Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Friendlies

(Friendlies 1)
(Sân nhà)
2 : 2
Thứ 2, 16/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Kenya vs Russia Thứ 2 - 16/10/2023

Tổng quan

  • P. Matasi (Thay: B. Odhiambo)
    14’
    8’
    A. Sobolev (Kiến tạo: M. Mukhin)
  • T. Akumu
    16’
    29’
    D. Kuzyaev (Thay: D. Fomin)
  • M. Juma
    36’
    67’
    S. Pinyaev (Thay: A. Sobolev)
  • A. Masika (Thay: M. Juma)
    61’
    67’
    I. Sergeev (Thay: Anton Miranchuk)
  • D. Sakari (Thay: R. Onyango)
    88’
    67’
    D. Glebov (Thay: D. Barinov)
  • B. Onyango (Thay: K. Muguna)
    88’
    84’
    I. Oblyakov (Thay: Aleksey Miranchuk)
  • 84’
    A. Siljanov (Thay: Y. Gorshkov)
  • 89’
    I. Oblyakov (Kiến tạo: A. Siljanov)

Đội hình xuất phát Kenya vs Russia

  • 23
    B. Odhiambo
  • 6
    T. Akumu
  • 2
    J. Okumu
  • 13
    E. Otieno
  • 4
    J. Omurwa
  • 24
    R. Onyango
  • 10
    K. Muguna
  • 17
    A. Obiero
  • 12
    R. Odada
  • 14
    M. Olunga
  • 16
    M. Juma
  • 1
    I. Pomazun
  • 14
    G. Dzhikiya
  • 4
    Y. Gorshkov
  • 29
    R. Evgenjev
  • 2
    A. Adamov
  • 6
    D. Barinov
  • 11
    Aleksey Miranchuk
  • 19
    Anton Miranchuk
  • 8
    D. Fomin
  • 26
    M. Mukhin
  • 7
    A. Sobolev

Đội hình dự bị

Kenya B. Onyango (5), A. Masika (7), A. Scriven (9), M. Shumah (11), D. Sakari (15), P. Matasi (18), C. Sichenje (19), V. Harper (93), C. Miheso (94), B. Bwire (95), A. Onyango (97), O. Ochieng (99)

Russia A. Soldatenkov (3), F. Chalov (9), I. Lantratov (12), I. Sergeev (13), D. Glebov (15), S. Pinyaev (20), E. Kharin (21), A. Siljanov (22), D. Kuzyaev (23), A. Makarchuk (25), I. Oblyakov (27), S. Volkov (28), M. Safonov (39)

Thay người Kenya vs Russia

  • B. Odhiambo Arrow left
    P. Matasi
    14’
    29’
    arrow left D. Fomin
  • M. Juma Arrow left
    A. Masika
    61’
    67’
    arrow left A. Sobolev
  • R. Onyango Arrow left
    D. Sakari
    88’
    67’
    arrow left Anton Miranchuk
  • K. Muguna Arrow left
    B. Onyango
    88’
    67’
    arrow left D. Barinov
  • 84’
    arrow left Aleksey Miranchuk
  • 84’
    arrow left Y. Gorshkov

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Friendlies
16/10 - 2023 H1: 2-1

Thành tích gần đây Kenya

African Nations Championship - Qualification
03/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
Africa Cup of Nations - Qualification
14/10 - 2024
11/10 - 2024 H1: 3-1
10/09 - 2024
06/09 - 2024
COSAFA Cup
02/07 - 2024
30/06 - 2024
27/06 - 2024
World Cup - Qualification Africa
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Russia

Friendlies
07/09 - 2024
05/09 - 2024
08/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024 H1: 2-0
20/11 - 2023 H1: 3-0
16/10 - 2023 H1: 2-1
12/10 - 2023 H1: 1-0
12/09 - 2023
26/03 - 2023