Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League

(Vòng 9)
SVĐ Stadion Letzigrund (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 01/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Letzigrund

Trực tiếp kết quả Grasshoppers vs BSC Young Boys Chủ nhật - 01/10/2023

Tổng quan

  • A. Mabil (Thay: T. Corbeanu)
    46’
    17’
    C. Itten (Kiến tạo: U. Garcia)
  • P. Schürpf (Thay: F. de Carvalho)
    46’
    64’
    Fabian Lustenberger
  • Awer Mabil
    49’
    67’
    Joël Monteiro (Thay: S. Ganvoula)
  • B. Fink (Thay: G. Morandi)
    68’
    67’
    S. Janko (Thay: L. Blum)
  • D. Kacuri (Thay: A. Seko)
    75’
    70’
    Meschack Elia (Var: Goal cancelled)
  • E. Rastoder (Thay: D. Babunski)
    81’
    71’
    Saidy Janko
  • 80’
    A. Amenda (Thay: C. Itten)
  • 88’
    Aurele Amenda

Thống kê trận đấu Grasshoppers vs BSC Young Boys

số liệu thống kê
Grasshoppers
Grasshoppers
BSC Young Boys
BSC Young Boys
46% 54%
  • 9 Phạm lỗi 21
  • 5 Việt vị 3
  • 4 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 8
  • 3 Sút trúng đích 4
  • 6 Sút không trúng đích 2
  • 0 Cú sút bị chặn 2
  • 6 Sút trong vòng cấm 4
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 313 Tổng đường chuyền 378
  • 206 Chuyền chính xác 275
  • 66% % chuyền chính xác 73%
Grasshoppers
4-4-2

Grasshoppers
vs
BSC Young Boys
BSC Young Boys
4-1-3-2
Ao
71
J. Hammel
Ao
14
T. Ndicka
Ao
5
J. Laws
Ao
4
K. Tobers
Ao
2
D. Abels
Ao
77 Thay
F. de Carvalho
Ao
7
T. Ndenge
Ao
15 Thay
A. Seko
Ao
19 Thay
T. Corbeanu
Ao
99 Thay
D. Babunski
Ao
8 Thay
G. Morandi
Ao
35 Thay
S. Ganvoula
Ao
9 Ban thang Thay
C. Itten
Ao
39
D. Males
Ao
7
F. Ugrinic
Ao
15
M. Elia
Ao
20
C. Niasse
Ao
21
U. Garcia
Ao
28 The phat
F. Lustenberger
Ao
13
M. Camara
Ao
27 Thay
L. Blum
Ao
1
A. Racioppi

Đội hình xuất phát Grasshoppers vs BSC Young Boys

  • 71
    J. Hammel
  • 2
    D. Abels
  • 4
    K. Tobers
  • 5
    J. Laws
  • 14
    T. Ndicka
  • 19
    T. Corbeanu
  • 15
    A. Seko
  • 7
    T. Ndenge
  • 77
    F. de Carvalho
  • 8
    G. Morandi
  • 99
    D. Babunski
  • 1
    A. Racioppi
  • 27
    L. Blum
  • 13
    M. Camara
  • 28
    F. Lustenberger
  • 21
    U. Garcia
  • 20
    C. Niasse
  • 15
    M. Elia
  • 7
    F. Ugrinic
  • 39
    D. Males
  • 9
    C. Itten
  • 35
    S. Ganvoula

Đội hình dự bị

Grasshoppers (4-4-2): B. Fink (9), M. Shabani (10), P. Schürpf (11), D. Kacuri (17), A. Mabil (21), M. Paskotši (26), M. Kuttin (29), F. Hoxha (73), E. Rastoder (74)

BSC Young Boys (4-1-3-2): A. Amenda (4), Ł. Łakomy (8), S. Janko (17), J. Nsame (18), N. Persson (19), D. Rrudhani (22), D. von Ballmoos (26), S. Lauper (30), Joël Monteiro (77)

Thay người Grasshoppers vs BSC Young Boys

  • T. Corbeanu Arrow left
    A. Mabil
    46’
    67’
    arrow left S. Ganvoula
  • F. de Carvalho Arrow left
    P. Schürpf
    46’
    67’
    arrow left L. Blum
  • G. Morandi Arrow left
    B. Fink
    68’
    80’
    arrow left C. Itten
  • A. Seko Arrow left
    D. Kacuri
    75’
  • D. Babunski Arrow left
    E. Rastoder
    81’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
05/04 - 2024 H1: 3-0
26/04 - 2023 H1: 2-1
31/07 - 2022 H1: 1-0
22/05 - 2022 H1: 1-0
07/11 - 2021 H1: 1-0
17/05 - 2019 H1: 3-0
Friendlies Clubs
15/01 - 2022 H1: 3-1

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0
Schweizer Cup
14/09 - 2024

Thành tích gần đây BSC Young Boys

Super League
10/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
07/11 - 2024 H1: 2-1
24/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 3-0