Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 26)
SVĐ Arena Khimki (Sân nhà)
0 : 1
Thứ 7, 06/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Arena Khimki

Trực tiếp kết quả Khimki vs Dinamo Moscow Thứ 7 - 06/05/2023

Tổng quan

  • Mory Gbane
    13’
    29’
    Yaroslav Gladyshev (Var: Goal cancelled)
  • Lev Skvortsov
    24’
    35’
    S. Sazonov (Thay: R. Fernández)
  • A. Rudenko (Thay: A. Guliev)
    46’
    59’
    K. Tyukavin (Thay: M. Normann)
  • Mory Gbane
    47’
    75’
    D. Laxalt (Thay: D. Skopintsev)
  • S. Melentijević (Thay: R. Mirzov)
    49’
    75’
    A. Kutitskiy (Thay: Y. Gladyshev)
  • V. Khubulov (Thay: A. Dolgov)
    75’
    75’
    D. Makarov (Thay: L. Gagnidze)
  • Petar Golubović
    90+6’
    90+5’
    Konstantin Tyukavin (Var: Penalty confirmed)
  • Marcos Guilherme (Thay: V. Khubulov)
    90+9’
    90+4’
    Denis Makarov
  • 90+6’
    (Pen) F. Smolov

Thống kê trận đấu Khimki vs Dinamo Moscow

số liệu thống kê
Khimki
Khimki
Dinamo Moscow
Dinamo Moscow
30% 70%
  • 17 Phạm lỗi 11
  • 3 Việt vị 4
  • 2 Phạt góc 6
  • 4 Thẻ vàng 1
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 5 Tổng cú sút 13
  • 2 Sút trúng đích 5
  • 1 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 2 Sút trong vòng cấm 10
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 235 Tổng đường chuyền 536
  • 129 Chuyền chính xác 421
  • 55% % chuyền chính xác 79%
Khimki
3-5-2

Khimki
vs
Dinamo Moscow
Dinamo Moscow
4-3-3
Ao
1
A. Mitryushkin
Ao
66
Léo Andrade
Ao
50
V. Lystsov
Ao
2 The phat
P. Golubović
Ao
5
N. Antić
Ao
99 Thay
A. Guliev
Ao
42 The phat The phat
M. Gbane
Ao
16
Janio Bikel
Ao
22 The phat
L. Skvortsov
Ao
77 Thay
R. Mirzov
Ao
10 Thay
A. Dolgov
Ao
47
A. Zakharyan
Ao
10 Ban thang
F. Smolov
Ao
91 Thay
Y. Gladyshev
Ao
74
D. Fomin
Ao
17 Thay
M. Normann
Ao
34 Thay
L. Gagnidze
Ao
7 Thay
D. Skopintsev
Ao
6 Thay
R. Fernández
Ao
5
M. Majstorović
Ao
2
E. Dasa
Ao
1
A. Shunin

Đội hình xuất phát Khimki vs Dinamo Moscow

  • 1
    A. Mitryushkin
  • 2
    P. Golubović
  • 50
    V. Lystsov
  • 66
    Léo Andrade
  • 22
    L. Skvortsov
  • 16
    Janio Bikel
  • 42
    M. Gbane
  • 99
    A. Guliev
  • 5
    N. Antić
  • 10
    A. Dolgov
  • 77
    R. Mirzov
  • 1
    A. Shunin
  • 2
    E. Dasa
  • 5
    M. Majstorović
  • 6
    R. Fernández
  • 7
    D. Skopintsev
  • 34
    L. Gagnidze
  • 17
    M. Normann
  • 74
    D. Fomin
  • 91
    Y. Gladyshev
  • 10
    F. Smolov
  • 47
    A. Zakharyan

Đội hình dự bị

Khimki (3-5-2): I. Chezhia (3), I. Sadygov (7), A. Rudenko (9), Marcos Guilherme (11), A. Alkhazov (13), V. Khubulov (15), C. Tassano (17), N. Glavčić (20), S. Melentijević (23), V. Gudiev (33)

Dinamo Moscow (4-3-3): S. Parshivlyuk (4), D. Lesovoy (11), S. Sazonov (15), I. Budachev (16), N. Marichal (18), V. Grulev (20), D. Makarov (25), I. Leshchuk (31), D. Osokin (43), A. Kutitskiy (50), K. Tyukavin (70), D. Laxalt (93)

Thay người Khimki vs Dinamo Moscow

  • A. Guliev Arrow left
    A. Rudenko
    46’
    35’
    arrow left R. Fernández
  • R. Mirzov Arrow left
    S. Melentijević
    49’
    59’
    arrow left M. Normann
  • A. Dolgov Arrow left
    V. Khubulov
    75’
    75’
    arrow left D. Skopintsev
  • V. Khubulov Arrow left
    Marcos Guilherme
    90+9’
    75’
    arrow left Y. Gladyshev
  • 75’
    arrow left L. Gagnidze

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
27/10 - 2024 H1: 2-2
06/05 - 2023
29/10 - 2022 H1: 3-0
26/02 - 2022
22/10 - 2021 H1: 2-0
24/04 - 2021
28/09 - 2020 H1: 1-0
Friendlies Clubs
12/02 - 2023 H1: 3-1
02/08 - 2020
First League
12/04 - 2017
12/10 - 2016

Thành tích gần đây Khimki

Premier League
09/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-2
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
22/09 - 2024
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-0
02/10 - 2024
19/09 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Moscow

Premier League
09/11 - 2024 H1: 2-1
01/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-2
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
06/11 - 2024 H1: 1-1
24/10 - 2024 H1: 2-3
02/10 - 2024 H1: 2-1