Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Kvindeliga

(Vòng 7)
SVĐ Nord Energi Arena (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 14/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Nord Energi Arena

Trực tiếp kết quả Fortuna Hjørring vs AGF Thứ 7 - 14/10/2023

Tổng quan

  • R. Dybdahl
    57’
    56’
    M. Rasmussen (Thay: S. Sundahl)
  • J. Valvik (Thay: S. Baattrup)
    70’
    56’
    K. Spanner (Thay: S. Bloch)
  • R. Dybdahl
    72’
    71’
    E. Nejmann (Thay: A. Green)
  • L. Kristensen (Thay: S. Carstens)
    84’
    71’
    M. Lerche (Thay: T. Fremo)
  • J. Omewa (Thay: A. Pobegaylo)
    84’
  • L. Hammer (Thay: A. Riefner)
    84’
  • C. Botojel (Thay: J. Cordia)
    90’

Đội hình xuất phát Fortuna Hjørring vs AGF

  • 1
    F. Thisgaard
  • 5
    T. Peltonen
  • 66
    J. Cordia
  • 14
    S. Matsubara
  • 12
    S. Baattrup
  • 19
    R. Guion
  • 10
    M. Carstens
  • 8
    S. Carstens
  • 21
    R. Dybdahl
  • 25
    A. Riefner
  • 23
    A. Pobegaylo
  • 22
    M. Gade
  • 2
    T. Fremo
  • 5
    M. McNamara
  • 3
    A. Green
  • 25
    J. Mathiasen
  • 4
    J. Ross
  • 8
    S. Dyrehauge
  • 6
    S. Sundahl
  • 13
    B. Visalli
  • 15
    M. Høgh
  • 88
    S. Bloch

Đội hình dự bị

Fortuna Hjørring L. Kristensen (2), J. Valvik (7), L. Jensen (16), J. Omewa (17), C. Botojel (22), L. Hammer (24)

AGF M. Rasmussen (10), N. Jørgensen (11), M. Lerche (16), K. Spanner (17), E. Nejmann (18), J. Poulsen (21), C. Bonde (28)

Thay người Fortuna Hjørring vs AGF

  • S. Baattrup Arrow left
    J. Valvik
    70’
    56’
    arrow left S. Sundahl
  • S. Carstens Arrow left
    L. Kristensen
    84’
    56’
    arrow left S. Bloch
  • A. Pobegaylo Arrow left
    J. Omewa
    84’
    71’
    arrow left A. Green
  • A. Riefner Arrow left
    L. Hammer
    84’
    71’
    arrow left T. Fremo
  • J. Cordia Arrow left
    C. Botojel
    90’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Kvindeliga
05/10 - 2024 H1: 2-0
24/08 - 2024
04/05 - 2024 H1: 2-2
30/03 - 2024
16/12 - 2023 H1: 1-1
14/10 - 2023
16/10 - 2022
13/08 - 2022 H1: 4-0
10/10 - 2021 H1: 2-0
07/08 - 2021
10/10 - 2020 H1: 2-1
15/08 - 2020

Thành tích gần đây Fortuna Hjørring

Kvindeliga
10/11 - 2024 H1: 1-2
03/11 - 2024 H1: 1-0
13/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 2-0
15/09 - 2024 H1: 1-1
01/09 - 2024 H1: 2-0
24/08 - 2024

Thành tích gần đây AGF

Kvindeliga
16/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
12/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2024
21/09 - 2024 H1: 1-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024