Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Süper Lig

(Vòng 36)
SVĐ Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu (Sân nhà)
3 : 1
Chủ nhật, 12/05/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu

Trực tiếp kết quả Kasimpasa vs Antalyaspor Chủ nhật - 12/05/2024

Tổng quan

  • J. Ngoy (Kiến tạo: M. Fall)
    16’
    13’
    O. Toprak (Thay: A. Gerxhaliu)
  • N. Da Costa (Kiến tạo: M. Ben Ouanes)
    37’
    73’
    D. Saric (Thay: D. Milosevic)
  • Y. Ozcan
    44’
    73’
    Naldo (Thay: E. Uzun)
  • J. Ngoy (Thay: S. Ciftpinar)
    76’
    80’
    E. Yesilyurt
  • L. Sadiku (Thay: T. Thomas)
    81’
    80’
    V. Sari
  • (Pen) H. Hajradinovic
    82’
    83’
    S. Larsson (Thay: M. Yilmaz)
  • G. Gul (Thay: S. Yavrucu)
    90+2’
    90+1’
    A. Gerxhaliu (Kiến tạo: E. Uzun)
  • N. Da Costa (Thay: B. Cetinkaya)
    90+2’
  • M. Fall (Thay: E. Yigit)
    90+3’

Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Kasimpasa
Kasimpasa
Antalyaspor
Antalyaspor
49% 51%
  • 21 Phạm lỗi 6
  • 1 Việt vị 7
  • 4 Phạt góc 5
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 16 Tổng cú sút 9
  • 9 Sút trúng đích 1
  • 4 Sút không trúng đích 7
  • 3 Cú sút bị chặn 1
  • 13 Sút trong vòng cấm 7
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 0 Thủ môn cản phá 5
  • 414 Tổng đường chuyền 420
  • 340 Chuyền chính xác 355
  • 82% % chuyền chính xác 85%
Kasimpasa
4-1-4-1

Kasimpasa
vs
Antalyaspor
Antalyaspor
4-4-2
Ao
1
Andreas Gianniotis
Ao
12
Mortadha Ben Ouanes
Ao
58
Yasin Özcan
Ao
23
Jackson Porozo
Ao
6
Gökhan Gül
Ao
26
Loret Sadiku
Ao
9 Ban thang
Julien Ngoy
Ao
35
Aytaç Kara
Ao
10 Ban thang
Haris Hajradinović
Ao
7
Mamadou Fall
Ao
18 Ban thang
Nuno Da Costa
Ao
97
Britt Assombalonga
Ao
16
Ramzi Safuri
Ao
10
Sam Larsson
Ao
8
Dario Šarić
Ao
18
Jakub Kałuziński
Ao
17 The phat
Erdoğan Yeşilyurt
Ao
11
Güray Vural
Ao
21
Ömer Toprak
Ao
44
Naldo
Ao
89 The phat
Veysel Sarı
Ao
1
Helton Leite

Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Antalyaspor

  • 1
    Andreas Gianniotis
  • 6
    Gökhan Gül
  • 23
    Jackson Porozo
  • 58
    Yasin Özcan
  • 12
    Mortadha Ben Ouanes
  • 26
    Loret Sadiku
  • 7
    Mamadou Fall
  • 10
    Haris Hajradinović
  • 35
    Aytaç Kara
  • 9
    Julien Ngoy
  • 18
    Nuno Da Costa
  • 1
    Helton Leite
  • 89
    Veysel Sarı
  • 44
    Naldo
  • 21
    Ömer Toprak
  • 11
    Güray Vural
  • 17
    Erdoğan Yeşilyurt
  • 18
    Jakub Kałuziński
  • 8
    Dario Šarić
  • 10
    Sam Larsson
  • 16
    Ramzi Safuri
  • 97
    Britt Assombalonga

Đội hình dự bị

Kasimpasa (4-1-4-1): Kenneth Omeruo (4), Sadık Çiftpınar (5), Trazie Thomas Zai (8), Oğulcan Çağlayan (14), Sarp Yavrucu (19), Selim Dilli (20), Ali Emre Yanar (25), Taylan Utku Aydin (29), Emirhan Yigit (42), Bunyamin Cetinkaya (77)

Antalyaspor (4-4-2): Amar Gerxhaliu (4), Ufuk Akyol (19), Deni Milošević (20), Ataberk Dadakdeniz (23), Burak Ingenc (26), Mert Yilmaz (27), Doğukan Özkan (34), Harun Toprak (72), Emre Uzun (80)

Thay người Kasimpasa vs Antalyaspor

  • S. Ciftpinar Arrow left
    J. Ngoy
    76’
    13’
    arrow left A. Gerxhaliu
  • T. Thomas Arrow left
    L. Sadiku
    81’
    73’
    arrow left D. Milosevic
  • S. Yavrucu Arrow left
    G. Gul
    90+2’
    73’
    arrow left E. Uzun
  • B. Cetinkaya Arrow left
    N. Da Costa
    90+2’
    83’
    arrow left M. Yilmaz
  • E. Yigit Arrow left
    M. Fall
    90+3’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Süper Lig
22/09 - 2024
12/05 - 2024 H1: 2-0
21/12 - 2023
07/03 - 2023 H1: 2-1
05/09 - 2022
15/05 - 2022 H1: 1-1
21/12 - 2021 H1: 1-0
08/03 - 2021 H1: 1-0
07/11 - 2020 H1: 1-0
18/02 - 2020
21/09 - 2019
14/04 - 2019 H1: 1-0
03/11 - 2018 H1: 1-1
17/03 - 2018
21/10 - 2017 H1: 1-1

Thành tích gần đây Kasimpasa

Süper Lig
09/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 3-1
22/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
25/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Antalyaspor

Süper Lig
09/11 - 2024 H1: 3-1
05/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 2-0
22/09 - 2024
01/09 - 2024 H1: 1-2
26/08 - 2024