Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 23)
SVĐ Solidarnost Arena (Sân nhà)
0 : 0
Thứ 7, 15/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Solidarnost Arena

Trực tiếp kết quả Krylya Sovetov vs Khimki Thứ 7 - 15/04/2023

Tổng quan

  • Fernando Costanza
    59’
    57’
    N. Glavčić (Thay: A. Dolgov)
  • V. Shitov (Thay: M. Vityugov)
    62’
    57’
    Marcos Guilherme (Thay: B. Magomedov)
  • A. Zuev (Thay: N. Rasskazov)
    62’
    61’
    Nemanja Glavčić
  • A. Rahmanović (Thay: B. Garré)
    68’
    68’
    R. Mirzov (Thay: A. Rudenko)
  • Aleksandr Kovalenko
    70’
    78’
    Petar Golubović
  • Amar Rahmanović
    76’
  • Glenn Bijl
    87’
  • S. Babkin (Thay: A. Kovalenko)
    88’

Thống kê trận đấu Krylya Sovetov vs Khimki

số liệu thống kê
Krylya Sovetov
Krylya Sovetov
Khimki
Khimki
61% 39%
  • 6 Phạm lỗi 20
  • 2 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 1
  • 4 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 11
  • 5 Sút trúng đích 3
  • 9 Sút không trúng đích 5
  • 5 Cú sút bị chặn 3
  • 11 Sút trong vòng cấm 5
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 3 Thủ môn cản phá 5
  • 506 Tổng đường chuyền 325
  • 407 Chuyền chính xác 226
  • 80% % chuyền chính xác 70%
Krylya Sovetov
4-4-2

Krylya Sovetov
vs
Khimki
Khimki
3-5-2
Ao
1
I. Lomaev
Ao
5
Y. Gorshkov
Ao
95
I. Gaponov
Ao
24
R. Evgenjev
Ao
23 The phat
G. Bijl
Ao
28 Thay
B. Garré
Ao
8 Thay
M. Vityugov
Ao
22 The phat
Fernando Costanza
Ao
15 Thay
N. Rasskazov
Ao
9
V. Pisarskiy
Ao
14 The phat Thay
A. Kovalenko
Ao
10 Thay
A. Dolgov
Ao
9 Thay
A. Rudenko
Ao
5
N. Antić
Ao
97 Thay
B. Magomedov
Ao
99
A. Guliev
Ao
16
Janio Bikel
Ao
4
B. Idowu
Ao
66
Léo Andrade
Ao
50
V. Lystsov
Ao
2 The phat
P. Golubović
Ao
1
A. Mitryushkin

Đội hình xuất phát Krylya Sovetov vs Khimki

  • 1
    I. Lomaev
  • 23
    G. Bijl
  • 24
    R. Evgenjev
  • 95
    I. Gaponov
  • 5
    Y. Gorshkov
  • 15
    N. Rasskazov
  • 22
    Fernando Costanza
  • 8
    M. Vityugov
  • 28
    B. Garré
  • 14
    A. Kovalenko
  • 9
    V. Pisarskiy
  • 1
    A. Mitryushkin
  • 2
    P. Golubović
  • 50
    V. Lystsov
  • 66
    Léo Andrade
  • 4
    B. Idowu
  • 16
    Janio Bikel
  • 99
    A. Guliev
  • 97
    B. Magomedov
  • 5
    N. Antić
  • 9
    A. Rudenko
  • 10
    A. Dolgov

Đội hình dự bị

Krylya Sovetov (4-4-2): S. Babkin (6), N. Khlusov (19), A. Rahmanović (20), A. Zuev (29), A. Ćirković (30), G. Zotov (31), E. Frolov (39), V. Teplyakov (72), V. Shitov (73), B. Ovsyannikov (81), A. Zagorodnikov (89), E. Totskiy (96)

Khimki (3-5-2): I. Chezhia (3), I. Sadygov (7), Marcos Guilherme (11), A. Alkhazov (13), V. Khubulov (15), N. Glavčić (20), L. Skvortsov (22), V. Gudiev (33), M. Gbane (42), R. Mirzov (77)

Thay người Krylya Sovetov vs Khimki

  • M. Vityugov Arrow left
    V. Shitov
    62’
    57’
    arrow left A. Dolgov
  • N. Rasskazov Arrow left
    A. Zuev
    62’
    57’
    arrow left B. Magomedov
  • B. Garré Arrow left
    A. Rahmanović
    68’
    68’
    arrow left A. Rudenko
  • A. Kovalenko Arrow left
    S. Babkin
    88’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
29/09 - 2024
15/04 - 2023
10/09 - 2022
24/04 - 2022 H1: 1-1
06/11 - 2021 H1: 2-0
Friendlies Clubs
13/07 - 2024
25/02 - 2024
14/11 - 2021
Cup
22/02 - 2021
First League
12/11 - 2017 H1: 1-0
30/07 - 2017

Thành tích gần đây Krylya Sovetov

Premier League
03/11 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
23/09 - 2024
Cup
24/10 - 2024 H1: 2-3
02/10 - 2024 H1: 3-0
20/09 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Khimki

Premier League
09/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-2
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
22/09 - 2024
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-0
02/10 - 2024
19/09 - 2024