Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 13)
SVĐ Stade Yves Allainmat - Le Moustoir (Sân nhà)
2 : 3
Chủ nhật, 26/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Stade Yves Allainmat - Le Moustoir

Trực tiếp kết quả Lorient vs Metz Chủ nhật - 26/11/2023

Tổng quan

  • R. Faivre (Kiến tạo: S. Doucouré)
    7’
    1’
    C. Sabaly (Kiến tạo: K. Van Den Kerkhof)
  • E. Kroupi
    22’
    45’
    Matthieu Udol
  • Darlin Yongwa
    48’
    65’
    I. Traoré (Kiến tạo: M. Udol)
  • Siriné Doucouré
    57’
    66’
    B. Tetteh (Thay: S. Elisor)
  • B. Dieng (Thay: S. Doucouré)
    60’
    66’
    J. Asoro (Thay: C. Sabaly)
  • B. Mendy (Thay: D. Yongwa)
    60’
    83’
    (Pen) A. Jallow
  • A. Grbić (Thay: E. Kroupi)
    60’
    88’
    H. Maïga (Thay: A. Jallow)
  • T. Le Bris (Thay: J. Makengo)
    84’
  • J. Ponceau (Thay: T. Bakayoko)
    84’

Thống kê trận đấu Lorient vs Metz

số liệu thống kê
Lorient
Lorient
Metz
Metz
68% 32%
  • 10 Phạm lỗi 17
  • 1 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 6
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 14
  • 5 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 8 Sút trong vòng cấm 9
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 565 Tổng đường chuyền 250
  • 512 Chuyền chính xác 188
  • 91% % chuyền chính xác 75%
Lorient
4-4-2

Lorient
vs
Metz
Metz
4-2-3-1
Ao
38
Y. Mvogo
Ao
12 The phat Thay
D. Yongwa
Ao
3
M. Talbi
Ao
15
J. Laporte
Ao
13
F. Mendy
Ao
17 Thay
J. Makengo
Ao
14 Thay
T. Bakayoko
Ao
19
L. Abergel
Ao
10 Ban thang
R. Faivre
Ao
22 Ban thang Thay
E. Kroupi
Ao
29 The phat Thay
S. Doucouré
Ao
11 Thay
S. Elisor
Ao
14 Ban thang Thay
C. Sabaly
Ao
36 Ban thang Thay
A. Jallow
Ao
22
K. Van Den Kerkhof
Ao
18
L. Camara
Ao
27
D. Jean-Jacques
Ao
3 The phat
M. Udol
Ao
5
Fali Candé
Ao
8 Ban thang
I. Traoré
Ao
39
K. Kouao
Ao
16
A. Oukidja

Đội hình xuất phát Lorient vs Metz

  • 38
    Y. Mvogo
  • 13
    F. Mendy
  • 15
    J. Laporte
  • 3
    M. Talbi
  • 12
    D. Yongwa
  • 10
    R. Faivre
  • 19
    L. Abergel
  • 14
    T. Bakayoko
  • 17
    J. Makengo
  • 29
    S. Doucouré
  • 22
    E. Kroupi
  • 16
    A. Oukidja
  • 39
    K. Kouao
  • 8
    I. Traoré
  • 5
    Fali Candé
  • 3
    M. Udol
  • 27
    D. Jean-Jacques
  • 18
    L. Camara
  • 22
    K. Van Den Kerkhof
  • 36
    A. Jallow
  • 14
    C. Sabaly
  • 11
    S. Elisor

Đội hình dự bị

Lorient (4-4-2): A. Gomis (1), B. Mendy (5), B. Dieng (11), J. Ponceau (21), G. Kalulu (24), V. Le Goff (25), T. Le Bris (37), A. Grbić (77), S. Touré (95)

Metz (4-2-3-1): G. Dietsch (1), P. Diallo (7), B. Tetteh (17), H. Maïga (19), J. N'Guessan (21), A. Atta (25), M. Mbaye (26), J. N'Duquidi (34), J. Asoro (99)

Thay người Lorient vs Metz

  • S. Doucouré Arrow left
    B. Dieng
    60’
    66’
    arrow left S. Elisor
  • D. Yongwa Arrow left
    B. Mendy
    60’
    66’
    arrow left C. Sabaly
  • E. Kroupi Arrow left
    A. Grbić
    60’
    88’
    arrow left A. Jallow
  • J. Makengo Arrow left
    T. Le Bris
    84’
  • T. Bakayoko Arrow left
    J. Ponceau
    84’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 2
21/09 - 2024 H1: 1-0
31/03 - 2019 H1: 1-0
27/10 - 2018
Ligue 1
04/02 - 2024 H1: 1-1
26/11 - 2023 H1: 2-1
21/04 - 2022
12/12 - 2021 H1: 3-0
17/05 - 2021 H1: 1-0
04/10 - 2020 H1: 1-1
23/04 - 2017 H1: 1-1
27/11 - 2016 H1: 1-1
10/05 - 2015
14/12 - 2014 H1: 3-0

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 2
09/11 - 2024 H1: 2-0
02/11 - 2024 H1: 1-0
30/10 - 2024 H1: 1-2
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
10/11 - 2024 H1: 1-0
05/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 3-1
29/09 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024 H1: 3-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-2