Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Champions League Women

(1st Round - 3rd Place Finals)
SVĐ Stadiumi Loro Boriçi (Sân nhà)
0 : 6
Thứ 7, 09/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Stadiumi Loro Boriçi

Trực tiếp kết quả Hajvalia vs Fomget Gençlik Thứ 7 - 09/09/2023

Tổng quan

  • B. Mahmuti
    20’
    32’
    A. Violari
  • V. Berisha
    43’
    39’
    (Pen) S. Bulatović
  • E. Salihu (Thay: A. Rama)
    54’
    46’
    T. Karataş (Thay: M. Awad)
  • D. Mehmeti (Thay: I. Kryeziu)
    54’
    46’
    B. Kocatürk (Thay: V. Seyfəddinova)
  • S. Berisha (Thay: V. Berisha)
    74’
    51’
    E. Šabanagić
  • Greseta Berisha (Thay: E. Avdili)
    74’
    59’
    B. Sadıkoğlu
  • L. Leka (Thay: M. Bunjaku)
    88’
    60’
    U. Özev (Thay: S. Bulatović)
  • 69’
    D. Taşkın (Thay: A. Violari)
  • 71’
    D. Marcano
  • 76’
    İ. Pehlivan (Thay: S. Akgöz)
  • 76’
    T. Karatas
  • 87’
    G. Vivier Hannay
  • 88’
    D. Marcano

Đội hình xuất phát Hajvalia vs Fomget Gençlik

  • 1
    I. Kryeziu
  • 20
    M. Bunjaku
  • 3
    E. Avdili
  • 11
    F. Ramaj
  • 9
    A. Rama
  • 19
    F. Kastrati
  • 10
    Q. Krasniqi
  • 8
    V. Berisha
  • 6
    L. Misini
  • 13
    A. Guri
  • 16
    B. Mahmuti
  • 1
    S. Akgöz
  • 29
    V. Seyfəddinova
  • 99
    Y. Derkach
  • 17
    M. Awad
  • 7
    B. İçinözbebek
  • 8
    E. Šabanagić
  • 2
    D. Marcano
  • 5
    G. Vivier-Hannay
  • 10
    S. Bulatović
  • 11
    A. Violari
  • 13
    B. Sadıkoğlu

Đội hình dự bị

Hajvalia S. Berisha (7), D. Mehmeti (12), E. Seferi (14), S. Bela (15), Greseta Berisha (17), L. Leka (18), F. Kastrati (22), Gresa Berisha (23), E. Salihu (24)

Fomget Gençlik B. Kocatürk (3), D. Taşkın (4), A. Kuč (9), U. Özev (14), S. Türkoğlu (16), F. Yıldırım (19), İ. Pehlivan (21), M. Erkan (22), T. Karataş (23), B. Kenet (25), A. Tıraş (66), O. Ovdiychuk (77)

Thay người Hajvalia vs Fomget Gençlik

  • A. Rama Arrow left
    E. Salihu
    54’
    46’
    arrow left M. Awad
  • I. Kryeziu Arrow left
    D. Mehmeti
    54’
    46’
    arrow left V. Seyfəddinova
  • V. Berisha Arrow left
    S. Berisha
    74’
    60’
    arrow left S. Bulatović
  • E. Avdili Arrow left
    Greseta Berisha
    74’
    69’
    arrow left A. Violari
  • M. Bunjaku Arrow left
    L. Leka
    88’
    76’
    arrow left S. Akgöz

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League Women

Thành tích gần đây Hajvalia

UEFA Champions League Women
06/09 - 2023 H1: 2-1
21/08 - 2022
18/08 - 2022 H1: 3-0

Thành tích gần đây Fomget Gençlik

UEFA Champions League Women
06/09 - 2023 H1: 2-0