Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải First League

(Vòng 24)
SVĐ Stadion Georgi Benkovski (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 7, 18/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Georgi Benkovski

Trực tiếp kết quả Hebar 1918 vs Ludogorets Thứ 7 - 18/03/2023

Tổng quan

  • A. Valpoort
    44’
    22’
    S. Delev
  • M. Papazov (Thay: L. Maružin)
    57’
    48’
    Franco Russo
  • M. Sylla (Thay: N. Nikolaev)
    57’
    70’
    S. Delev
  • Arhan Isaf
    59’
    71’
    Raí (Thay: Pedro Naressi)
  • S. Tisovski (Thay: Álex Serrano)
    80’
    71’
    Nonato (Thay: T. Nedelev)
  • G. Tartov (Thay: A. Isuf)
    80’
    83’
    Claude Gonçalves (Thay: S. Delev)
  • A. Živković (Thay: V. Marcel)
    84’
    90’
    I. Plastun (Thay: K. Despodov)
  • Róbert Mazáň
    85’
    90+4’
    Thiago
  • Moussa Sylla
    90’

Thống kê trận đấu Hebar 1918 vs Ludogorets

số liệu thống kê
Hebar 1918
Hebar 1918
Ludogorets
Ludogorets
35% 65%
  • 12 Phạm lỗi 11
  • 0 Việt vị 0
  • 2 Phạt góc 5
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 5 Tổng cú sút 24
  • 1 Sút trúng đích 9
  • 1 Sút không trúng đích 11
  • 3 Cú sút bị chặn 4
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Hebar 1918
4-4-2

Hebar 1918
vs
Ludogorets
Ludogorets
4-2-3-1
Ao
22
Z. Mikulić
Ao
27 The phat
R. Mazáň
Ao
99 The phat Thay
A. Isuf
Ao
28
K. Osyra
Ao
44 Thay
N. Nikolaev
Ao
97 Thay
V. Marcel
Ao
33
S. Tsonkov
Ao
55
G. Valchev
Ao
8 Thay
Álex Serrano
Ao
17 Ban thang
A. Valpoort
Ao
11 Thay
L. Maružin
Ao
9 Ban thang
Thiago
Ao
90 Ban thang Ban thang Thay
S. Delev
Ao
88 Thay
T. Nedelev
Ao
11 Thay
K. Despodov
Ao
30 Thay
Pedro Naressi
Ao
6
J. Piotrowski
Ao
14
D. Gropper
Ao
22 The phat
F. Russo
Ao
24
O. Verdon
Ao
2
Pipa
Ao
1
S. Padt

Đội hình xuất phát Hebar 1918 vs Ludogorets

  • 22
    Z. Mikulić
  • 44
    N. Nikolaev
  • 28
    K. Osyra
  • 99
    A. Isuf
  • 27
    R. Mazáň
  • 8
    Álex Serrano
  • 55
    G. Valchev
  • 33
    S. Tsonkov
  • 97
    V. Marcel
  • 11
    L. Maružin
  • 17
    A. Valpoort
  • 1
    S. Padt
  • 2
    Pipa
  • 24
    O. Verdon
  • 22
    F. Russo
  • 14
    D. Gropper
  • 6
    J. Piotrowski
  • 30
    Pedro Naressi
  • 11
    K. Despodov
  • 88
    T. Nedelev
  • 90
    S. Delev
  • 9
    Thiago

Đội hình dự bị

Hebar 1918 (4-4-2): P. Debarliev (1), S. Stoichkov (7), M. Papazov (10), M. Sylla (19), F. Parutev (26), A. Kilov (30), A. Živković (39), S. Tisovski (84), G. Tartov (98)

Ludogorets (4-2-3-1): A. Nedyalkov (3), G. Terziev (5), Raí (7), Claude Gonçalves (8), S. Sluga (12), Nonato (20), Show (23), I. Plastun (32), Caio Vidal (77)

Thay người Hebar 1918 vs Ludogorets

  • L. Maružin Arrow left
    M. Papazov
    57’
    71’
    arrow left Pedro Naressi
  • N. Nikolaev Arrow left
    M. Sylla
    57’
    71’
    arrow left T. Nedelev
  • Álex Serrano Arrow left
    S. Tisovski
    80’
    83’
    arrow left S. Delev
  • A. Isuf Arrow left
    G. Tartov
    80’
    90’
    arrow left K. Despodov
  • V. Marcel Arrow left
    A. Živković
    84’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

First League
03/11 - 2024 H1: 3-0
20/04 - 2024
29/10 - 2023 H1: 2-0
18/03 - 2023 H1: 1-1
05/09 - 2022 H1: 4-0
Cup
02/05 - 2024
24/04 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Hebar 1918

First League
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 3-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
20/09 - 2024 H1: 1-1
13/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
30/10 - 2024
Friendlies Clubs
11/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Ludogorets

First League
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 3-0
28/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024
04/10 - 2024
Cup
31/10 - 2024 H1: 4-0