Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 18)
SVĐ SANKYO FRONTIER Kashiwa Stadium (Sân nhà)
0 : 0
Thứ 7, 24/06/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ SANKYO FRONTIER Kashiwa Stadium

Trực tiếp kết quả Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata Thứ 7 - 24/06/2023

Tổng quan

  • Sachiro Toshima
    24’
    30’
    Taiki Watanabe
  • N. Kawaguchi (Thay: E. Katayama)
    46’
    49’
    Soya Fujiwara
  • Hiromu Mitsumaru
    51’
    64’
    K. Taniguchi (Thay: Danilo Gomes)
  • K. Sento (Thay: T. Koyamatsu)
    68’
    68’
    Y. Horigome (Thay: N. Arai)
  • Y. Muto (Thay: S. Toshima)
    68’
    82’
    Y. Shimada (Thay: Y. Hoshi)
  • Douglas (Thay: M. Hosoya)
    75’
    82’
    D. Tagami (Thay: Y. Horigome)
  • R. Ochiai (Thay: K. Shiihashi)
    90+2’

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Albirex Niigata
Albirex Niigata
41% 59%
  • 15 Phạm lỗi 9
  • 0 Việt vị 2
  • 5 Phạt góc 2
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 7 Tổng cú sút 10
  • 4 Sút trúng đích 4
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 0 Cú sút bị chặn 2
  • 5 Sút trong vòng cấm 6
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 4 Thủ môn cản phá 4
  • 433 Tổng đường chuyền 630
  • 345 Chuyền chính xác 554
  • 80% % chuyền chính xác 88%
Kashiwa Reysol
4-4-2

Kashiwa Reysol
vs
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Ao
46
K. Matsumoto
Ao
2 The phat
H. Mitsumaru
Ao
4
T. Koga
Ao
34
T. Tsuchiya
Ao
16 Thay
E. Katayama
Ao
14 Thay
T. Koyamatsu
Ao
6 Thay
K. Shiihashi
Ao
5
T. Takamine
Ao
28 The phat Thay
S. Toshima
Ao
10
Matheus Sávio
Ao
19 Thay
M. Hosoya
Ao
9
K. Suzuki
Ao
14
S. Mito
Ao
16
Y. Komi
Ao
8
T. Ko
Ao
19 Thay
Y. Hoshi
Ao
17 Thay
Danilo Gomes
Ao
2 Thay
N. Arai
Ao
15 The phat
T. Watanabe
Ao
3
T. Deng
Ao
25 The phat
S. Fujiwara
Ao
1
R. Kojima

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata

  • 46
    K. Matsumoto
  • 16
    E. Katayama
  • 34
    T. Tsuchiya
  • 4
    T. Koga
  • 2
    H. Mitsumaru
  • 28
    S. Toshima
  • 5
    T. Takamine
  • 6
    K. Shiihashi
  • 14
    T. Koyamatsu
  • 19
    M. Hosoya
  • 10
    Matheus Sávio
  • 1
    R. Kojima
  • 25
    S. Fujiwara
  • 3
    T. Deng
  • 15
    T. Watanabe
  • 2
    N. Arai
  • 17
    Danilo Gomes
  • 19
    Y. Hoshi
  • 8
    T. Ko
  • 16
    Y. Komi
  • 14
    S. Mito
  • 9
    K. Suzuki

Đội hình dự bị

Kashiwa Reysol (4-4-2): Y. Muto (9), H. Tanaka (20), M. Sasaki (21), N. Kawaguchi (24), R. Ochiai (40), K. Sento (41), Douglas (49)

Albirex Niigata (4-4-2): K. Taniguchi (7), Y. Shimada (20), K. Abe (21), Y. Horigome (31), Y. Takagi (33), K. Chiba (35), D. Tagami (50)

Thay người Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata

  • E. Katayama Arrow left
    N. Kawaguchi
    46’
    64’
    arrow left Danilo Gomes
  • T. Koyamatsu Arrow left
    K. Sento
    68’
    68’
    arrow left N. Arai
  • S. Toshima Arrow left
    Y. Muto
    68’
    82’
    arrow left Y. Hoshi
  • M. Hosoya Arrow left
    Douglas
    75’
    82’
    arrow left Y. Horigome
  • K. Shiihashi Arrow left
    R. Ochiai
    90+2’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
26/08 - 2017 H1: 1-1
19/03 - 2016 H1: 1-0
22/11 - 2015 H1: 1-0
J-League Cup
19/04 - 2023 H1: 1-2
05/04 - 2023 H1: 2-0
J2 League

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J1 League
03/11 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024
31/08 - 2024 H1: 2-2
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J1 League
27/09 - 2024 H1: 2-0
22/09 - 2024 H1: 2-1
18/09 - 2024 H1: 2-0
J-League Cup
02/11 - 2024 H1: 2-0
09/10 - 2024 H1: 2-0