Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải First League

(Vòng 18)
SVĐ Huvepharma Arena (Sân nhà)
2 : 3
Thứ 2, 27/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Huvepharma Arena

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Slavia Sofia Thứ 2 - 27/11/2023

Tổng quan

  • Rick
    42’
    30’
    F. Russo
  • M. Chouiar (Thay: Rick)
    61’
    32’
    Denislav Aleksandrov
  • Pedro Naressi (Thay: T. Nedelev)
    61’
    47’
    M. Sorakov
  • Caio Vidal (Thay: B. Tekpetey)
    61’
    54’
    G. Ivanov
  • Caio Vidal
    67’
    70’
    E. Stoev (Thay: T. Tasev)
  • Rwan Cruz (Thay: K. Duah)
    73’
    75’
    Emil Martinov
  • Mounir Chouiar
    82’
    80’
    M. Georgiev (Thay: E. Tombak)
  • Rwan Cruz
    90+5’
    80’
    Emil Stoev
  • Franco Russo
    90+1’
    86’
    V. Nikolov (Thay: M. Sorakov)
  • 87’
    K. Stoyanov (Thay: G. Ivanov)

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Slavia Sofia

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Slavia Sofia
Slavia Sofia
62% 38%
  • 12 Phạm lỗi 10
  • 2 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 0
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 4
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 1 Sút không trúng đích 1
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Ludogorets
4-2-3-1

Ludogorets
vs
Slavia Sofia
Slavia Sofia
4-2-3-1
Ao
12
S. Sluga
Ao
16
A. Witry
Ao
26
N. Sonko-Sundberg
Ao
22 The phat
F. Russo
Ao
17
Son
Ao
8
Claude Gonçalves
Ao
6
J. Piotrowski
Ao
7 Ban thang Thay
Rick
Ao
88 Thay
T. Nedelev
Ao
37 Thay
B. Tekpetey
Ao
9 Thay
K. Duah
Ao
9 Ban thang Thay
M. Sorakov
Ao
88 Thay
T. Tasev
Ao
23 The phat
D. Aleksandrov
Ao
33 Ban thang Thay
G. Ivanov
Ao
17
E. Dost
Ao
27 The phat
E. Martinov
Ao
37
V. Kerchev
Ao
4
V. Genev
Ao
5
V. Jelenković
Ao
3 Thay
E. Tombak
Ao
21
S. Vutsov

Đội hình xuất phát Ludogorets vs Slavia Sofia

  • 12
    S. Sluga
  • 17
    Son
  • 22
    F. Russo
  • 26
    N. Sonko-Sundberg
  • 16
    A. Witry
  • 6
    J. Piotrowski
  • 8
    Claude Gonçalves
  • 37
    B. Tekpetey
  • 88
    T. Nedelev
  • 7
    Rick
  • 9
    K. Duah
  • 21
    S. Vutsov
  • 3
    E. Tombak
  • 5
    V. Jelenković
  • 4
    V. Genev
  • 37
    V. Kerchev
  • 27
    E. Martinov
  • 17
    E. Dost
  • 33
    G. Ivanov
  • 23
    D. Aleksandrov
  • 88
    T. Tasev
  • 9
    M. Sorakov

Đội hình dự bị

Ludogorets (4-2-3-1): S. Padt (1), A. Nedyalkov (3), G. Terziev (5), M. Tissera (10), M. Chouiar (11), Pedro Naressi (30), Caio Vidal (77), S. Delev (90), Rwan Cruz (99)

Slavia Sofia (4-2-3-1): M. Georgiev (6), E. Stoev (8), V. Nikolov (10), K. Dobrev (11), N. Krastev (12), K. Stoyanov (71), I. Minchev (73), S. Keita (93)

Thay người Ludogorets vs Slavia Sofia

  • Rick Arrow left
    M. Chouiar
    61’
    70’
    arrow left T. Tasev
  • T. Nedelev Arrow left
    Pedro Naressi
    61’
    80’
    arrow left E. Tombak
  • B. Tekpetey Arrow left
    Caio Vidal
    61’
    86’
    arrow left M. Sorakov
  • K. Duah Arrow left
    Rwan Cruz
    73’
    87’
    arrow left G. Ivanov

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

First League
27/11 - 2023 H1: 1-1
19/02 - 2023 H1: 1-0
18/04 - 2022 H1: 3-0
26/02 - 2022 H1: 2-0
15/08 - 2020 H1: 1-0
13/07 - 2020 H1: 3-0
09/12 - 2018 H1: 1-0
Cup
01/11 - 2018 H1: 1-1

Thành tích gần đây Ludogorets

First League
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 3-0
28/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024
04/10 - 2024
Cup
31/10 - 2024 H1: 4-0

Thành tích gần đây Slavia Sofia

First League
09/11 - 2024 H1: 2-0
24/10 - 2024 H1: 3-1
28/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
29/10 - 2024