Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Euro Championship - Qualification

(Qualifying Round - 5)
SVĐ S. Dariaus ir S. Girėno stadionas (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 5, 07/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ S. Dariaus ir S. Girėno stadionas

Trực tiếp kết quả Lithuania vs Montenegro Thứ 5 - 07/09/2023

Tổng quan

  • Edvinas Girdvainis
    30’
    46’
    S. Jovetić (Thay: S. Mugoša)
  • P. Širvys (Thay: M. Beneta)
    46’
    46’
    D. Camaj (Thay: V. Savićević)
  • F. Černych (Thay: E. Jankauskas)
    68’
    53’
    S. Lončar (Thay: A. Šćekić)
  • V. Slivka (Thay: P. Golubickas)
    68’
    58’
    Nikola Krstović (Var: Goal cancelled)
  • G. Paulauskas (Kiến tạo: F. Černych)
    71’
    72’
    U. Đurđević (Thay: V. Jovović)
  • D. Kazlauskas (Thay: A. Novikovas)
    81’
    77’
    V. Đukanović (Thay: M. Janković)
  • L. Klimavičius (Thay: O. Verbickas)
    90+2’
    78’
    N. Krstović (Kiến tạo: A. Marušić)
  • F. Černych (Kiến tạo: J. Lasickas)
    90+4’
    84’
    Uroš Đurđević
  • 89’
    S. Savić (Kiến tạo: S. Jovetić)

Thống kê trận đấu Lithuania vs Montenegro

số liệu thống kê
Lithuania
Lithuania
Montenegro
Montenegro
51% 49%
  • 15 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 3
  • 2 Phạt góc 7
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 14
  • 4 Sút trúng đích 6
  • 6 Sút không trúng đích 5
  • 4 Cú sút bị chặn 3
  • 4 Sút trong vòng cấm 7
  • 10 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 433 Tổng đường chuyền 408
  • 330 Chuyền chính xác 299
  • 76% % chuyền chính xác 73%
Lithuania
4-2-3-1

Lithuania
vs
Montenegro
Montenegro
4-4-2
Ao
12
E. Gertmonas
Ao
3 Thay
M. Beneta
Ao
4 The phat
E. Girdvainis
Ao
20
R. Lekiatas
Ao
13
J. Lasickas
Ao
15
G. Gineitis
Ao
18 Thay
O. Verbickas
Ao
23 Thay
E. Jankauskas
Ao
22 Thay
P. Golubickas
Ao
11 Thay
A. Novikovas
Ao
19 Ban thang
G. Paulauskas
Ao
11 Ban thang
N. Krstović
Ao
9 Thay
S. Mugoša
Ao
14 Thay
V. Savićević
Ao
19 Thay
A. Šćekić
Ao
8 Thay
M. Janković
Ao
16 Thay
V. Jovović
Ao
3
R. Radunović
Ao
6
Ž. Tomašević
Ao
15 Ban thang
S. Savić
Ao
23
A. Marušić
Ao
1
M. Mijatović

Đội hình xuất phát Lithuania vs Montenegro

  • 12
    E. Gertmonas
  • 13
    J. Lasickas
  • 20
    R. Lekiatas
  • 4
    E. Girdvainis
  • 3
    M. Beneta
  • 18
    O. Verbickas
  • 15
    G. Gineitis
  • 11
    A. Novikovas
  • 22
    P. Golubickas
  • 23
    E. Jankauskas
  • 19
    G. Paulauskas
  • 1
    M. Mijatović
  • 23
    A. Marušić
  • 15
    S. Savić
  • 6
    Ž. Tomašević
  • 3
    R. Radunović
  • 16
    V. Jovović
  • 8
    M. Janković
  • 19
    A. Šćekić
  • 14
    V. Savićević
  • 9
    S. Mugoša
  • 11
    N. Krstović

Đội hình dự bị

Lithuania (4-2-3-1): E. Zubas (1), L. Klimavičius (2), K. Kažukolovas (5), A. Tutyškinas (6), D. Šešplaukis (7), M. Remeikis (8), D. Kazlauskas (9), F. Černych (10), V. Slivka (14), V. Černiauskas (16), P. Širvys (17), D. Romanovskij (21)

Montenegro (4-4-2): A. Vukčević (2), M. Vukčević (4), I. Vujačić (5), D. Camaj (7), S. Jovetić (10), D. Petković (12), M. Dragojević (13), V. Đukanović (17), N. Kosović (18), S. Lončar (20), U. Đurđević (21), M. Raičković (22)

Thay người Lithuania vs Montenegro

  • M. Beneta Arrow left
    P. Širvys
    46’
    46’
    arrow left S. Mugoša
  • E. Jankauskas Arrow left
    F. Černych
    68’
    46’
    arrow left V. Savićević
  • P. Golubickas Arrow left
    V. Slivka
    68’
    53’
    arrow left A. Šćekić
  • A. Novikovas Arrow left
    D. Kazlauskas
    81’
    72’
    arrow left V. Jovović
  • O. Verbickas Arrow left
    L. Klimavičius
    90+2’
    77’
    arrow left M. Janković

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Euro Championship - Qualification
17/11 - 2023 H1: 1-0
07/09 - 2023
UEFA Nations League
15/10 - 2018
11/09 - 2018 H1: 2-0

Thành tích gần đây Lithuania

UEFA Nations League
16/10 - 2024 H1: 1-1
12/10 - 2024
10/09 - 2024 H1: 1-1
06/09 - 2024
22/03 - 2024
Baltic Cup
11/06 - 2024
08/06 - 2024
Friendlies
19/11 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Montenegro

UEFA Nations League
15/10 - 2024 H1: 1-0
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024 H1: 1-0
Friendlies
10/06 - 2024
06/06 - 2024 H1: 1-0
26/03 - 2024 H1: 1-0
22/03 - 2024
Euro Championship - Qualification
19/11 - 2023
17/11 - 2023 H1: 1-0