Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Kakkonen - Lohko C

(Vòng 16)
SVĐ Kokkolan Keskuskenttä (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 6, 25/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Kokkolan Keskuskenttä

Trực tiếp kết quả GBK vs Kraft Thứ 6 - 25/08/2023

Tổng quan

  • A. Hedman
    13’
    46’
    A. Westerholm (Thay: N. Ibrić)
  • J. Lamsa
    23’
    63’
    A. Velic
  • P. Jokihaara
    31’
    64’
    Z. Ibrahim (Thay: K. Storfors)
  • Felipe Zuca
    35’
    79’
    K. Peth
  • H. Fadeichev (Thay: José Ferreira)
    46’
    81’
    S. Isanović
  • Toro
    72’
    90+1’
    I. Pendek
  • J. Mäenpää (Thay: P. Kytölaakso)
    72’
  • T. Maki
    86’
  • Topi Mäki (Thay: P. Jokihaara)
    90+2’
  • R. Enlund (Thay: J. Lämsä)
    90+4’

Đội hình xuất phát GBK vs Kraft

  • 55
    J. Koivukoski
  • 6
    Teemu Mäki
  • 19
    José Ferreira
  • 50
    Toró
  • 8
    V. Luokkala
  • 92
    P. Jokihaara
  • 10
    J. Lämsä
  • 28
    Thiago Silva
  • 34
    A. Hedman
  • 11
    Felipe Zuca
  • 7
    P. Kytölaakso
  • 31
    Z. Eriksson
  • 4
    K. Peth
  • 5
    I. Pendek
  • 22
    A. Lärka
  • 8
    L. Sigg
  • 15
    A. Velic
  • 2
    O. Hammarström
  • 30
    K. Storfors
  • 9
    S. Isanović
  • 13
    N. Ibrić
  • 29
    T. Hytönen

Đội hình dự bị

GBK L. Kosutic (1), Topi Mäki (5), K. Kotila (9), J. Häggblom (14), H. Fadeichev (21), R. Enlund (37), J. Mäenpää (88)

Kraft J. Maloney (1), J. Åbonde (3), A. Westerholm (18), S. Fadul (23), Z. Ibrahim (24), V. Bergvik (26)

Thay người GBK vs Kraft

  • José Ferreira Arrow left
    H. Fadeichev
    46’
    46’
    arrow left N. Ibrić
  • P. Kytölaakso Arrow left
    J. Mäenpää
    72’
    64’
    arrow left K. Storfors
  • P. Jokihaara Arrow left
    Topi Mäki
    90+2’
  • J. Lämsä Arrow left
    R. Enlund
    90+4’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Kakkonen - Play-offs
30/08 - 2024
Kakkonen - Lohko C
13/07 - 2024 H1: 2-1
12/05 - 2024
25/08 - 2023 H1: 2-0
04/06 - 2023 H1: 1-0
26/08 - 2022 H1: 2-0
12/06 - 2022 H1: 1-1
12/09 - 2021 H1: 2-1
20/06 - 2021 H1: 2-0
02/09 - 2018
16/06 - 2018 H1: 1-0
17/09 - 2017
30/04 - 2017
26/08 - 2016 H1: 3-0
12/06 - 2016

Thành tích gần đây GBK

Kakkonen - Play-offs
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-1
13/09 - 2024
07/09 - 2024 H1: 1-2
30/08 - 2024
24/08 - 2024 H1: 1-1
Kakkonen - Lohko C
10/08 - 2024 H1: 1-0
04/08 - 2024 H1: 1-1
27/07 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Kraft

Kakkonen - Play-offs
22/09 - 2024 H1: 2-2
14/09 - 2024 H1: 1-0
07/09 - 2024 H1: 1-1
30/08 - 2024
25/08 - 2024
Kakkonen - Lohko C
10/08 - 2024 H1: 2-1
04/08 - 2024 H1: 1-1
27/07 - 2024 H1: 1-2
20/07 - 2024
13/07 - 2024 H1: 2-1