Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 7)
SVĐ Netanya Stadium (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 3, 22/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Netanya Stadium

Trực tiếp kết quả Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya Thứ 3 - 22/10/2024

Tổng quan

  • L. Rokach
    21’
    21’
    Đang cập nhật
  • Roslan Barsky
    21’
    21’
    Aviv Kanarik
  • D. Einbinder (Thay: R. Twizer)
    46’
    34’
    O. Y. Nir On
  • Raz Twizer (Thay: Dan Einbinder)
    46’
    34’
    Omer Niron (Var: Card reviewed)
  • Đang cập nhật
    48’
    34’
    Omer Niron
  • Harel Shalom
    48’
    36’
    O. Bilu (Thay: T. Tzarfati)
  • Đang cập nhật
    49’
    36’
    Tomer Zarfati (Thay: Oz Bilu)
  • Lior Rokach
    49’
    46’
    Heriberto Tavares (Thay: F. Vargas)
  • Đang cập nhật
    50’
    46’
    Freddy Vargas (Thay: Heriberto Tavares)
  • J. Adeniyi (Kiến tạo: D. Lababidi)
    50’
    55’
    Đang cập nhật
  • James Adeniyi (Kiến tạo: Diaa Lababidi)
    51’
    56’
    Maor Levi
  • G. Donyoh (Kiến tạo: G. Donyoh)
    60’
    60’
    M. Levi (Thay: B. Cohen)
  • Godsway Donyoh
    60’
    60’
    A. Kanarik (Thay: M. Plakushchenko)
  • Diaa Lababidi
    62’
    60’
    Bar Cohen (Thay: Maor Levi)
  • R. Barsky (Thay: I. Trost)
    70’
    60’
    Maxim Plakushchenko (Thay: Aviv Kanarik)
  • Ilay Trost (Thay: Roslan Barsky)
    70’
    64’
    Karm Jaber
  • L. Rokach (Thay: D. Diby)
    83’
    80’
    Nikita Stoioanov (Kiến tạo: Bar Cohen)
  • H. Shalom (Thay: I. Sholmyster)
    83’
    81’
    Bar Cohen
  • Itzik Sholmyster (Thay: Harel Shalom)
    83’
    90+1’
    Obeida Khattab
  • Duvan Diby (Thay: Lior Rokach)
    83’
    90+4’
    O. Khattab (Thay: Y. Sade)
  • Lisav Naif Eissat (Kiến tạo: Ilay Trost)
    90+2’
    90’
    Yuval Sade (Thay: Obeida Khattab)
  • L. Eissat
    90+2’
  • I. Trost (Thay: Y. Shabo)
    90+10’
  • Duvan Diby
    90+11’
  • Yali Shabo (Thay: Ilay Trost)
    90’

Thống kê trận đấu Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya

số liệu thống kê
Hapoel Hadera
Hapoel Hadera
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
57% 43%
  • 9 Phạm lỗi 10
  • 4 Việt vị 2
  • 1 Phạt góc 5
  • 5 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 18 Tổng cú sút 21
  • 4 Sút trúng đích 9
  • 8 Sút không trúng đích 7
  • 6 Cú sút bị chặn 5
  • 10 Sút trong vòng cấm 13
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 6 Thủ môn cản phá 1
  • 443 Tổng đường chuyền 333
  • 362 Chuyền chính xác 258
  • 82% % chuyền chính xác 77%
Hapoel Hadera
5-3-2

Hapoel Hadera
vs
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
4-2-3-1
Ao
21
Ohad Levita
Ao
26 The phat Thay
Harel Shalom
Ao
4 Ban thang Ban thang
Lisav Naif Eissat
Ao
24
Mamadou Mbodj
Ao
6
Abdoulaye Cisse
Ao
27 The phat
Diaa Lababidi
Ao
3 The phat The phat Thay
Lior Rokach
Ao
7 The phat Thay
Roslan Barsky
Ao
18 Thay
Dan Einbinder
Ao
29 Ban thang Ban thang
James Adeniyi
Ao
10 Ban thang Ban thang
Godsway Donyoh
Ao
66
Igor Zlatanović
Ao
91 Thay
Heriberto Tavares
Ao
15 The phat Thay
Maor Levi
Ao
10 Thay
Oz Bilu
Ao
19
Sahar Tagi
Ao
3 The phat Thay
Aviv Kanarik
Ao
72
Rotem Keller
Ao
25 Ban thang
Nikita Stoioanov
Ao
40 The phat Thay
Obeida Khattab
Ao
26 The phat
Karm Jaber
Ao
22 The phat
Omer Niron

Đội hình xuất phát Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya

  • 21
    Ohad Levita
  • 27
    Diaa Lababidi
  • 6
    Abdoulaye Cisse
  • 24
    Mamadou Mbodj
  • 4
    Lisav Naif Eissat
  • 26
    Harel Shalom
  • 18
    Dan Einbinder
  • 7
    Roslan Barsky
  • 3
    Lior Rokach
  • 10
    Godsway Donyoh
  • 29
    James Adeniyi
  • 22
    Omer Niron
  • 26
    Karm Jaber
  • 40
    Obeida Khattab
  • 25
    Nikita Stoioanov
  • 72
    Rotem Keller
  • 3
    Aviv Kanarik
  • 19
    Sahar Tagi
  • 10
    Oz Bilu
  • 15
    Maor Levi
  • 91
    Heriberto Tavares
  • 66
    Igor Zlatanović

Đội hình dự bị

Hapoel Hadera (5-3-2): Ido Levy (5), Ilay Trost (8), Yali Shabo (9), Raz Schwartz (11), Ben Cohen (14), Itzik Sholmyster (17), Ofek Antman (22), Raz Twizer (77), Duvan Diby (91)

Maccabi Netanya (4-2-3-1): Tomer Zarfati (1), Raz Meir (2), Maxim Plakushchenko (7), Yuval Sade (8), Itamar Shviro (9), Bar Cohen (14), Loai Halaf (17), Mohammed Djetei (21), Freddy Vargas (70)

Thay người Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya

  • R. Twizer Arrow left
    D. Einbinder
    46’
    36’
    arrow left T. Tzarfati
  • Dan Einbinder Arrow left
    Raz Twizer
    46’
    36’
    arrow left Oz Bilu
  • I. Trost Arrow left
    R. Barsky
    70’
    46’
    arrow left F. Vargas
  • Roslan Barsky Arrow left
    Ilay Trost
    70’
    46’
    arrow left Heriberto Tavares
  • D. Diby Arrow left
    L. Rokach
    83’
    60’
    arrow left B. Cohen
  • I. Sholmyster Arrow left
    H. Shalom
    83’
    60’
    arrow left M. Plakushchenko
  • Harel Shalom Arrow left
    Itzik Sholmyster
    83’
    60’
    arrow left Maor Levi
  • Lior Rokach Arrow left
    Duvan Diby
    83’
    60’
    arrow left Aviv Kanarik
  • Y. Shabo Arrow left
    I. Trost
    90+10’
    90+4’
    arrow left Y. Sade
  • Ilay Trost Arrow left
    Yali Shabo
    90’
    90’
    arrow left Obeida Khattab

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
11/05 - 2024 H1: 1-1
05/11 - 2022 H1: 3-1
10/01 - 2022 H1: 1-0
09/05 - 2021 H1: 1-1
23/12 - 2020 H1: 1-1
Toto Cup Ligat Al
29/07 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Hapoel Hadera

Ligat Ha'al
29/10 - 2024 H1: 2-1
01/10 - 2024

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
02/11 - 2024 H1: 1-2
01/10 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 1-0