Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Kansallinen Liiga

(Vòng 11)
SVĐ Väre Areena (Sân nhà)
2 : 0
Chủ nhật, 02/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Väre Areena

Trực tiếp kết quả KuPS W vs Honka W Chủ nhật - 02/07/2023

Tổng quan

  • A. Hartikainen
    27’
    63’
    S. Pulliainen (Thay: S. Lappalainen)
  • A. Kröger
    55’
    63’
    A. Idman (Thay: W. Sjöholm)
  • A. Kauppila (Thay: E. Siren)
    76’
    81’
    V. Lamberg (Thay: E. Sutela)
  • S. Kaikkonen (Thay: Paulinha)
    82’
    84’
    A. Eronen (Thay: N. Hämäläinen)
  • N. Savolainen (Thay: G. Rochi)
    86’
  • N. Hahl (Thay: M. Göthberg)
    86’

Đội hình xuất phát KuPS W vs Honka W

  • 12
    F. Söderström
  • 22
    M. Göthberg
  • 17
    A. Hartikainen
  • 21
    L. Nora
  • 20
    H. Sharts
  • 5
    E. Siren
  • 4
    O. Siren
  • 9
    W. Forsblom
  • 30
    Paulinha
  • 7
    G. Rochi
  • 10
    A. Kröger
  • 1
    S. Manner
  • 7
    S. Lappalainen
  • 88
    N. Yang
  • 15
    I. Kaivola
  • 42
    N. Hämäläinen
  • 4
    D. Sandås
  • 28
    E. Sutela
  • 17
    M. Kuusniemi-Fishwick
  • 33
    W. Sjöholm
  • 23
    N. Juusela
  • 9
    E. Seiro

Đội hình dự bị

KuPS W S. Pitkänen (1), N. Savolainen (11), A. Kauppila (13), N. Hahl (14), S. Kaikkonen (24), S. Vidgren (26), K. Niskanen (28)

Honka W S. Pulliainen (5), A. Eronen (13), I. Laine (16), A. Idman (22), V. Lamberg (34), V. Tammi (70)

Thay người KuPS W vs Honka W

  • E. Siren Arrow left
    A. Kauppila
    76’
    63’
    arrow left S. Lappalainen
  • Paulinha Arrow left
    S. Kaikkonen
    82’
    63’
    arrow left W. Sjöholm
  • G. Rochi Arrow left
    N. Savolainen
    86’
    81’
    arrow left E. Sutela
  • M. Göthberg Arrow left
    N. Hahl
    86’
    84’
    arrow left N. Hämäläinen

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Kansallinen Liiga
11/08 - 2024 H1: 1-2
18/05 - 2024 H1: 2-0
07/10 - 2023
02/07 - 2023 H1: 1-0
22/04 - 2023 H1: 1-0
21/05 - 2022
11/05 - 2022 H1: 1-0
04/09 - 2021 H1: 1-0
31/07 - 2021 H1: 1-0
12/05 - 2021 H1: 1-2
05/09 - 2020 H1: 1-0
04/07 - 2020

Thành tích gần đây KuPS W

Kansallinen Liiga
18/10 - 2024
12/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-1
20/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 1-1
31/08 - 2024
24/08 - 2024
UEFA Champions League Women
07/09 - 2024 H1: 2-0
04/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Honka W

Kansallinen Liiga
12/10 - 2024 H1: 2-1
06/10 - 2024
29/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 1-0
24/08 - 2024
16/08 - 2024 H1: 1-0
11/08 - 2024 H1: 1-2
30/07 - 2024