Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Kvindeliga

(Vòng 1)
SVĐ Autocentralen Park (Sân nhà)
4 : 0
Thứ 6, 25/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ Autocentralen Park

Trực tiếp kết quả KoldingQ vs AGF Thứ 6 - 25/08/2023

Tổng quan

  • J. Amby
    20’
    46’
    E. Nejmann (Thay: N. Jørgensen)
  • L. Faurskov
    29’
    46’
    M. Lerche (Thay: A. Green)
  • S. Amby
    34’
    47’
    K. Spanner
  • S. Green
    39’
    71’
    M. Olesen (Thay: K. Spanner)
  • J. Tenfjord (Thay: S. Amby)
    57’
    71’
    E. Hoppe (Thay: S. Bloch)
  • E. Veletanlic (Thay: F. Winther)
    67’
    81’
    J. Poulsen (Thay: M. Rasmussen)
  • S. Lybæk (Thay: E. Rasmussen)
    78’
  • M. Hansen (Thay: P. Sanvig)
    78’
  • B. Moss
    90’

Đội hình xuất phát KoldingQ vs AGF

  • 1
    S. Grøn
  • 17
    E. Rasmussen
  • 15
    S. Di Tranholm
  • 3
    F. Winther
  • 16
    M. Jusjong
  • 8
    J. Amby
  • 6
    P. Sanvig
  • 7
    I. Guldager
  • 29
    B. Moss
  • 14
    L. Faurskov
  • 22
    S. Amby
  • 22
    M. Gade
  • 2
    T. Fremo
  • 5
    M. McNamara
  • 3
    A. Green
  • 25
    J. Mathiasen
  • 8
    S. Dyrehauge
  • 17
    K. Spanner
  • 10
    M. Rasmussen
  • 11
    N. Jørgensen
  • 15
    M. Høgh
  • 88
    S. Bloch

Đội hình dự bị

KoldingQ E. Veletanlic (5), M. Hansen (10), I. Olsen (13), A. Julardzija (20), M. Poulsen (21), S. Lybæk (23), J. Tenfjord (24)

AGF E. Hoppe (7), E. Nejmann (18), J. Poulsen (21), L. Kjærsgård (26), M. Olesen (27), C. Bonde (28), M. Lerche (29)

Thay người KoldingQ vs AGF

  • S. Amby Arrow left
    J. Tenfjord
    57’
    46’
    arrow left N. Jørgensen
  • F. Winther Arrow left
    E. Veletanlic
    67’
    46’
    arrow left A. Green
  • E. Rasmussen Arrow left
    S. Lybæk
    78’
    71’
    arrow left K. Spanner
  • P. Sanvig Arrow left
    M. Hansen
    78’
    71’
    arrow left S. Bloch
  • 81’
    arrow left M. Rasmussen

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Kvindeliga
16/11 - 2024 H1: 1-0
17/08 - 2024
15/06 - 2024
23/03 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2023 H1: 1-0
25/08 - 2023 H1: 3-0
22/10 - 2022 H1: 2-1
06/08 - 2022 H1: 1-0
02/11 - 2021 H1: 2-0
20/08 - 2021
13/03 - 2021
05/09 - 2020 H1: 1-0

Thành tích gần đây KoldingQ

Kvindeliga
16/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 1-2
02/11 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 2-0
21/09 - 2024 H1: 1-1
14/09 - 2024
01/09 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây AGF

Kvindeliga
16/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
12/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2024
21/09 - 2024 H1: 1-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024