Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 1)
SVĐ RZD Arena (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 7, 22/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ RZD Arena

Trực tiếp kết quả Lokomotiv Moscow vs Rubin Thứ 7 - 22/07/2023

Tổng quan

  • Artem Dzyuba
    21’
    3’
    M. Daku (Kiến tạo: I. Rozhkov)
  • N. Tiknizyan (Kiến tạo: S. Pinyaev)
    23’
    58’
    J. Fameyeh (Kiến tạo: M. Daku)
  • A. Miranchuk (Thay: R. Zhemaletdinov)
    57’
    66’
    R. Ashurmatov (Thay: I. Rozhkov)
  • W. Isidor (Thay: M. Glushenkov)
    71’
    72’
    Aleksey Gritsaenko
  • M. Mitaj (Thay: S. Pinyaev)
    71’
    75’
    M. Uridia (Thay: M. Daku)
  • V. Sarveli (Thay: A. Karpukas)
    84’
    88’
    A. Lomovitskiy (Thay: J. Fameyeh)
  • I. Samoshnikov (Thay: M. Nenakhov)
    84’
    88’
    M. Apshatsev (Thay: U. Rahmonaliyev)
  • W. Isidor (Kiến tạo: I. Samoshnikov)
    87’

Thống kê trận đấu Lokomotiv Moscow vs Rubin

số liệu thống kê
Lokomotiv Moscow
Lokomotiv Moscow
Rubin
Rubin
56% 44%
  • 13 Phạm lỗi 11
  • 1 Việt vị 1
  • 8 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 19
  • 5 Sút trúng đích 7
  • 6 Sút không trúng đích 10
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 9 Sút trong vòng cấm 8
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 11
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 455 Tổng đường chuyền 353
  • 340 Chuyền chính xác 243
  • 75% % chuyền chính xác 69%
Lokomotiv Moscow
4-2-3-1

Lokomotiv Moscow
vs
Rubin
Rubin
3-5-2
Ao
22
I. Lantratov
Ao
71 Ban thang
N. Tiknizyan
Ao
3
Lucas Fasson
Ao
85
E. Morozov
Ao
24 Thay
M. Nenakhov
Ao
93 Thay
A. Karpukas
Ao
6
D. Barinov
Ao
7 The phat
A. Dzyuba
Ao
15 Thay
M. Glushenkov
Ao
17 Thay
R. Zhemaletdinov
Ao
9 Thay
S. Pinyaev
Ao
20 Ban thang Thay
J. Fameyeh
Ao
44 Ban thang Thay
M. Daku
Ao
51 Thay
I. Rozhkov
Ao
70
D. Kabutov
Ao
4
A. Martynovich
Ao
27 The phat
A. Gritsaenko
Ao
15
I. Vujačić
Ao
33 Thay
U. Rahmonaliyev
Ao
6
U. Iwu
Ao
21
A. Zotov
Ao
22
Y. Dyupin

Đội hình xuất phát Lokomotiv Moscow vs Rubin

  • 22
    I. Lantratov
  • 24
    M. Nenakhov
  • 85
    E. Morozov
  • 3
    Lucas Fasson
  • 71
    N. Tiknizyan
  • 6
    D. Barinov
  • 93
    A. Karpukas
  • 17
    R. Zhemaletdinov
  • 15
    M. Glushenkov
  • 7
    A. Dzyuba
  • 9
    S. Pinyaev
  • 22
    Y. Dyupin
  • 21
    A. Zotov
  • 6
    U. Iwu
  • 33
    U. Rahmonaliyev
  • 15
    I. Vujačić
  • 27
    A. Gritsaenko
  • 4
    A. Martynovich
  • 70
    D. Kabutov
  • 51
    I. Rozhkov
  • 44
    M. Daku
  • 20
    J. Fameyeh

Đội hình dự bị

Lokomotiv Moscow (4-2-3-1): Guilherme (1), K. Maradishvili (5), V. Sarveli (8), W. Isidor (10), A. Miranchuk (11), M. Mitaj (21), A. Siljanov (45), D. Khudyakov (53), E. Pogostnov (59), D. Kulikov (69), I. Samoshnikov (77), D. Rybchinskiy (94)

Rubin (3-5-2): E. Teslenko (2), R. Ashurmatov (5), S. Bakaev (7), A. Lomovitskiy (9), D. Kuznetsov (11), M. Shiryaev (12), M. Apshatsev (18), R. Bezrukov (23), N. Yanovich (66), M. Uridia (91), A. Ismagilov (99)

Thay người Lokomotiv Moscow vs Rubin

  • R. Zhemaletdinov Arrow left
    A. Miranchuk
    57’
    66’
    arrow left I. Rozhkov
  • M. Glushenkov Arrow left
    W. Isidor
    71’
    75’
    arrow left M. Daku
  • S. Pinyaev Arrow left
    M. Mitaj
    71’
    88’
    arrow left J. Fameyeh
  • A. Karpukas Arrow left
    V. Sarveli
    84’
    88’
    arrow left U. Rahmonaliyev
  • M. Nenakhov Arrow left
    I. Samoshnikov
    84’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
02/11 - 2024
20/04 - 2024 H1: 1-1
22/07 - 2023 H1: 1-1
16/10 - 2021 H1: 1-0
05/12 - 2020 H1: 1-1
10/05 - 2019 H1: 2-0
Friendlies Clubs
13/07 - 2024
Cup
01/11 - 2023 H1: 3-0

Thành tích gần đây Lokomotiv Moscow

Premier League
09/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-1
22/09 - 2024 H1: 1-1
Cup
06/11 - 2024 H1: 1-1
23/10 - 2024 H1: 1-1
01/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Rubin

Premier League
10/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
27/09 - 2024
21/09 - 2024
Cup
06/11 - 2024
23/10 - 2024
01/10 - 2024