Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Euro Championship - Qualification

(Qualifying Round - 9)
SVĐ Puskás Akadémia Pancho Aréna (Sân nhà)
1 : 2
Chủ nhật, 19/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Puskás Akadémia Pancho Aréna

Trực tiếp kết quả Israel vs Romania Chủ nhật - 19/11/2023

Tổng quan

  • E. Zahavi (Kiến tạo: M. Vítor)
    2’
    10’
    G. Puşcaş
  • Miguel Vítor
    37’
    63’
    I. Hagi
  • G. Kanichowsky (Thay: E. Dasa)
    62’
    65’
    V. Mihăilă (Thay: D. Drăguş)
  • M. Abu Fani (Thay: N. Lavi)
    62’
    65’
    F. Coman (Thay: I. Hagi)
  • I. Giorno (Thay: A. Khalaili)
    76’
    71’
    Florinel Coman
  • T. Baribo (Thay: R. Revivo)
    76’
    77’
    M. Marin (Thay: V. Screciu)
  • Tai Baribo
    83’
    78’
    Andrei Rațiu
  • Eran Zahavi
    90+1’
    84’
    Valentin Mihăilă
  • 87’
    A. Cicâldău (Thay: R. Marin)
  • 87’
    A. Rus (Thay: N. Stanciu)

Thống kê trận đấu Israel vs Romania

số liệu thống kê
Israel
Israel
Romania
Romania
65% 35%
  • 10 Phạm lỗi 11
  • 3 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 17 Tổng cú sút 18
  • 5 Sút trúng đích 8
  • 10 Sút không trúng đích 7
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 9 Sút trong vòng cấm 13
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 6 Thủ môn cản phá 4
  • 554 Tổng đường chuyền 299
  • 456 Chuyền chính xác 206
  • 82% % chuyền chính xác 69%
Israel
4-2-3-1

Israel
vs
Romania
Romania
4-2-3-1
Ao
18
O. Glazer
Ao
12 Thay
R. Revivo
Ao
3
S. Goldberg
Ao
4 The phat
M. Vítor
Ao
2 Thay
E. Dasa
Ao
6 Thay
N. Lavi
Ao
8
Dor Peretz
Ao
19
D. Turgeman
Ao
15
O. Gloukh
Ao
11 Thay
A. Khalaili
Ao
7 Ban thang The phat
E. Zahavi
Ao
9 Ban thang
G. Puşcaş
Ao
19 Thay
D. Drăguş
Ao
10 Thay
N. Stanciu
Ao
14 Ban thang Thay
I. Hagi
Ao
5 Thay
V. Screciu
Ao
18 Thay
R. Marin
Ao
11
N. Bancu
Ao
15
A. Burcă
Ao
3
R. Drăgușin
Ao
2 The phat
A. Rațiu
Ao
12
H. Moldovan

Đội hình xuất phát Israel vs Romania

  • 18
    O. Glazer
  • 2
    E. Dasa
  • 4
    M. Vítor
  • 3
    S. Goldberg
  • 12
    R. Revivo
  • 8
    Dor Peretz
  • 6
    N. Lavi
  • 11
    A. Khalaili
  • 15
    O. Gloukh
  • 19
    D. Turgeman
  • 7
    E. Zahavi
  • 12
    H. Moldovan
  • 2
    A. Rațiu
  • 3
    R. Drăgușin
  • 15
    A. Burcă
  • 11
    N. Bancu
  • 18
    R. Marin
  • 5
    V. Screciu
  • 14
    I. Hagi
  • 10
    N. Stanciu
  • 19
    D. Drăguş
  • 9
    G. Puşcaş

Đội hình dự bị

Israel (4-2-3-1): Daniel Peretz (1), R. Shlomo (5), T. Baribo (9), R. Safouri (10), I. Giorno (13), G. Kanichowsky (14), M. Abu Fani (16), G. Kinda (17), A. Cohen (20), D. Glazer (21), O. Davidzada (22), Y. Gerafi (23)

Romania (4-2-3-1): F. Niţă (1), A. Rus (4), M. Marin (6), D. Alibec (7), A. Cicâldău (8), V. Mihăilă (13), A. Radu (16), F. Coman (17), D. Olaru (20), O. Moruțan (21), V. Mogoș (22), A. Dumitrescu (23)

Thay người Israel vs Romania

  • E. Dasa Arrow left
    G. Kanichowsky
    62’
    65’
    arrow left D. Drăguş
  • N. Lavi Arrow left
    M. Abu Fani
    62’
    65’
    arrow left I. Hagi
  • A. Khalaili Arrow left
    I. Giorno
    76’
    77’
    arrow left V. Screciu
  • R. Revivo Arrow left
    T. Baribo
    76’
    87’
    arrow left R. Marin
  • 87’
    arrow left N. Stanciu

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Euro Championship - Qualification
19/11 - 2023 H1: 1-1
10/09 - 2023 H1: 1-0
Friendlies
30/03 - 2022
25/03 - 2018

Thành tích gần đây Israel

UEFA Nations League
15/11 - 2024
15/10 - 2024 H1: 1-0
11/10 - 2024 H1: 1-2
10/09 - 2024
07/09 - 2024 H1: 1-1
Friendlies
11/06 - 2024
08/06 - 2024 H1: 3-0
Euro Championship - Qualification
22/03 - 2024 H1: 1-2
22/11 - 2023
19/11 - 2023 H1: 1-1

Thành tích gần đây Romania

UEFA Nations League
16/10 - 2024 H1: 1-1
13/10 - 2024
10/09 - 2024 H1: 1-1
07/09 - 2024
Euro Championship
02/07 - 2024
26/06 - 2024 H1: 1-1
23/06 - 2024 H1: 1-0
17/06 - 2024 H1: 1-0
Friendlies
08/06 - 2024
05/06 - 2024