Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 29)
SVĐ ŠRC Bonifika (Sân nhà)
1 : 0
Chủ nhật, 02/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ ŠRC Bonifika

Trực tiếp kết quả Koper vs Bravo Chủ nhật - 02/04/2023

Tổng quan

  • Luka Kambič
    22’
    20’
    David Flakus Bosilj
  • I. Novoselec
    26’
    34’
    David Flakus Bosilj
  • Omar Correia
    45+2’
    66’
    D. Bušnja (Thay: L. Štor)
  • William Milovanovic
    62’
    66’
    G. Kurež (Thay: G. Trdin)
  • L. Tičić (Thay: W. Milovanovic)
    69’
    80’
    Ž. Trontelj (Thay: M. Španring)
  • W. Ochieng (Thay: L. Kambič)
    69’
    86’
    L. Hribar (Thay: T. Svetlin)
  • B. Edomwonyi (Thay: A. Kotnik)
    79’
  • V. Koderman (Thay: R. Požeg)
    90+2’

Thống kê trận đấu Koper vs Bravo

số liệu thống kê
Koper
Koper
Bravo
Bravo
58% 42%
  • 15 Phạm lỗi 13
  • 0 Việt vị 0
  • 4 Phạt góc 0
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 14 Tổng cú sút 6
  • 6 Sút trúng đích 1
  • 6 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Koper
4-2-3-1

Koper
vs
Bravo
Bravo
4-4-2
Ao
1
A. Golubović
Ao
3
M. Pavlovič
Ao
33 Ban thang
I. Novoselec
Ao
15
M. Mittendorfer
Ao
18
M. Palčič
Ao
5 The phat
O. Correia
Ao
17 The phat Thay
W. Milovanovic
Ao
29
N. Krajinović
Ao
10 Thay
R. Požeg
Ao
23 The phat Thay
L. Kambič
Ao
47 Thay
A. Kotnik
Ao
30
A. Kurtovič
Ao
7 Thay
L. Štor
Ao
10
M. Kramarič
Ao
32 The phat The phat
D. Flakus Bosilj
Ao
8 Thay
G. Trdin
Ao
88 Thay
T. Svetlin
Ao
19
M. Kavčič
Ao
49
M. Katinić
Ao
15
N. Jakšić
Ao
5 Thay
M. Španring
Ao
31
M. Orbanić

Đội hình xuất phát Koper vs Bravo

  • 1
    A. Golubović
  • 18
    M. Palčič
  • 15
    M. Mittendorfer
  • 33
    I. Novoselec
  • 3
    M. Pavlovič
  • 17
    W. Milovanovic
  • 5
    O. Correia
  • 23
    L. Kambič
  • 10
    R. Požeg
  • 29
    N. Krajinović
  • 47
    A. Kotnik
  • 31
    M. Orbanić
  • 5
    M. Španring
  • 15
    N. Jakšić
  • 49
    M. Katinić
  • 19
    M. Kavčič
  • 88
    T. Svetlin
  • 8
    G. Trdin
  • 32
    D. Flakus Bosilj
  • 10
    M. Kramarič
  • 7
    L. Štor
  • 30
    A. Kurtovič

Đội hình dự bị

Koper (4-2-3-1): M. Šimčák (2), L. Tičić (6), B. Edomwonyi (8), D. Adam (12), M. Barišič (22), Ž. Benedičič (27), V. Koderman (42), K. Bilić (69), W. Ochieng (77)

Bravo (4-4-2): Ž. Trontelj (2), D. Bušnja (17), B. Selan (20), G. Fink (22), L. Marjanac (26), G. Vodeb (28), K. Trdin (29), L. Hribar (66), G. Kurež (77)

Thay người Koper vs Bravo

  • W. Milovanovic Arrow left
    L. Tičić
    69’
    66’
    arrow left L. Štor
  • L. Kambič Arrow left
    W. Ochieng
    69’
    66’
    arrow left G. Trdin
  • A. Kotnik Arrow left
    B. Edomwonyi
    79’
    80’
    arrow left M. Španring
  • R. Požeg Arrow left
    V. Koderman
    90+2’
    86’
    arrow left T. Svetlin

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
27/10 - 2024 H1: 2-1
13/08 - 2024
22/04 - 2024
26/02 - 2024
28/10 - 2023 H1: 1-0
18/08 - 2023
02/04 - 2023 H1: 1-0
10/12 - 2022
02/10 - 2022 H1: 1-0
24/07 - 2022 H1: 1-0
22/05 - 2022
14/03 - 2022
28/11 - 2021 H1: 1-2
Friendlies Clubs
18/11 - 2022
Cup
12/05 - 2022

Thành tích gần đây Koper

1. SNL
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-3
29/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024

Thành tích gần đây Bravo

1. SNL
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024 H1: 1-0