Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 16)
SVĐ ŠRC Bonifika (Sân nhà)
0 : 1
Thứ 7, 11/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ ŠRC Bonifika

Trực tiếp kết quả Koper vs NK Domzale Thứ 7 - 11/11/2023

Tổng quan

  • G. Groznica (Thay: L. Žavbi)
    7’
    45+2’
    Jošt Pišek
  • Michael Pavlović
    16’
    63’
    Belmin Bobarić
  • Nardin Mulahusejnović
    45+1’
    66’
    Z. Repas (Thay: L. Topalović)
  • N. Tepšić (Thay: M. Mittendorfer)
    51’
    74’
    M. Krstovski
  • R. Orazov (Thay: A. Ankrah)
    70’
    83’
    Nick Perc
  • L. Kambič (Thay: E. Jelenič)
    70’
    89’
    F. Stuparević (Thay: N. Perc)
  • 89’
    S. Marasovic (Thay: M. Mutavčić)
  • 90+3’
    Gašper Tratnik

Thống kê trận đấu Koper vs NK Domzale

số liệu thống kê
Koper
Koper
NK Domzale
NK Domzale
  • 12 Phạm lỗi 19
  • 0 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 19
  • 3 Sút trúng đích 13
  • 5 Sút không trúng đích 3
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 13 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Koper
4-3-3

Koper
vs
NK Domzale
NK Domzale
4-1-4-1
Ao
1
J. Koprivec
Ao
3 The phat
M. Pavlovič
Ao
15 Thay
M. Mittendorfer
Ao
18
M. Palčič
Ao
2
M. Pabai
Ao
40 Thay
A. Ankrah
Ao
24 Thay
L. Žavbi
Ao
6
L. Tičić
Ao
77 Thay
E. Jelenič
Ao
99 The phat
N. Mulahusejnović
Ao
22
M. Barišič
Ao
11 Ban thang
M. Krstovski
Ao
77
D. Šturm
Ao
31 The phat
J. Pišek
Ao
7 Thay
L. Topalović
Ao
28 The phat Thay
N. Perc
Ao
8
D. Offenbacher
Ao
99 The phat
B. Bobarič
Ao
4
B. Markuš
Ao
40
L. Hempt
Ao
2 Thay
M. Mutavčić
Ao
1 The phat
G. Tratnik

Đội hình xuất phát Koper vs NK Domzale

  • 1
    J. Koprivec
  • 2
    M. Pabai
  • 18
    M. Palčič
  • 15
    M. Mittendorfer
  • 3
    M. Pavlovič
  • 6
    L. Tičić
  • 24
    L. Žavbi
  • 40
    A. Ankrah
  • 22
    M. Barišič
  • 99
    N. Mulahusejnović
  • 77
    E. Jelenič
  • 1
    G. Tratnik
  • 2
    M. Mutavčić
  • 40
    L. Hempt
  • 4
    B. Markuš
  • 99
    B. Bobarič
  • 8
    D. Offenbacher
  • 28
    N. Perc
  • 7
    L. Topalović
  • 31
    J. Pišek
  • 77
    D. Šturm
  • 11
    M. Krstovski

Đội hình dự bị

Koper (4-3-3): T. Nkada (9), R. Orazov (10), K. Hvalič (13), N. Omladič (21), L. Kambič (23), N. Curcija (25), G. Groznica (26), T. Diaby (28), N. Tepšić (30)

NK Domzale (4-1-4-1): M. Hasanbegović (14), D. Tiganj (16), F. Stuparević (18), Z. Repas (19), B. Matičič (22), A. Bukovec (27), S. Marasovic (29), G. Černe (32), E. Fazlic (71), T. Tolić (80), M. Makadji (94)

Thay người Koper vs NK Domzale

  • L. Žavbi Arrow left
    G. Groznica
    7’
    66’
    arrow left L. Topalović
  • M. Mittendorfer Arrow left
    N. Tepšić
    51’
    89’
    arrow left N. Perc
  • A. Ankrah Arrow left
    R. Orazov
    70’
    89’
    arrow left M. Mutavčić
  • E. Jelenič Arrow left
    L. Kambič
    70’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
09/11 - 2024 H1: 2-0
25/08 - 2024
04/05 - 2024 H1: 2-0
18/04 - 2024
11/11 - 2023
02/09 - 2023 H1: 1-1
05/05 - 2023 H1: 1-2
04/03 - 2023
05/11 - 2022 H1: 1-1
28/08 - 2022
16/04 - 2022
20/02 - 2022
17/10 - 2021 H1: 1-2
29/09 - 2021 H1: 2-0
Cup
08/03 - 2023

Thành tích gần đây Koper

1. SNL
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-3
29/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024

Thành tích gần đây NK Domzale

1. SNL
09/11 - 2024 H1: 2-0
02/11 - 2024
28/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-3
06/10 - 2024
30/09 - 2024
23/09 - 2024
15/09 - 2024
Cup
Friendlies Clubs