Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 9)
SVĐ Sammy Ofer Stadium (Sân nhà)
0 : 3
Thứ 2, 18/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Sammy Ofer Stadium

Trực tiếp kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa Thứ 2 - 18/12/2023

Tổng quan

  • Liran Sardal
    45’
    4’
    L. Refaelov
  • I. Noy (Thay: N. Sabag)
    49’
    58’
    L. Refaelov (Kiến tạo: F. Pierrot)
  • M. Kamara (Thay: Felipe Santos)
    66’
    62’
    Show (Thay: F. Pierrot)
  • O. Checkol (Thay: I. Boganim)
    66’
    62’
    M. Kandil (Thay: L. Refaelov)
  • D. Polyakov (Thay: F. Mayembo)
    70’
    74’
    I. Hagag (Thay: T. Chery)
  • Y. Kabeda (Thay: L. Serdal)
    70’
    81’
    Maor Kandil
  • Mohammed Kamara
    73’
    82’
    S. Podgoreanu (Thay: A. Khalaili)
  • 82’
    G. Naor (Thay: M. Jaber)
  • 87’
    Suf Podgoreanu
  • 90+1’
    D. David (Kiến tạo: I. Hagag)

Thống kê trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa

số liệu thống kê
Hapoel Haifa
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
53% 47%
  • 13 Phạm lỗi 18
  • 1 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 2
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 21
  • 6 Sút trúng đích 9
  • 8 Sút không trúng đích 7
  • 2 Cú sút bị chặn 5
  • 5 Sút trong vòng cấm 11
  • 11 Sút ngoài vòng cấm 10
  • 6 Thủ môn cản phá 5
  • 391 Tổng đường chuyền 353
  • 320 Chuyền chính xác 292
  • 82% % chuyền chính xác 83%
Hapoel Haifa
4-2-3-1

Hapoel Haifa
vs
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
5-3-2
Ao
1
Y. Gerafi
Ao
2
N. Ben Harush
Ao
5 Thay
F. Mayembo
Ao
25
G. Diba
Ao
22
I. Eliyahu
Ao
55 Thay
N. Sabag
Ao
24 The phat Thay
L. Serdal
Ao
11 Thay
Felipe Santos
Ao
10
T. Yosefi
Ao
17 Thay
I. Boganim
Ao
18
G. Melamed
Ao
21 Ban thang
D. David
Ao
9 Thay
F. Pierrot
Ao
11 Ban thang Ban thang Thay
L. Refaelov
Ao
26 Thay
M. Jaber
Ao
10 Thay
T. Chery
Ao
27
P. Cornud
Ao
44
L. Šimić
Ao
30
A. Seck
Ao
22
I. Feingold
Ao
25 Thay
A. Khalaili
Ao
40
S. Keouf

Đội hình xuất phát Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa

  • 1
    Y. Gerafi
  • 22
    I. Eliyahu
  • 25
    G. Diba
  • 5
    F. Mayembo
  • 2
    N. Ben Harush
  • 24
    L. Serdal
  • 55
    N. Sabag
  • 17
    I. Boganim
  • 10
    T. Yosefi
  • 11
    Felipe Santos
  • 18
    G. Melamed
  • 40
    S. Keouf
  • 25
    A. Khalaili
  • 22
    I. Feingold
  • 30
    A. Seck
  • 44
    L. Šimić
  • 27
    P. Cornud
  • 10
    T. Chery
  • 26
    M. Jaber
  • 11
    L. Refaelov
  • 9
    F. Pierrot
  • 21
    D. David

Đội hình dự bị

Hapoel Haifa (4-2-3-1): D. Malul (4), M. Kamara (7), S. Gozlan (9), O. Biton (12), N. Antman (13), I. Noy (20), Y. Kabeda (26), O. Checkol (30), D. Polyakov (33)

Maccabi Haifa (5-3-2): Show (5), I. Nitzan (16), S. Podgoreanu (17), G. Naor (18), M. Kandil (23), I. Hagag (28), H. Shibli (34), R. Gershon (55), R. Fucs (77)

Thay người Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa

  • N. Sabag Arrow left
    I. Noy
    49’
    62’
    arrow left F. Pierrot
  • Felipe Santos Arrow left
    M. Kamara
    66’
    62’
    arrow left L. Refaelov
  • I. Boganim Arrow left
    O. Checkol
    66’
    74’
    arrow left T. Chery
  • F. Mayembo Arrow left
    D. Polyakov
    70’
    82’
    arrow left A. Khalaili
  • L. Serdal Arrow left
    Y. Kabeda
    70’
    82’
    arrow left M. Jaber

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
19/02 - 2024 H1: 1-0
07/03 - 2023 H1: 2-0
03/12 - 2021 H1: 3-0
State Cup
05/01 - 2023 H1: 2-0
20/04 - 2022 H1: 1-0
Toto Cup Ligat Al

Thành tích gần đây Hapoel Haifa

Ligat Ha'al
05/10 - 2024
30/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 3-0
31/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Ligat Ha'al
29/10 - 2024 H1: 2-1
22/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024 H1: 1-0