Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Euro Championship - Qualification

(Qualifying Round - 7)
(Sân nhà)
2 : 0
Thứ 5, 12/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Latvia vs Armenia Thứ 5 - 12/10/2023

Tổng quan

  • Mārcis Ošs
    31’
    31’
    Varazdat Haroyan
  • J. Ikaunieks (Kiến tạo: A. Jaunzems)
    39’
    59’
    G. Ranos (Thay: S. Mkrtchyan)
  • Mārcis Ošs
    52’
    69’
    E. Sevikyan (Thay: T. Barseghyan)
  • K. Dubra (Thay: E. Dašķevičs)
    55’
    69’
    A. Serobyan (Thay: N. Briasco)
  • Eduards Emsis
    65’
    82’
    V. Bichakhchyan (Thay: L. Zelarayán)
  • D. Balodis
    68’
  • M. Regža (Thay: R. Uldriķis)
    82’
  • D. Ikaunieks (Thay: A. Jaunzems)
    88’
  • V. Sorokins (Thay: R. Savaļnieks)
    88’

Thống kê trận đấu Latvia vs Armenia

số liệu thống kê
Latvia
Latvia
Armenia
Armenia
35% 65%
  • 9 Phạm lỗi 8
  • 2 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 6
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 19
  • 8 Sút trúng đích 2
  • 2 Sút không trúng đích 6
  • 5 Cú sút bị chặn 11
  • 10 Sút trong vòng cấm 10
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 9
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 266 Tổng đường chuyền 507
  • 190 Chuyền chính xác 427
  • 71% % chuyền chính xác 84%
Latvia
4-2-3-1

Latvia
vs
Armenia
Armenia
5-4-1
Ao
12
R. Ozols
Ao
14
A. Cigaņiks
Ao
21 Ban thang
D. Balodis
Ao
3 The phat The phat
M. Ošs
Ao
11 Thay
R. Savaļnieks
Ao
22
A. Saveļjevs
Ao
8 The phat
E. Emsis
Ao
7 Thay
E. Dašķevičs
Ao
10 Ban thang
J. Ikaunieks
Ao
16 Thay
A. Jaunzems
Ao
20 Thay
R. Uldriķis
Ao
10 Thay
L. Zelarayán
Ao
14 Thay
N. Briasco
Ao
8
E. Spertsyan
Ao
6
U. Iwu
Ao
11 Thay
T. Barseghyan
Ao
21
N. Tiknizyan
Ao
5 Thay
S. Mkrtchyan
Ao
3 The phat
V. Haroyan
Ao
22
G. Harutyunyan
Ao
20
A. Dashyan
Ao
1
O. Čančarević

Đội hình xuất phát Latvia vs Armenia

  • 12
    R. Ozols
  • 11
    R. Savaļnieks
  • 3
    M. Ošs
  • 21
    D. Balodis
  • 14
    A. Cigaņiks
  • 8
    E. Emsis
  • 22
    A. Saveļjevs
  • 16
    A. Jaunzems
  • 10
    J. Ikaunieks
  • 7
    E. Dašķevičs
  • 20
    R. Uldriķis
  • 1
    O. Čančarević
  • 20
    A. Dashyan
  • 22
    G. Harutyunyan
  • 3
    V. Haroyan
  • 5
    S. Mkrtchyan
  • 21
    N. Tiknizyan
  • 11
    T. Barseghyan
  • 6
    U. Iwu
  • 8
    E. Spertsyan
  • 14
    N. Briasco
  • 10
    L. Zelarayán

Đội hình dự bị

Latvia (4-2-3-1): N. Puriņš (1), V. Sorokins (2), K. Dubra (4), O. Vientiess (5), D. Ikaunieks (9), B. Samoilovs (13), M. Toņiševs (15), K. Iļjins (17), M. Regža (18), R. Krollis (19), R. Matrevics (23)

Armenia (5-4-1): A. Calisir (2), T. Voskanyan (4), E. Sevikyan (7), A. Serobyan (9), S. Buchnev (12), K. Hovhannisyan (13), Z. Margaryan (15), A. Beglaryan (16), G. Ranos (17), E. Piloyan (18), W. Angulo (19), V. Bichakhchyan (23)

Thay người Latvia vs Armenia

  • E. Dašķevičs Arrow left
    K. Dubra
    55’
    59’
    arrow left S. Mkrtchyan
  • R. Uldriķis Arrow left
    M. Regža
    82’
    69’
    arrow left T. Barseghyan
  • A. Jaunzems Arrow left
    D. Ikaunieks
    88’
    69’
    arrow left N. Briasco
  • R. Savaļnieks Arrow left
    V. Sorokins
    88’
    82’
    arrow left L. Zelarayán

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Nations League
07/09 - 2024 H1: 2-1
Euro Championship - Qualification
12/10 - 2023 H1: 1-0
19/06 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Latvia

UEFA Nations League
15/11 - 2024
14/10 - 2024 H1: 1-0
10/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024 H1: 2-1
Baltic Cup
11/06 - 2024
08/06 - 2024
Friendlies
27/03 - 2024 H1: 1-1
22/03 - 2024 H1: 1-0
22/11 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Armenia

UEFA Nations League
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024 H1: 1-1
11/09 - 2024
07/09 - 2024 H1: 2-1
Friendlies
07/06 - 2024 H1: 1-0
04/06 - 2024 H1: 1-0
27/03 - 2024 H1: 1-1
22/03 - 2024
Euro Championship - Qualification
22/11 - 2023 H1: 1-0