Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 8)
SVĐ Enea Stadion (Sân nhà)
5 : 0
Chủ nhật, 15/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Enea Stadion

Trực tiếp kết quả Lech Poznan vs Jagiellonia Chủ nhật - 15/09/2024

Tổng quan

  • Afonso Sousa (Kiến tạo: Joel Pereira)
    25’
    38’
    Adrián Diéguez
  • Antonio Milić
    36’
    38’
    Adrián Diéguez (Var: Card upgrade)
  • Dino Hotić
    41’
    42’
    Nené
  • B. Fiabema (Thay: P. Walemark)
    61’
    46’
    M. Listkowski (Thay: J. Haliti)
  • A. Sousa (Thay: F. Jagiello)
    61’
    46’
    Jetmir Haliti (Thay: Marcin Listkowski)
  • Filip Jagiełło (Thay: Afonso Sousa)
    61’
    60’
    J. Imaz (Thay: A. Rybak)
  • Patrik Wålemark (Thay: Bryan Fiabema)
    61’
    60’
    Villar Miki (Thay: K. Hansen)
  • D. Hotic (Thay: A. Gholizadeh)
    74’
    61’
    Nene (Thay: L. Diaby-Fadiga)
  • M. Ishak (Thay: F. Szymczak)
    74’
    61’
    Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Nené)
  • Filip Szymczak (Thay: Mikael Ishak)
    75’
    61’
    Kristoffer Normann Hansen (Thay: Jesús Imaz)
  • Ali Gholizadeh (Thay: Dino Hotić)
    75’
    61’
    Alan Rybak (Thay: Miguel Villar Miki)
  • Filip Jagiełło (Var: Penalty confirmed)
    79’
    79’
    Jetmir Haliti
  • (Pen) Filip Szymczak
    81’
    83’
    A. Pululu (Thay: J. Kubicki)
  • A. Kozubal (Thay: S. Loncar)
    83’
    83’
    Jarosław Kubicki (Thay: Afimico Pululu)
  • Stjepan Lončar (Thay: Antoni Kozubal)
    83’
  • Jetmir Haliti
    87’
  • F. Jagiello
    90+3’
  • Filip Jagiełło (Kiến tạo: Joel Pereira)
    90+3’

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Jagiellonia

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Jagiellonia
Jagiellonia
60% 40%
  • 16 Phạm lỗi 14
  • 5 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 1
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 16 Tổng cú sút 2
  • 6 Sút trúng đích 0
  • 4 Sút không trúng đích 1
  • 6 Cú sút bị chặn 1
  • 13 Sút trong vòng cấm 0
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 0 Thủ môn cản phá 2
  • 502 Tổng đường chuyền 345
  • 447 Chuyền chính xác 278
  • 89% % chuyền chính xác 81%
Lech Poznan
4-2-3-1

Lech Poznan
vs
Jagiellonia
Jagiellonia
4-2-3-1
Ao
41
Bartosz Mrozek
Ao
15
Michal Gurgul
Ao
16 The phat
Antonio Milić
Ao
3
Alex Douglas
Ao
2
Joel Pereira
Ao
43 Thay
Antoni Kozubal
Ao
22
Radosław Murawski
Ao
19 Thay
Bryan Fiabema
Ao
7 Ban thang Thay
Afonso Sousa
Ao
21 Ban thang Thay
Dino Hotić
Ao
9 Thay
Mikael Ishak
Ao
10 Thay
Afimico Pululu
Ao
29 Thay
Marcin Listkowski
Ao
11 Thay
Jesús Imaz
Ao
20 Thay
Miguel Villar Miki
Ao
8 The phat Thay
Nené
Ao
6
Taras Romanczuk
Ao
44
João Moutinho
Ao
17 The phat
Adrián Diéguez
Ao
72
Mateusz Skrzypczak
Ao
16
Michal Sáček
Ao
1
Max Stryjek

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Jagiellonia

  • 41
    Bartosz Mrozek
  • 2
    Joel Pereira
  • 3
    Alex Douglas
  • 16
    Antonio Milić
  • 15
    Michal Gurgul
  • 22
    Radosław Murawski
  • 43
    Antoni Kozubal
  • 21
    Dino Hotić
  • 7
    Afonso Sousa
  • 19
    Bryan Fiabema
  • 9
    Mikael Ishak
  • 1
    Max Stryjek
  • 16
    Michal Sáček
  • 72
    Mateusz Skrzypczak
  • 17
    Adrián Diéguez
  • 44
    João Moutinho
  • 6
    Taras Romanczuk
  • 8
    Nené
  • 20
    Miguel Villar Miki
  • 11
    Jesús Imaz
  • 29
    Marcin Listkowski
  • 10
    Afimico Pululu

Đội hình dự bị

Lech Poznan (4-2-3-1): Elias Andersson (5), Ali Gholizadeh (8), Patrik Wålemark (10), Filip Szymczak (17), Filip Jagiełło (24), Stjepan Lončar (33), Filip Bednarek (35), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Maksymilian Pingot (55)

Jagiellonia (4-2-3-1): Dušan Stojinović (3), Jetmir Haliti (4), Lamine Diaby-Fadiga (9), Jarosław Kubicki (14), Aurelien Nguiamba (39), Sławomir Abramowicz (50), Alan Rybak (51), Tomás Silva (82), Kristoffer Normann Hansen (99)

Thay người Lech Poznan vs Jagiellonia

  • P. Walemark Arrow left
    B. Fiabema
    61’
    46’
    arrow left J. Haliti
  • F. Jagiello Arrow left
    A. Sousa
    61’
    46’
    arrow left Marcin Listkowski
  • Afonso Sousa Arrow left
    Filip Jagiełło
    61’
    60’
    arrow left A. Rybak
  • Bryan Fiabema Arrow left
    Patrik Wålemark
    61’
    60’
    arrow left K. Hansen
  • A. Gholizadeh Arrow left
    D. Hotic
    74’
    61’
    arrow left L. Diaby-Fadiga
  • F. Szymczak Arrow left
    M. Ishak
    74’
    61’
    arrow left Nené
  • Mikael Ishak Arrow left
    Filip Szymczak
    75’
    61’
    arrow left Jesús Imaz
  • Dino Hotić Arrow left
    Ali Gholizadeh
    75’
    61’
    arrow left Miguel Villar Miki
  • S. Loncar Arrow left
    A. Kozubal
    83’
    83’
    arrow left J. Kubicki
  • Antoni Kozubal Arrow left
    Stjepan Lončar
    83’
    83’
    arrow left Afimico Pululu

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
15/09 - 2024 H1: 2-0
24/10 - 2023 H1: 2-0
27/05 - 2023 H1: 1-0
12/11 - 2022 H1: 1-1
21/03 - 2021 H1: 2-1
18/10 - 2020 H1: 1-0
19/07 - 2020 H1: 4-0
29/02 - 2020 H1: 1-0
21/09 - 2019 H1: 1-1
20/04 - 2019 H1: 1-2
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Lech Poznan

Ekstraklasa
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 2-0
Cup
26/09 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Jagiellonia

Ekstraklasa
27/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup