Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 34)
SVĐ ŠRC Bonifika (Sân nhà)
2 : 3
Thứ 6, 05/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ ŠRC Bonifika

Trực tiếp kết quả Koper vs NK Domzale Thứ 6 - 05/05/2023

Tổng quan

  • Ž. Benedičič (Thay: L. Tičić)
    11’
    15’
    Andrej Đurić
  • (Pen) B. Edomwonyi
    16’
    24’
    B. Barišić
  • K. Bilić (Thay: M. Mittendorfer)
    28’
    25’
    Bartol Barišić
  • Ivan Novoselec
    39’
    31’
    Jošt Pišek
  • M. Barišič (Thay: Ž. Benedičič)
    46’
    33’
    F. Kovačević
  • A. Kotnik (Thay: L. Kambič)
    46’
    46’
    E. Fazlic (Thay: D. Offenbacher)
  • A. Kotnik
    49’
    66’
    Jošt Pišek
  • B. Osuji (Thay: T. Nkada)
    68’
    68’
    M. Podlogar (Thay: F. Kovačević)
  • 73’
    Z. Husmani (Thay: L. Topalović)
  • 73’
    A. Nwankwo (Thay: B. Barišić)
  • 74’
    Zeni Husmani
  • 81’
    M. Hasanbegović (Thay: Jošt Pišek)

Thống kê trận đấu Koper vs NK Domzale

số liệu thống kê
Koper
Koper
NK Domzale
NK Domzale
  • 18 Phạm lỗi 10
  • 0 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 19
  • 4 Sút trúng đích 10
  • 5 Sút không trúng đích 5
  • 1 Cú sút bị chặn 4
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 7 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Koper
4-2-3-1

Koper
vs
NK Domzale
NK Domzale
4-2-3-1
Ao
1
A. Golubović
Ao
42
V. Koderman
Ao
15 Thay
M. Mittendorfer
Ao
33 The phat
I. Novoselec
Ao
18
M. Palčič
Ao
5
O. Correia
Ao
6 Thay
L. Tičić
Ao
9 Thay
T. Nkada
Ao
29
N. Krajinović
Ao
23 Thay
L. Kambič
Ao
8 Ban thang
B. Edomwonyi
Ao
11 Ban thang The phat Thay
B. Barišić
Ao
9 Ban thang Thay
F. Kovačević
Ao
7 Thay
L. Topalović
Ao
19
Z. Repas
Ao
31 The phat Ban thang Thay
Jošt Pišek
Ao
4
B. Markuš
Ao
8 Thay
D. Offenbacher
Ao
3 The phat
A. Đurić
Ao
17
N. Hodžić
Ao
45
A. Brecl
Ao
12
G. Tratnik

Đội hình xuất phát Koper vs NK Domzale

  • 1
    A. Golubović
  • 18
    M. Palčič
  • 33
    I. Novoselec
  • 15
    M. Mittendorfer
  • 42
    V. Koderman
  • 6
    L. Tičić
  • 5
    O. Correia
  • 23
    L. Kambič
  • 29
    N. Krajinović
  • 9
    T. Nkada
  • 8
    B. Edomwonyi
  • 12
    G. Tratnik
  • 45
    A. Brecl
  • 17
    N. Hodžić
  • 3
    A. Đurić
  • 8
    D. Offenbacher
  • 4
    B. Markuš
  • 31
    Jošt Pišek
  • 19
    Z. Repas
  • 7
    L. Topalović
  • 9
    F. Kovačević
  • 11
    B. Barišić

Đội hình dự bị

Koper (4-2-3-1): M. Šimčák (2), R. Požeg (10), B. Osuji (11), T. Štrasberger (12), M. Fanimo (14), M. Barišič (22), Ž. Benedičič (27), A. Kotnik (47), K. Bilić (69)

NK Domzale (4-2-3-1): A. Mulalić (1), M. Hasanbegović (14), A. Nwankwo (20), M. Podlogar (21), E. Saitoski (25), E. Fazlic (71), S. Vuk (89), Z. Husmani (90)

Thay người Koper vs NK Domzale

  • L. Tičić Arrow left
    Ž. Benedičič
    11’
    46’
    arrow left D. Offenbacher
  • M. Mittendorfer Arrow left
    K. Bilić
    28’
    68’
    arrow left F. Kovačević
  • Ž. Benedičič Arrow left
    M. Barišič
    46’
    73’
    arrow left L. Topalović
  • L. Kambič Arrow left
    A. Kotnik
    46’
    73’
    arrow left B. Barišić
  • T. Nkada Arrow left
    B. Osuji
    68’
    81’
    arrow left Jošt Pišek

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
09/11 - 2024 H1: 2-0
25/08 - 2024
04/05 - 2024 H1: 2-0
18/04 - 2024
11/11 - 2023
02/09 - 2023 H1: 1-1
05/05 - 2023 H1: 1-2
04/03 - 2023
05/11 - 2022 H1: 1-1
28/08 - 2022
16/04 - 2022
20/02 - 2022
17/10 - 2021 H1: 1-2
29/09 - 2021 H1: 2-0
Cup
08/03 - 2023

Thành tích gần đây Koper

1. SNL
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-3
29/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024

Thành tích gần đây NK Domzale

1. SNL
09/11 - 2024 H1: 2-0
02/11 - 2024
28/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-3
06/10 - 2024
30/09 - 2024
23/09 - 2024
15/09 - 2024
Cup
Friendlies Clubs