
  • B. Osayi-Samuel (Thay: Rodrigo Becao)
    62’
    55’
    V. Lindelof (Thay: Casemiro)
  • A. Saint-Maximin (Thay: I. C. Kahveci)
    79’
    73’
    M. Rashford (Thay: Antony)
  • Y. En Nesyri (Thay: E. Dzeko)
    79’
    89’
    Antony (Thay: A. Diallo)
  • D. Tadic (Thay: I. Yuksek)
    79’
  • S. Szymanski (Thay: M. Yandas)
    90’
  • M. Muldur
    90+2’

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Manchester United

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Manchester United
Manchester United
52% 48%
  • 12 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 12
  • 5 Sút trúng đích 5
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 9 Sút trong vòng cấm 7
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 489 Tổng đường chuyền 464
  • 414 Chuyền chính xác 389
  • 85% % chuyền chính xác 84%
Fenerbahce
4-2-3-1

Fenerbahce
vs
Manchester United
Manchester United
4-2-3-1
Ao
40
Dominik Livaković
Ao
16 The phat
Mert Müldür
Ao
6
Alexander Djiku
Ao
4
Çağlar Söyüncü
Ao
21 The phat
Bright Osayi-Samuel
Ao
34
Sofyan Amrabat
Ao
13
Fred
Ao
97
Allan Saint-Maximin
Ao
53
Sebastian Szymański
Ao
10
Dušan Tadić
Ao
19 Ban thang
Youssef En-Nesyri
Ao
11
Joshua Zirkzee
Ao
17
Alejandro Garnacho
Ao
3
Noussair Mazraoui
Ao
10 The phat
Marcus Rashford
Ao
25
Manuel Ugarte
Ao
14 Ban thang
Christian Eriksen
Ao
6
Lisandro Martínez
Ao
2
Victor Lindelöf
Ao
4
Matthijs de Ligt
Ao
20
Diogo Dalot
Ao
24
André Onana

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Manchester United

  • 40
    Dominik Livaković
  • 21
    Bright Osayi-Samuel
  • 4
    Çağlar Söyüncü
  • 6
    Alexander Djiku
  • 16
    Mert Müldür
  • 13
    Fred
  • 34
    Sofyan Amrabat
  • 10
    Dušan Tadić
  • 53
    Sebastian Szymański
  • 97
    Allan Saint-Maximin
  • 19
    Youssef En-Nesyri
  • 24
    André Onana
  • 20
    Diogo Dalot
  • 4
    Matthijs de Ligt
  • 2
    Victor Lindelöf
  • 6
    Lisandro Martínez
  • 14
    Christian Eriksen
  • 25
    Manuel Ugarte
  • 10
    Marcus Rashford
  • 3
    Noussair Mazraoui
  • 17
    Alejandro Garnacho
  • 11
    Joshua Zirkzee

Đội hình dự bị

Fenerbahce (4-2-3-1): İrfan Can Eğribayat (1), Samet Akaydın (3), İsmail Yüksek (5), Mert Hakan Yandaş (8), Edin Džeko (9), İrfan Can Kahveci (17), Cenk Tosun (23), Muhammet Zeki Dursun (42), Rodrigo Becão (50), Osman Ertuğrul Çetin (54), Sukur Tograk (81), Yusuf Akçiçek (95)

Manchester United (4-2-3-1): Altay Bayındır (1), Rasmus Højlund (9), Amad Diallo (16), Casemiro (18), Antony (21), Tom Heaton (22), Ethan Wheatley (36), Harry Amass (41), Habeeb Ogunneye (66)

Thay người Fenerbahce vs Manchester United

  • Rodrigo Becao Arrow left
    B. Osayi-Samuel
    62’
    55’
    arrow left R. Hojlund
  • I. C. Kahveci Arrow left
    A. Saint-Maximin
    79’
    55’
    arrow left Casemiro
  • E. Dzeko Arrow left
    Y. En Nesyri
    79’
    73’
    arrow left Antony
  • I. Yuksek Arrow left
    D. Tadic
    79’
    89’
    arrow left A. Diallo
  • M. Yandas Arrow left
    S. Szymanski
    90’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
04/11 - 2016 H1: 1-0
21/10 - 2016 H1: 3-0

Thành tích gần đây Fenerbahce

Süper Lig
10/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
26/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Manchester United

Premier League
10/11 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa League
04/10 - 2024 H1: 2-2
League Cup
31/10 - 2024 H1: 4-2