Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 34)
(Sân nhà)
3 : 1
Thứ 7, 25/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1

Trực tiếp kết quả Lida vs Shakhtyor Petrikov Thứ 7 - 25/11/2023

Tổng quan

  • D. Slesarchuk
    38’
    16’
    A. Denisyuk
  • A. Mazurich
    52’
    27’
    E. Borodin (Thay: A. Smaltser)
  • A. Mazurich
    59’
    46’
    D. Kotov (Thay: N. Dovnar)
  • A. Kuyzha (Thay: D. Slesarchuk)
    66’
    58’
    N. Shaula (Thay: E. Grivenev)
  • A. Burnos (Thay: K. Parmonov)
    77’
    58’
    N. Sotnikov (Thay: I. Seleznev)
  • E. Sanyuk (Thay: D. Kutsepalov)
    87’
    60’
    A. Kurbachev (Thay: A. Denisyuk)
  • D. Khodyko (Thay: D. Gradoboev)
    90’
    63’
    M. Burko
  • E. Zabelin (Thay: A. Mazurich)
    90’

Đội hình xuất phát Lida vs Shakhtyor Petrikov

  • E. Gremza
  • P. Shorats
  • V. Vasilenko
  • A. Salygo
  • E. Karpovich
  • D. Gradoboev
  • A. Zhivushko
  • A. Mazurich
  • K. Parmonov
  • D. Kutsepalov
  • D. Slesarchuk
  • N. Dovnar
  • S. Shaplyko
  • M. Burko
  • M. Tychko
  • A. Smaltser
  • I. Seleznev
  • G. Kukushkin
  • S. Stefanovich
  • V. Prigodich
  • A. Denisyuk
  • E. Grivenev

Đội hình dự bị

Lida A. Kuyzha (), A. Burnos (), E. Sanyuk (), D. Khodyko (), E. Zabelin (), A. Bely (), I. Baglay (), M. Klunok (), S. Zaets (), V. Ivanovskiy ()

Shakhtyor Petrikov E. Borodin (), D. Kotov (), N. Shaula (), N. Sotnikov (), A. Kurbachev ()

Thay người Lida vs Shakhtyor Petrikov

  • D. Slesarchuk Arrow left
    A. Kuyzha
    66’
    27’
    arrow left A. Smaltser
  • K. Parmonov Arrow left
    A. Burnos
    77’
    46’
    arrow left N. Dovnar
  • D. Kutsepalov Arrow left
    E. Sanyuk
    87’
    58’
    arrow left E. Grivenev
  • D. Gradoboev Arrow left
    D. Khodyko
    90’
    58’
    arrow left I. Seleznev
  • A. Mazurich Arrow left
    E. Zabelin
    90’
    60’
    arrow left A. Denisyuk

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
14/09 - 2024 H1: 2-1
18/05 - 2024 H1: 1-1
25/11 - 2023 H1: 1-1
24/07 - 2022 H1: 3-1
17/10 - 2021 H1: 1-0
09/05 - 2021 H1: 2-1

Thành tích gần đây Lida

1. Division
09/11 - 2024
01/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 2-0
19/10 - 2024 H1: 1-2
05/10 - 2024
29/09 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-3
20/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Shakhtyor Petrikov

1. Division
13/10 - 2024 H1: 1-1
20/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 2-1