Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 21)
SVĐ Briskeby Arena (Sân nhà)
4 : 4
Thứ 2, 04/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Briskeby Arena

Trực tiếp kết quả Ham-Kam vs Bodo/Glimt Thứ 2 - 04/09/2023

Tổng quan

  • N. Haikin
    1’
    49’
    A. Pellegrino (Kiến tạo: U. Saltnes)
  • J. Gammelby
    25’
    61’
    A. Pellegrino
  • T. Sørås (Thay: M. Mawa)
    46’
    66’
    P. Berg (Kiến tạo: S. Fet)
  • Brynjar Ingi Bjarnason
    61’
    68’
    P. Berg (Kiến tạo: U. Saltnes)
  • M. Bjørlo (Thay: W. Kurtović)
    62’
    78’
    T. Gulliksen (Thay: D. Bassi)
  • K. Onsrud
    71’
    84’
    F. Sjøvold (Thay: B. Wembangomo)
  • B. Bjarnason (Kiến tạo: M. Bjørlo)
    74’
    85’
    Sondre Fet
  • H. Udahl (Thay: O. Kjærgaard)
    84’
  • J. Enkerud (Thay: K. Onsrud)
    84’

Thống kê trận đấu Ham-Kam vs Bodo/Glimt

số liệu thống kê
Ham-Kam
Ham-Kam
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
21% 79%
  • 5 Phạm lỗi 7
  • 1 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 9
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 30
  • 3 Sút trúng đích 10
  • 7 Sút không trúng đích 10
  • 2 Cú sút bị chặn 10
  • 7 Sút trong vòng cấm 20
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 10
  • 5 Thủ môn cản phá 0
  • 177 Tổng đường chuyền 699
  • 114 Chuyền chính xác 634
  • 64% % chuyền chính xác 91%
Ham-Kam
3-4-2-1

Ham-Kam
vs
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
4-3-3
Ao
12
M. Sandberg
Ao
6
J. Norheim
Ao
23
F. Sjølstad
Ao
26 The phat Ban thang
B. Bjarnason
Ao
2
V. Kongsro
Ao
7 Ban thang Thay
K. Onsrud
Ao
19 Thay
W. Kurtović
Ao
3 Ban thang
J. Gammelby
Ao
8 Thay
O. Kjærgaard
Ao
10 Thay
M. Mawa
Ao
16
P. Kirkevold
Ao
7 Ban thang Ban thang
A. Pellegrino
Ao
29
F. Moumbagna
Ao
10 Thay
D. Bassi
Ao
14
U. Saltnes
Ao
77 Ban thang Ban thang
P. Berg
Ao
19 The phat
S. Fet
Ao
15
F. Bjørkan
Ao
2
M. Lode
Ao
18
B. Moe
Ao
5 Thay
B. Wembangomo
Ao
12
N. Haikin

Đội hình xuất phát Ham-Kam vs Bodo/Glimt

  • 12
    M. Sandberg
  • 26
    B. Bjarnason
  • 23
    F. Sjølstad
  • 6
    J. Norheim
  • 3
    J. Gammelby
  • 19
    W. Kurtović
  • 7
    K. Onsrud
  • 2
    V. Kongsro
  • 10
    M. Mawa
  • 8
    O. Kjærgaard
  • 16
    P. Kirkevold
  • 12
    N. Haikin
  • 5
    B. Wembangomo
  • 18
    B. Moe
  • 2
    M. Lode
  • 15
    F. Bjørkan
  • 19
    S. Fet
  • 77
    P. Berg
  • 14
    U. Saltnes
  • 10
    D. Bassi
  • 29
    F. Moumbagna
  • 7
    A. Pellegrino

Đội hình dự bị

Ham-Kam (3-4-2-1): L. Jendal (1), H. Opsahl (4), J. Enkerud (9), T. Sørås (11), H. Udahl (14), M. Bjørlo (17), K. Hernández-Foster (22), A. Nouri (27), A. Melgalvis (33)

Bodo/Glimt (4-3-3): R. Espejord (11), M. Konradsen (16), F. Sjøvold (20), P. Dahl (22), T. Gulliksen (25), O. Kapskarmo (28), A. Sørensen (30), M. Brøndbo (44), S. Kristiansen (47)

Thay người Ham-Kam vs Bodo/Glimt

  • M. Mawa Arrow left
    T. Sørås
    46’
    78’
    arrow left D. Bassi
  • W. Kurtović Arrow left
    M. Bjørlo
    62’
    84’
    arrow left B. Wembangomo
  • O. Kjærgaard Arrow left
    H. Udahl
    84’
  • K. Onsrud Arrow left
    J. Enkerud
    84’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
14/09 - 2024
20/05 - 2024 H1: 1-0
04/09 - 2023 H1: 2-0
11/06 - 2023
20/08 - 2022 H1: 1-0
16/07 - 2022
NM Cupen
13/07 - 2023

Thành tích gần đây Ham-Kam

Eliteserien
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-2
29/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 4-0
14/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024 H1: 1-0
18/08 - 2024

Thành tích gần đây Bodo/Glimt

Eliteserien
03/11 - 2024 H1: 2-1
29/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 3-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-1
23/10 - 2024
25/09 - 2024 H1: 2-1